Anorthosis - AC Omonia 21.09.2024
Last match AC Omonia - Anorthosis on 07/01/2025
-
21/09/24
12:00
|
Vòng 4
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
1 - Thắng
4 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 8
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
9
21
Ghi bàn
Thừa nhận
22
6
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.2
- 2.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.6
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 30
- Bàn thắng
- 28
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 7
- 19
- Thẻ vàng
- 11
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Anorthosis
Resultados mais recentes: AC Omonia
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 13 | 4 | 1 | 32:10 | 22 | 43 | |
2 | 18 | 14 | 1 | 3 | 38:9 | 29 | 43 | |
3 | 18 | 11 | 4 | 3 | 29:14 | 15 | 37 | |
4 | 18 | 11 | 2 | 5 | 38:19 | 19 | 35 | |
5 | 18 | 9 | 5 | 4 | 38:14 | 24 | 32 | |
6 | 18 | 8 | 4 | 6 | 20:18 | 2 | 28 | |
7 | 18 | 8 | 3 | 7 | 22:22 | 0 | 27 | |
8 | 18 | 5 | 7 | 6 | 29:32 | -3 | 22 | |
9 | 18 | 5 | 5 | 8 | 21:36 | -15 | 20 | |
10 | 18 | 5 | 4 | 9 | 22:34 | -12 | 19 | |
11 | 18 | 4 | 4 | 10 | 14:32 | -18 | 16 | |
12 | 18 | 3 | 3 | 12 | 10:27 | -17 | 12 | |
13 | 18 | 3 | 2 | 13 | 14:37 | -23 | 11 | |
14 | 18 | 1 | 4 | 13 | 12:35 | -23 | 7 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 14:3 | 11 | 23 | |
2 | 9 | 7 | 0 | 2 | 16:8 | 8 | 21 | |
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 22:5 | 17 | 19 | |
4 | 9 | 6 | 1 | 2 | 14:7 | 7 | 19 | |
5 | 9 | 6 | 0 | 3 | 20:7 | 13 | 18 | |
6 | 9 | 5 | 2 | 2 | 16:8 | 8 | 17 | |
7 | 9 | 4 | 3 | 2 | 14:7 | 7 | 15 | |
8 | 9 | 3 | 3 | 3 | 14:17 | -3 | 12 | |
9 | 9 | 3 | 2 | 4 | 13:15 | -2 | 11 | |
10 | 9 | 2 | 4 | 3 | 13:15 | -2 | 10 | |
11 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9:17 | -8 | 9 | |
12 | 9 | 2 | 1 | 6 | 6:15 | -9 | 7 | |
13 | 9 | 1 | 3 | 5 | 4:12 | -8 | 6 | |
14 | 9 | 0 | 1 | 8 | 7:21 | -14 | 1 |
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 0 | 1 | 16:4 | 12 | 24 | |
2 | 9 | 6 | 2 | 1 | 18:7 | 11 | 20 | |
3 | 9 | 6 | 0 | 3 | 22:11 | 11 | 18 | |
4 | 9 | 5 | 3 | 1 | 15:7 | 8 | 18 | |
5 | 9 | 3 | 5 | 1 | 18:7 | 11 | 14 | |
6 | 9 | 4 | 1 | 4 | 6:11 | -5 | 13 | |
7 | 9 | 3 | 3 | 3 | 16:17 | -1 | 12 | |
8 | 9 | 2 | 2 | 5 | 9:19 | -10 | 8 | |
9 | 9 | 2 | 2 | 5 | 7:19 | -12 | 8 | |
10 | 9 | 2 | 1 | 6 | 5:15 | -10 | 7 | |
11 | 9 | 2 | 0 | 7 | 6:15 | -9 | 6 | |
12 | 9 | 1 | 3 | 5 | 6:14 | -8 | 6 | |
13 | 9 | 1 | 3 | 5 | 5:14 | -9 | 6 | |
14 | 9 | 1 | 1 | 7 | 8:22 | -14 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và AC Omonia Nicosia khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà là 0-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và AC Omonia Nicosia là 0-2. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 33 lần gặp nhau gần đây khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 8 trận, có 10 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 15 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 47-32 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.
Trong 69 lần gặp nhau gần đây, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 14 trận, có 20 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 35 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 107-59 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.