Argentina U23 - Paraguay U23 08.02.2024
-
08/02/24
15:00
|
Vòng 2
-
- 3 : 3
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:3
1
Thẻ vàng
4
5
Đá phạt góc
1
4
Diêm
2 - Thắng
2 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
7
Diêm
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
+7
11
4
Ghi bàn
Thừa nhận
+4
10
6
- 2.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 24'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 39.4'
- 3.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.3
- 15
- Bàn thắng
- 16
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 4
- 3
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
08/02/24
15:00
Argentina U23
Paraguay U23
3
3
TTG
21/01/24
18:00
Argentina U23
Paraguay U23
1
1
Resultados mais recentes: Argentina U23
TTG
02/08/24
15:00
Đội tuyển U23 Pháp
Argentina U23
1
0
TTG
30/07/24
11:00
Ukraine U23
Argentina U23
0
2
TTG
27/07/24
09:00
Argentina U23
Iraq U23
3
1
TTG
24/07/24
09:00
Argentina U23
Morocco U23
1
2
TTG
11/02/24
15:30
Brazil U23: Brazil U23
Argentina U23
0
1
Resultados mais recentes: Paraguay U23
DKT (HP)
02/08/24
13:00
Đội tuyển U23 Ai Cập
Paraguay U23
1
1
TTG
30/07/24
15:00
Paraguay U23
Mali U23
1
0
TTG
27/07/24
13:00
Israel U23
Paraguay U23
2
4
TTG
24/07/24
13:00
Nhật Bản U23
Paraguay U23
5
0
TTG
10/06/24
14:00
Argentina U23
Paraguay U23
2
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 9 |
|
|
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 8:5 | 3 | 8 |
|
|
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7:3 | 4 | 7 | ||
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5:6 | -1 | 4 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0:8 | -8 | 0 |
- Main round
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 11:4 | 7 | 8 |
|
|
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7:6 | 1 | 7 |
|
|
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3:7 | -4 | 6 |
|
|
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 9:8 | 1 | 4 |
|
|
5 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 3 |
|
- Main round
# | Tập đoàn Final stage | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:5 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 |
|
- Qualified