Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Câu lạc bộ bóng đá Al Fayha - Ahal FT 28.11.2023

Câu lạc bộ bóng đá Al Fayha FAY

Chi tiết trận đấu

Ahal FT AHA
Câu lạc bộ bóng đá Al Fayha FAY

Chi tiết trận đấu

Ahal FT AHA
49 %
Sở hữu bóng
51 %
5 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (6)
9
Tổng số mũi chích ngừa
11
4
Thủ môn cứu thua
2
10
Fouls
15
1
Thẻ vàng
1
16
Đá phạt
12
1
Đá phạt góc
3
2
Ngoại vi
1
13
Ném biên
25
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

4 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-5

13

18

Ghi bàn

Thừa nhận

-4

4

8

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2
  • 29'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 31
  • Bàn thắng
  • 12

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Câu lạc bộ bóng đá Al Fayha FAY

Số liệu thống kê H2H

Ahal FT AHA
  • 50% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 50% 1thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 2
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/11/23 11:00
Câu lạc bộ bóng đá Al Fayha Câu lạc bộ bóng đá Al Fayha Ahal FT Ahal FT
3 1
TTG 19/09/23 12:00
Ahal FT Ahal FT Câu lạc bộ bóng đá Al Fayha Câu lạc bộ bóng đá Al Fayha
1 0

Resultados mais recentes: Câu lạc bộ bóng đá Al Fayha

Resultados mais recentes: Ahal FT

Câu lạc bộ bóng đá Al Fayha FAY

Bảng xếp hạng

Ahal FT AHA
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 17:9 8 15
2 6 3 0 3 12:10 2 9
3 6 2 1 3 8:11 -3 7
4 6 1 1 4 6:13 -7 4
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 6 3 2 1 10:6 4 11
2 6 2 2 2 11:7 4 8
3 6 2 2 2 4:5 -1 8
4 6 2 0 4 5:12 -7 6
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 11:4 7 15
2 6 3 1 2 16:8 8 10
3 6 3 1 2 9:7 2 10
4 6 0 0 6 5:22 -17 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 16:2 14 16
2 6 4 1 1 11:6 5 13
3 6 2 0 4 7:10 -3 6
4 6 0 0 6 1:17 -16 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 13:7 6 14
2 6 2 2 2 5:5 0 8
3 6 2 1 3 9:9 0 7
4 6 0 3 3 3:9 -6 3
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 11:8 3 13
2 6 4 0 2 12:9 3 12
3 6 2 0 4 5:9 -4 6
4 6 1 1 4 7:9 -2 4
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 6 4 0 2 12:7 5 12
2 6 4 0 2 14:7 7 12
3 6 4 0 2 14:9 5 12
4 6 0 0 6 4:21 -17 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 6 3 2 1 11:8 3 11
2 6 2 3 1 8:6 2 9
3 6 2 1 3 9:13 -4 7
4 6 2 0 4 9:10 -1 6
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 17:6 11 16
2 6 3 1 2 12:8 4 10
3 6 3 0 3 11:13 -2 9
4 6 0 0 6 9:22 -13 0
# Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 14:5 9 16
2 6 2 1 3 12:9 3 7
3 6 2 0 4 7:16 -9 6
4 6 1 2 3 8:11 -3 5
  • Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 9:6 3 6
2 3 2 0 1 7:4 3 6
3 3 1 1 1 3:3 0 4
4 3 1 0 2 4:7 -3 3
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:3 4 7
2 3 2 0 1 4:2 2 6
3 3 2 0 1 2:2 0 6
4 3 1 2 0 8:2 6 5
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 6:1 5 9
2 3 2 1 0 7:4 3 7
3 3 2 0 1 10:3 7 6
4 3 0 0 3 3:7 -4 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 9:2 7 7
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 3 1 0 2 3:6 -3 3
4 3 0 0 3 1:6 -5 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:4 3 7
2 3 1 0 2 3:4 -1 3
3 3 1 0 2 4:4 0 3
4 3 0 3 0 2:2 0 3
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:3 5 9
2 3 2 1 0 5:3 2 7
3 3 1 0 2 3:4 -1 3
4 3 0 0 3 3:6 -3 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 8:4 4 6
2 3 2 0 1 9:3 6 6
3 3 2 0 1 6:3 3 6
4 3 0 0 3 3:8 -5 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 8:4 4 7
2 3 2 0 1 6:4 2 6
3 3 1 0 2 6:6 0 3
4 3 0 2 1 1:2 -1 2
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:2 8 9
2 3 2 1 0 8:4 4 7
3 3 2 0 1 6:3 3 6
4 3 0 0 3 5:11 -6 0
# Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:2 5 9
2 3 2 0 1 8:3 5 6
3 3 2 0 1 6:6 0 6
4 3 1 2 0 5:4 1 5
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:3 5 9
2 3 1 1 1 4:4 0 4
3 3 1 0 2 5:6 -1 3
4 3 0 0 3 3:10 -7 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 3:3 0 4
2 3 1 0 2 3:5 -2 3
3 3 0 2 1 2:3 -1 2
4 3 0 0 3 1:10 -9 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 5:3 2 6
2 3 1 1 1 6:5 1 4
3 3 1 0 2 2:3 -1 3
4 3 0 0 3 2:15 -13 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:0 7 9
2 3 2 1 0 6:3 3 7
3 3 1 0 2 4:4 0 3
4 3 0 0 3 0:11 -11 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:3 3 7
2 3 1 2 0 2:1 1 5
3 3 1 1 1 5:5 0 4
4 3 0 0 3 1:7 -6 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 6:5 1 6
2 3 1 1 1 4:3 1 4
3 3 1 0 2 4:6 -2 3
4 3 1 0 2 2:5 -3 3
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 8:6 2 6
2 3 2 0 1 4:3 1 6
3 3 2 0 1 5:4 1 6
4 3 0 0 3 1:13 -12 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:4 3 7
2 3 1 1 1 3:4 -1 4
3 3 1 0 2 3:4 -1 3
4 3 0 1 2 3:9 -6 1
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:4 3 7
2 3 1 0 2 4:4 0 3
3 3 1 0 2 5:10 -5 3
4 3 0 0 3 4:11 -7 0
# Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:3 4 7
2 3 0 1 2 4:6 -2 1
3 3 0 0 3 3:7 -4 0
4 3 0 0 3 1:10 -9 0

Sự kiện trận đấu

AL Fayha FC đã không thể thắng trong 6 trận gần đây nhất.

AL Fayha FC đã không thể thắng 4 trận liên tiếp trên sân nhà.

Ahal FC đã thua 3 trận liên tiếp trên sân khách.

Abdelhamid Sabiri là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho AL Fayha FC với 2 bàn. Elman Tagayev đã ghi 2 bàn cho Ahal FC.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Mười Một 2023, 11:00
Trọng tài:
Al Ali Ahmad, Kuwait
Sân vận động:
Prince Faisal Bin Fahad Stadium, Riyadh, Ả Rập Xê-út
Dung tích:
22500