APOEL - Anorthosis 28.10.2024
Trận đấu tiếp theo Anorthosis - APOEL on 01/02/2025
-
28/10/24
14:00
|
Vòng 8
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
5 - Thắng
2 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
18
7
Ghi bàn
Thừa nhận
15
13
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 0.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 25
- Bàn thắng
- 28
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 3
- 7
- Thẻ vàng
- 12
- 0
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu
Resultados mais recentes: APOEL
Resultados mais recentes: Anorthosis
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 13 | 4 | 1 | 32:10 | 22 | 43 | |
2 | 18 | 14 | 1 | 3 | 38:9 | 29 | 43 | |
3 | 18 | 11 | 4 | 3 | 29:14 | 15 | 37 | |
4 | 18 | 11 | 2 | 5 | 38:19 | 19 | 35 | |
5 | 18 | 9 | 5 | 4 | 38:14 | 24 | 32 | |
6 | 18 | 8 | 4 | 6 | 20:18 | 2 | 28 | |
7 | 18 | 8 | 3 | 7 | 22:22 | 0 | 27 | |
8 | 18 | 5 | 7 | 6 | 29:32 | -3 | 22 | |
9 | 18 | 5 | 5 | 8 | 21:36 | -15 | 20 | |
10 | 18 | 5 | 4 | 9 | 22:34 | -12 | 19 | |
11 | 18 | 4 | 4 | 10 | 14:32 | -18 | 16 | |
12 | 18 | 3 | 3 | 12 | 10:27 | -17 | 12 | |
13 | 18 | 3 | 2 | 13 | 14:37 | -23 | 11 | |
14 | 18 | 1 | 4 | 13 | 12:35 | -23 | 7 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 14:3 | 11 | 23 | |
2 | 9 | 7 | 0 | 2 | 16:8 | 8 | 21 | |
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 22:5 | 17 | 19 | |
4 | 9 | 6 | 1 | 2 | 14:7 | 7 | 19 | |
5 | 9 | 6 | 0 | 3 | 20:7 | 13 | 18 | |
6 | 9 | 5 | 2 | 2 | 16:8 | 8 | 17 | |
7 | 9 | 4 | 3 | 2 | 14:7 | 7 | 15 | |
8 | 9 | 3 | 3 | 3 | 14:17 | -3 | 12 | |
9 | 9 | 3 | 2 | 4 | 13:15 | -2 | 11 | |
10 | 9 | 2 | 4 | 3 | 13:15 | -2 | 10 | |
11 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9:17 | -8 | 9 | |
12 | 9 | 2 | 1 | 6 | 6:15 | -9 | 7 | |
13 | 9 | 1 | 3 | 5 | 4:12 | -8 | 6 | |
14 | 9 | 0 | 1 | 8 | 7:21 | -14 | 1 |
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 0 | 1 | 16:4 | 12 | 24 | |
2 | 9 | 6 | 2 | 1 | 18:7 | 11 | 20 | |
3 | 9 | 6 | 0 | 3 | 22:11 | 11 | 18 | |
4 | 9 | 5 | 3 | 1 | 15:7 | 8 | 18 | |
5 | 9 | 3 | 5 | 1 | 18:7 | 11 | 14 | |
6 | 9 | 4 | 1 | 4 | 6:11 | -5 | 13 | |
7 | 9 | 3 | 3 | 3 | 16:17 | -1 | 12 | |
8 | 9 | 2 | 2 | 5 | 9:19 | -10 | 8 | |
9 | 9 | 2 | 2 | 5 | 7:19 | -12 | 8 | |
10 | 9 | 2 | 1 | 6 | 5:15 | -10 | 7 | |
11 | 9 | 2 | 0 | 7 | 6:15 | -9 | 6 | |
12 | 9 | 1 | 3 | 5 | 6:14 | -8 | 6 | |
13 | 9 | 1 | 3 | 5 | 5:14 | -9 | 6 | |
14 | 9 | 1 | 1 | 7 | 8:22 | -14 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa APOEL Nikosia và Anorthosis Famagusta FC khi APOEL Nikosia chơi trên sân nhà là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa APOEL Nikosia và Anorthosis Famagusta FC là 1-0. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 37 lần gặp nhau gần đây khi APOEL Nikosia chơi trên sân nhà, APOEL Nikosia đã thắng 18 trận, có 9 trận hòa trong khi Anorthosis Famagusta FC thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 45-27 nghiêng về phía APOEL Nikosia.
Trong 76 lần gặp nhau gần đây, APOEL Nikosia đã thắng 32 trận, có 22 trận hòa trong khi Anorthosis Famagusta FC thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 84-66 nghiêng về phía APOEL Nikosia.