Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Câu lạc bộ Almirante Brown - Câu lạc bộ Atletico Temperley 16.10.2023

Câu lạc bộ Almirante Brown ALB

Chi tiết trận đấu

Câu lạc bộ Atletico Temperley CAT
Câu lạc bộ Almirante Brown ALB

Chi tiết trận đấu

Câu lạc bộ Atletico Temperley CAT
0
Thẻ đỏ
3
0
Thẻ vàng
3
3
Đá phạt góc
1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Câu lạc bộ Almirante Brown ALB

Số liệu thống kê H2H

Câu lạc bộ Atletico Temperley CAT
  • 20% 1thắng
  • 80% 4rút thăm
  • 0thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 3
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 4
TTG 01/09/24 14:00
Câu lạc bộ Almirante Brown Câu lạc bộ Almirante Brown Câu lạc bộ Atletico Temperley Câu lạc bộ Atletico Temperley
0 0
TTG 13/04/24 14:05
Câu lạc bộ Atletico Temperley Câu lạc bộ Atletico Temperley Câu lạc bộ Almirante Brown Câu lạc bộ Almirante Brown
1 1
TTG 16/10/23 14:30
Câu lạc bộ Almirante Brown Câu lạc bộ Almirante Brown Câu lạc bộ Atletico Temperley Câu lạc bộ Atletico Temperley 3
2 0
TTG 03/06/23 20:10
Câu lạc bộ Atletico Temperley Câu lạc bộ Atletico Temperley Câu lạc bộ Almirante Brown Câu lạc bộ Almirante Brown
1 1
TTG 12/06/22 15:10
Câu lạc bộ Atletico Temperley Câu lạc bộ Atletico Temperley Câu lạc bộ Almirante Brown Câu lạc bộ Almirante Brown
1 1

Resultados mais recentes: Câu lạc bộ Almirante Brown

Resultados mais recentes: Câu lạc bộ Atletico Temperley

Câu lạc bộ Almirante Brown ALB

Bảng xếp hạng

Câu lạc bộ Atletico Temperley CAT
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 36 17 10 9 36:30 6 61
2 36 17 8 11 46:36 10 59
3 36 15 11 10 38:24 14 56
4 36 16 7 13 34:32 2 55
5 36 15 8 13 44:35 9 53
6 36 13 14 9 45:37 8 53
7 36 14 11 11 44:38 6 53
8 36 13 14 9 42:38 4 53
9 36 13 14 9 37:34 3 53
10 36 14 11 11 38:37 1 53
11 36 13 13 10 34:25 9 52
12 36 12 11 13 30:31 -1 47
13 36 10 14 12 35:40 -5 44
14 36 11 9 16 39:44 -5 42
15 36 10 12 14 31:40 -9 42
16 36 10 11 15 34:41 -7 38
17 36 9 10 17 26:36 -10 37
18 36 10 7 19 40:52 -12 37
19 36 9 7 20 33:56 -23 34
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 20 8 6 51:33 18 68
2 34 18 13 3 48:23 25 67
3 34 19 6 9 46:31 15 63
4 34 15 8 11 44:31 13 53
5 34 14 11 9 38:31 7 53
6 34 15 7 12 38:37 1 52
7 34 12 14 8 40:34 6 50
8 34 13 10 11 45:37 8 49
9 34 11 14 9 34:31 3 47
10 34 13 5 16 36:40 -4 44
11 34 10 13 11 28:28 0 43
12 34 10 11 13 44:43 1 41
13 34 11 7 16 30:43 -13 40
14 34 8 12 14 31:40 -9 36
15 34 8 11 15 33:41 -8 35
16 34 8 11 15 33:44 -11 35
17 34 8 10 16 36:53 -17 34
18 34 5 5 24 21:56 -35 20
  • Finals
  • Promotion Playoff
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 18 12 5 1 32:12 20 41
2 18 11 6 1 28:8 20 39
3 18 11 6 1 31:13 18 39
4 18 11 4 3 22:8 14 37
5 18 11 4 3 25:15 10 37
6 18 11 3 4 26:12 14 36
7 18 10 6 2 26:13 13 36
8 18 10 6 2 19:8 11 36
9 18 9 6 3 28:14 14 33
10 18 9 6 3 23:13 10 33
11 18 9 4 5 28:18 10 31
12 18 8 7 3 21:14 7 31
13 18 8 6 4 19:12 7 30
14 18 8 6 4 17:11 6 30
15 18 7 8 3 16:9 7 29
16 18 8 5 5 19:16 3 29
17 18 8 4 6 22:22 0 28
18 18 8 5 5 23:14 9 26
19 18 7 4 7 24:24 0 25
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 2 2 26:14 12 41
2 17 12 3 2 25:14 11 39
3 17 10 7 0 30:11 19 37
4 17 10 3 4 24:13 11 33
5 17 10 3 4 20:10 10 33
6 17 8 7 2 22:14 8 31
7 17 8 6 3 25:14 11 30
8 17 8 6 3 22:16 6 30
9 17 8 5 4 24:13 11 29
10 17 9 2 6 28:18 10 29
11 17 7 7 3 21:14 7 28
12 17 7 5 5 18:15 3 26
13 17 7 5 5 17:14 3 26
14 17 5 6 6 21:18 3 21
15 17 5 6 6 15:16 -1 21
16 17 5 6 6 18:23 -5 21
17 17 4 7 6 22:22 0 19
18 17 5 2 10 15:24 -9 17
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 18 6 6 6 21:25 -4 24
2 18 6 6 6 14:22 -8 24
3 18 6 4 8 17:23 -6 22
4 18 5 5 8 16:24 -8 20
5 18 4 7 7 11:12 -1 19
6 18 5 3 10 9:17 -8 18
7 18 5 3 10 14:24 -10 18
8 18 4 5 9 18:23 -5 17
9 18 4 5 9 10:16 -6 17
10 18 3 8 7 16:25 -9 17
11 18 2 8 8 14:24 -10 14
12 18 2 8 8 16:28 -12 14
13 18 2 7 9 12:24 -12 13
14 18 3 3 12 16:28 -12 12
15 18 2 6 10 11:27 -16 12
16 18 2 5 11 11:23 -12 11
17 18 2 5 11 11:26 -15 11
18 18 1 4 13 9:25 -16 7
19 18 1 3 14 11:34 -23 6
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 6 3 18:12 6 30
2 17 7 6 4 25:19 6 27
3 17 7 6 4 20:16 4 27
4 17 7 3 7 21:17 4 24
5 17 6 6 5 16:13 3 24
6 17 5 5 7 21:24 -3 20
7 17 4 7 6 18:20 -2 19
8 17 4 7 6 13:17 -4 19
9 17 5 4 8 14:24 -10 19
10 17 3 8 6 11:14 -3 17
11 17 4 4 9 11:19 -8 16
12 17 3 6 8 16:24 -8 15
13 17 3 5 9 12:26 -14 14
14 17 3 4 10 18:30 -12 13
15 17 2 5 10 19:29 -10 11
16 17 3 2 12 16:30 -14 11
17 17 3 1 13 8:27 -19 10
18 17 0 3 14 6:32 -26 3

Sự kiện trận đấu

Bạn có biết rằng Club Almirante Brown ghi 29% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Bạn có biết rằng Club Almirante Brown ghi 3% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45? Đây là tỉ lệ thấp nhất của cả giải đấu.

Bạn có biết rằng Club Atletico Temperley ghi 24% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Club Almirante Brown đã không ghi bàn 6 trận trong 17 trận đấu sân nhà ở giải Giải Hạng Nhất Quốc Gia mùa bóng năm nay.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Mười 2023, 14:30