Đội bóng Ansan Greeners - Seongnam Ilhwa Chunma 09.11.2024
-
09/11/24
00:00
|
Vòng 39
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
3 - Thắng
4 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 0
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
12
16
Ghi bàn
Thừa nhận
8
21
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.8
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.1
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 28
- Bàn thắng
- 29
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 6
- 7
- Thẻ vàng
- 3
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Đội bóng Ansan Greeners
Resultados mais recentes: Seongnam Ilhwa Chunma
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 18 | 9 | 9 | 51:36 | 15 | 63 | |
2 | 36 | 17 | 9 | 10 | 60:44 | 16 | 60 | |
3 | 36 | 17 | 7 | 12 | 62:45 | 17 | 58 | |
4 | 36 | 16 | 9 | 11 | 61:50 | 11 | 57 | |
5 | 36 | 16 | 8 | 12 | 55:45 | 10 | 56 | |
6 | 36 | 15 | 11 | 10 | 46:35 | 11 | 56 | |
7 | 36 | 14 | 12 | 10 | 43:41 | 2 | 54 | |
8 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44:45 | -1 | 49 | |
9 | 36 | 11 | 10 | 15 | 48:57 | -9 | 43 | |
10 | 36 | 8 | 16 | 12 | 32:42 | -10 | 40 | |
11 | 36 | 9 | 10 | 17 | 35:48 | -13 | 37 | |
12 | 36 | 6 | 15 | 15 | 45:62 | -17 | 33 | |
13 | 36 | 5 | 11 | 20 | 34:66 | -32 | 26 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 10 | 4 | 4 | 28:16 | 12 | 34 | |
2 | 18 | 8 | 8 | 2 | 30:14 | 16 | 32 | |
3 | 18 | 9 | 3 | 6 | 25:18 | 7 | 30 | |
4 | 18 | 8 | 3 | 7 | 27:26 | 1 | 27 | |
5 | 18 | 7 | 6 | 5 | 25:23 | 2 | 27 | |
6 | 18 | 7 | 5 | 6 | 22:21 | 1 | 26 | |
7 | 18 | 6 | 7 | 5 | 28:22 | 6 | 25 | |
8 | 18 | 6 | 4 | 8 | 17:25 | -8 | 22 | |
9 | 18 | 4 | 6 | 8 | 23:28 | -5 | 18 | |
10 | 18 | 3 | 8 | 7 | 24:32 | -8 | 17 | |
11 | 18 | 3 | 8 | 7 | 14:23 | -9 | 17 | |
12 | 18 | 3 | 4 | 11 | 20:34 | -14 | 13 | |
13 | 18 | 3 | 4 | 11 | 19:32 | -13 | 13 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 12 | 2 | 4 | 32:17 | 15 | 38 | |
2 | 18 | 10 | 2 | 6 | 33:28 | 5 | 32 | |
3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 35:19 | 16 | 31 | |
4 | 18 | 8 | 6 | 4 | 29:25 | 4 | 30 | |
5 | 18 | 8 | 5 | 5 | 23:20 | 3 | 29 | |
6 | 18 | 9 | 1 | 8 | 30:30 | 0 | 28 | |
7 | 18 | 7 | 6 | 5 | 18:18 | 0 | 27 | |
8 | 18 | 6 | 8 | 4 | 21:17 | 4 | 26 | |
9 | 18 | 5 | 8 | 5 | 22:24 | -2 | 23 | |
10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 18:19 | -1 | 23 | |
11 | 18 | 3 | 7 | 8 | 21:30 | -9 | 16 | |
12 | 18 | 3 | 6 | 9 | 18:23 | -5 | 15 | |
13 | 18 | 2 | 7 | 9 | 14:32 | -18 | 13 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Ansan Greeners và Seongnam Ilhwa khi Ansan Greeners chơi trên sân nhà là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Ansan Greeners và Seongnam Ilhwa là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi Ansan Greeners chơi trên sân nhà, Ansan Greeners đã thắng 1 trận, có 1 trận hòa trong khi Seongnam Ilhwa thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 8-3 nghiêng về phía Seongnam Ilhwa.
Trong 13 lần gặp nhau gần đây, Ansan Greeners đã thắng 3 trận, có 4 trận hòa trong khi Seongnam Ilhwa thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 13-10 nghiêng về phía Seongnam Ilhwa.