Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Albirex Niigata - Machida Zelvia 25.08.2024

Last match Machida Zelvia - Albirex Niigata on 08/09/2024

Albirex Niigata ALB

Chi tiết trận đấu

Machida Zelvia MAC
Albirex Niigata ALB

Chi tiết trận đấu

Machida Zelvia MAC
70 %
Sở hữu bóng
30 %
3 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (1)
5
Tổng số mũi chích ngừa
5
0
Ảnh bị chặn
2
2
Thủ môn cứu thua
3
9
Fouls
11
1
Thẻ vàng
1
12
Đá phạt
9
2
Đá phạt góc
4
0
Ngoại vi
1
17
Ném biên
20
10 Diêm

4 - Thắng

3 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-3

15

18

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

10

6

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.6
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 56.3'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.6
  • 33
  • Bàn thắng
  • 16

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Albirex Niigata ALB

Số liệu thống kê H2H

Machida Zelvia MAC
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 3
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 08/09/24 05:00
Machida Zelvia Machida Zelvia Albirex Niigata Albirex Niigata
2 0
TTG 04/09/24 06:00
Albirex Niigata Albirex Niigata Machida Zelvia Machida Zelvia
5 0
TTG 25/08/24 06:00
Albirex Niigata Albirex Niigata Machida Zelvia Machida Zelvia
0 0
TTG 01/06/24 02:00
Machida Zelvia Machida Zelvia Albirex Niigata Albirex Niigata
1 3
TTG 02/08/23 05:30
Machida Zelvia Machida Zelvia Albirex Niigata Albirex Niigata
0 1

Resultados mais recentes: Albirex Niigata

Resultados mais recentes: Machida Zelvia

Albirex Niigata ALB

Bảng xếp hạng

Machida Zelvia MAC
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 38 21 9 8 61:36 25 72
2 38 19 11 8 72:43 29 68
3 38 19 9 10 54:34 20 66
4 38 18 12 8 49:35 14 66
5 38 18 11 9 60:41 19 65
6 38 14 14 10 51:51 0 56
7 38 15 9 14 53:51 2 54
8 38 13 13 12 66:57 9 52
9 38 15 7 16 61:62 -1 52
10 38 13 13 12 43:48 -5 52
11 38 15 5 18 44:47 -3 50
12 38 12 14 12 33:38 -5 50
13 38 12 12 14 49:45 4 48
14 38 12 11 15 43:55 -12 47
15 38 12 9 17 53:58 -5 45
16 38 10 12 16 44:59 -15 42
17 38 9 14 15 39:51 -12 41
18 38 10 8 20 47:68 -21 38
19 38 9 10 19 43:66 -23 37
20 38 10 5 23 48:68 -20 35
  • Champions League Elite
  • Champions League 2
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 19 12 3 4 43:20 23 39
2 19 10 9 0 28:13 15 39
3 19 11 4 4 30:19 11 37
4 19 10 4 5 30:17 13 34
5 19 9 4 6 30:19 11 31
6 19 8 6 5 36:24 12 30
7 19 8 6 5 24:24 0 30
8 19 8 5 6 30:21 9 29
9 19 7 6 6 25:21 4 27
10 19 8 3 8 20:21 -1 27
11 19 6 8 5 29:27 2 26
12 19 7 5 7 17:22 -5 26
13 19 6 5 8 28:24 4 23
14 19 6 5 8 23:25 -2 23
15 19 6 4 9 26:29 -3 22
16 19 5 7 7 20:25 -5 22
17 19 6 3 10 27:29 -2 21
18 19 5 4 10 27:28 -1 19
19 19 4 7 8 23:31 -8 19
20 19 4 6 9 25:33 -8 18
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 19 11 5 3 31:19 12 38
2 19 10 5 4 24:15 9 35
3 19 8 6 5 22:24 -2 30
4 19 7 8 4 29:23 6 29
5 19 7 8 4 19:16 3 29
6 19 9 2 8 33:38 -5 29
7 19 8 4 7 20:24 -4 28
8 19 8 3 8 28:30 -2 27
9 19 8 2 9 32:28 4 26
10 19 7 5 7 26:30 -4 26
11 19 5 9 5 16:16 0 24
12 19 6 6 7 19:26 -7 24
13 19 7 2 10 24:26 -2 23
14 19 5 7 7 30:33 -3 22
15 19 5 7 7 19:24 -5 22
16 19 4 7 8 19:24 -5 19
17 19 4 7 8 19:26 -7 19
18 19 4 4 11 21:39 -18 16
19 19 4 2 13 21:39 -18 14
20 19 3 5 11 20:41 -21 14

Sự kiện trận đấu

Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi Albirex Niigata chơi trên sân nhà, Albirex Niigata đã thắng 5 trận, có 0 trận hòa trong khi Machida Zelvia thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 11-4 nghiêng về phía Albirex Niigata.

Trong 13 lần gặp nhau gần đây, Albirex Niigata đã thắng 7 trận, có 3 trận hòa trong khi Machida Zelvia thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 23-15 nghiêng về phía Albirex Niigata.

Bạn có biết rằng Albirex Niigata ghi 27% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 46-60?

Bạn có biết rằng Machida Zelvia ghi 20% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 16-30?

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Tám 2024, 06:00
Trọng tài:
Mikuriya Takafumi, Nhật Bản
Sân vận động:
Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Niigata, Nhật Bản
Dung tích:
41684