Sama Al Sarhan - Đại học Đả Al-Dawa 27.11.2024
-
27/11/24
07:30
|
Vòng 10
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
10
Diêm
5 - Thắng
4 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
+7
14
7
Ghi bàn
Thừa nhận
+1
7
6
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.7
- 0.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.6
- 42.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 69.2'
- 2.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.3
- 21
- Bàn thắng
- 13
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 2
- 1
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
27/11/24
07:30
Sama Al Sarhan
Đại học Đả Al-Dawa
1
0
TTG
14/11/23
08:00
Sama Al Sarhan
Đại học Đả Al-Dawa
1
0
TTG
10/09/22
10:00
Đại học Đả Al-Dawa
Sama Al Sarhan
2
2
TTG
11/10/21
08:30
Sama Al Sarhan
Đại học Đả Al-Dawa
0
0
TTG
04/11/20
06:30
Đại học Đả Al-Dawa
Sama Al Sarhan
0
0
Resultados mais recentes: Sama Al Sarhan
HL
31/12/24
07:00
Al-Karmel
Sama Al Sarhan
TTG
27/12/24
07:00
Sama Al Sarhan
Câu lạc bộ Sahab
5
0
TTG
23/12/24
11:45
Al-Wehdat
Sama Al Sarhan
3
0
TTG
19/12/24
07:00
AL Hussein Irbid B
Sama Al Sarhan
0
1
DKT (HP)
15/12/24
08:00
Sama Al Sarhan
Al-Sareeh
1
1
Resultados mais recentes: Đại học Đả Al-Dawa
HL
31/12/24
07:00
Umm Al Qotain
Đại học Đả Al-Dawa
TTG
23/12/24
07:00
Đại học Đả Al-Dawa
Al-Arabi Irbid
3
2
TTG
16/12/24
07:00
Al-Baqa'a
Đại học Đả Al-Dawa
1
0
TTG
08/12/24
07:00
Đại học Đả Al-Dawa
Al-Jalil
2
0
TTG
02/12/24
07:00
Sama
Đại học Đả Al-Dawa
3
1
- Promotion
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 4 | 4 | 0 | 8:2 | 6 | 16 |
|
|
2 | 7 | 4 | 1 | 2 | 11:3 | 8 | 13 |
|
|
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 13:8 | 5 | 12 | ||
4 | 7 | 3 | 3 | 1 | 13:8 | 5 | 12 |
|
|
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | 9:9 | 0 | 11 | ||
6 | 7 | 2 | 5 | 0 | 6:4 | 2 | 11 |
|
|
7 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12:8 | 4 | 11 |
|
|
8 | 7 | 3 | 2 | 2 | 13:7 | 6 | 11 |
|
|
9 | 7 | 3 | 0 | 4 | 6:6 | 0 | 9 |
|
|
10 | 8 | 1 | 4 | 3 | 7:13 | -6 | 7 | ||
11 | 7 | 2 | 1 | 4 | 6:11 | -5 | 7 |
|
|
12 | 7 | 2 | 1 | 4 | 4:7 | -3 | 7 |
|
|
13 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6:12 | -6 | 5 |
|
|
14 | 7 | 1 | 0 | 6 | 6:14 | -8 | 3 |
|
|
15 | 7 | 0 | 2 | 5 | 5:21 | -16 | 2 |
|
|
16 | 8 | 0 | 2 | 6 | 5:19 | -14 | 2 | ||
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |