Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anorthosis - Apollon Limassol 14.02.2024

Last match Apollon Limassol - Anorthosis on 21/12/2024

Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

Apollon Limassol APO
Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

Apollon Limassol APO
5 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (7)
12
Tổng số mũi chích ngừa
14
1
Ảnh bị chặn
1
6
Thủ môn cứu thua
2
10
Fouls
14
1
Thẻ đỏ
1
2
Thẻ vàng
5
14
Đá phạt
10
5
Đá phạt góc
4
20
Ném biên
19
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+2

13

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

16

11

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 37.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 24
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anorthosis ANO

Số liệu thống kê H2H

Apollon Limassol APO
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 7
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 21
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 21/12/24 12:00
Apollon Limassol Apollon Limassol Anorthosis Anorthosis
2 0
TTG 31/08/24 13:00
Anorthosis Anorthosis Apollon Limassol Apollon Limassol
1 2
TTG 14/02/24 12:00
Anorthosis Anorthosis Apollon Limassol Apollon Limassol
2 0
TTG 26/11/23 12:00
Apollon Limassol Apollon Limassol Anorthosis Anorthosis
0 1
TTG 15/01/23 12:00
Apollon Limassol Apollon Limassol Anorthosis Anorthosis
3 0

Resultados mais recentes: Anorthosis

Resultados mais recentes: Apollon Limassol

Anorthosis ANO

Bảng xếp hạng

Apollon Limassol APO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và Apollon Limassol khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và Apollon Limassol là 1-1. Có 16 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 32 lần gặp nhau gần đây khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 12 trận, có 12 trận hòa trong khi Apollon Limassol thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 49-40 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Trong 66 lần gặp nhau gần đây, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 18 trận, có 25 trận hòa trong khi Apollon Limassol thắng 23 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 103-83 nghiêng về phía Apollon Limassol.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Hai 2024, 12:00
Trọng tài:
Dudic Alessandro, Thụy Sĩ
Sân vận động:
Antonis Papadopoulos, Larnaca, Cyprus: Síp
Dung tích:
11930