Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Apollon Limassol - AC Omonia 04.02.2024

Trận đấu tiếp theo Apollon Limassol - AC Omonia on 15/02/2025

Apollon Limassol APO

Chi tiết trận đấu

AC Omonia OMO
Apollon Limassol APO

Chi tiết trận đấu

AC Omonia OMO
7 (8)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (2)
18
Tổng số mũi chích ngừa
8
3
Ảnh bị chặn
0
4
Thủ môn cứu thua
5
11
Fouls
11
1
Thẻ vàng
4
12
Đá phạt
13
14
Đá phạt góc
3
2
Ngoại vi
1
22
Ném biên
20
10 Diêm

4 - Thắng

4 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+9

19

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

17

12

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 29
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Apollon Limassol APO

Số liệu thống kê H2H

AC Omonia OMO
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 9
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 23/11/24 12:00
AC Omonia AC Omonia Apollon Limassol Apollon Limassol
3 1
TTG 04/02/24 12:00
Apollon Limassol Apollon Limassol AC Omonia AC Omonia
1 2
TTG 04/11/23 13:00
AC Omonia AC Omonia Apollon Limassol Apollon Limassol
2 0
TTG 07/05/23 12:00
AC Omonia AC Omonia Apollon Limassol Apollon Limassol
1 2
TTG 18/03/23 11:00
Apollon Limassol Apollon Limassol AC Omonia AC Omonia
3 1

Resultados mais recentes: Apollon Limassol

Resultados mais recentes: AC Omonia

Apollon Limassol APO

Bảng xếp hạng

AC Omonia OMO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Apollon Limassol và AC Omonia Nicosia khi Apollon Limassol chơi trên sân nhà là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Apollon Limassol và AC Omonia Nicosia là 2-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 32 lần gặp nhau gần đây khi Apollon Limassol chơi trên sân nhà, Apollon Limassol đã thắng 20 trận, có 6 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 52-29 nghiêng về phía Apollon Limassol.

Trong 66 lần gặp nhau gần đây, Apollon Limassol đã thắng 30 trận, có 15 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 89-72 nghiêng về phía Apollon Limassol.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Hai 2024, 12:00
Trọng tài:
Manganiello Gianluca, Ý
Sân vận động:
Alphamega Stadium, Limassol, Cyprus: Síp
Dung tích:
10700