Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Al Fateh - Al Shabab Riyadh 15.12.2023

Trận đấu tiếp theo Al Fateh - Al Shabab Riyadh on 01/05/2025

Al Fateh FAT

Chi tiết trận đấu

Al Shabab Riyadh SHA
Al Fateh FAT

Chi tiết trận đấu

Al Shabab Riyadh SHA
41 %
Sở hữu bóng
59 %
6 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (3)
10
Tổng số mũi chích ngừa
13
1
Ảnh bị chặn
4
5
Thủ môn cứu thua
5
10
Fouls
19
3
Thẻ vàng
3
19
Đá phạt
12
5
Đá phạt góc
8
2
Ngoại vi
0
11
Ném biên
16
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+2

15

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

12

14

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 33.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 35.8'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 28
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Al Fateh FAT

Số liệu thống kê H2H

Al Shabab Riyadh SHA
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 9
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 05/12/24 12:00
Al Shabab Riyadh Al Shabab Riyadh Al Fateh Al Fateh
2 2
TTG 27/05/24 14:00
Al Shabab Riyadh Al Shabab Riyadh Al Fateh Al Fateh
3 2
TTG 15/12/23 10:00
Al Fateh Al Fateh Al Shabab Riyadh Al Shabab Riyadh
1 1
DKT (HH) 31/10/23 08:15
Al Fateh Al Fateh Al Shabab Riyadh Al Shabab Riyadh
1 2
TTG 03/05/23 14:30
Al Shabab Riyadh Al Shabab Riyadh Al Fateh Al Fateh
1 0

Resultados mais recentes: Al Fateh

Resultados mais recentes: Al Shabab Riyadh

Al Fateh FAT

Bảng xếp hạng

Al Shabab Riyadh SHA
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 34 31 3 0 101:23 78 96
2 34 26 4 4 100:42 58 82
3 34 19 8 7 67:35 32 65
4 34 16 11 7 51:35 16 59
5 34 16 6 12 63:54 9 54
6 34 12 12 10 43:34 9 48
7 34 12 9 13 57:55 2 45
8 34 12 8 14 45:42 3 44
9 34 11 11 12 44:52 -8 44
10 34 10 11 13 44:45 -1 41
11 34 9 10 15 36:47 -11 37
12 34 9 10 15 41:49 -8 37
13 34 10 6 18 45:60 -15 36
14 34 8 11 15 33:57 -24 35
15 34 9 6 19 33:52 -19 33
16 34 9 5 20 38:87 -49 32
17 34 8 7 19 34:64 -30 31
18 34 4 12 18 34:76 -42 24
  • Champions League Elite
  • Champions League 2
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 17 16 1 0 50:9 41 49
2 17 12 3 2 50:23 27 39
3 17 11 4 2 29:10 19 37
4 17 9 3 5 28:19 9 30
5 17 9 3 5 22:30 -8 30
6 17 9 2 6 34:32 2 29
7 17 8 3 6 31:22 9 27
8 17 6 7 4 22:19 3 25
9 17 6 6 5 26:19 7 24
10 17 6 5 6 28:25 3 23
11 17 6 4 7 31:28 3 22
12 17 6 4 7 22:29 -7 22
13 17 4 7 6 18:23 -5 19
14 17 5 4 8 20:25 -5 19
15 17 4 7 6 15:22 -7 19
16 17 6 1 10 20:25 -5 19
17 17 3 6 8 19:26 -7 15
18 17 3 5 9 17:41 -24 14
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 17 15 2 0 51:14 37 47
2 17 14 1 2 50:19 31 43
3 17 7 8 2 23:16 7 29
4 17 8 4 5 38:25 13 28
5 17 7 4 6 29:22 7 25
6 17 7 4 6 26:29 -3 25
7 17 6 5 6 21:15 6 23
8 17 6 4 7 29:30 -1 22
9 17 6 4 7 17:21 -4 22
10 17 4 6 7 21:24 -3 18
11 17 4 5 8 14:20 -6 17
12 17 4 5 8 18:26 -8 17
13 17 4 4 9 18:35 -17 16
14 17 4 2 11 14:32 -18 14
15 17 3 5 9 13:27 -14 14
16 17 1 7 9 17:35 -18 10
17 17 2 3 12 12:35 -23 9
18 17 0 2 15 16:57 -41 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AL Fateh SC và AL Shabab FC (KSA) là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi AL Fateh SC chơi trên sân nhà, AL Fateh SC đã thắng 5 trận, có 3 trận hòa trong khi AL Shabab FC (KSA) thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 15-14 nghiêng về phía AL Fateh SC.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây, AL Fateh SC đã thắng 7 trận, có 8 trận hòa trong khi AL Shabab FC (KSA) thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 30-28 nghiêng về phía AL Shabab FC (KSA).

Kết quả mùa giải trước: 4-1 (sân của AL Fateh SC) và 1-0 (sân của AL Shabab FC (KSA)).

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Mười Hai 2023, 10:00
Trọng tài:
Al Shahdan Mamdouh, Ả Rập Xê-út
Sân vận động:
Prince Abdullah Bin Jalawi Stadium Sport City, Al-Hasa, Ả Rập Xê-út
Dung tích:
20000