Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AS Saint-Étienne - Lille OSC 13.09.2024

Trận đấu tiếp theo Lille OSC - AS Saint-Étienne on 02/02/2025

AS Saint-Étienne STE

Chi tiết trận đấu

Lille OSC LIL
AS Saint-Étienne STE

Chi tiết trận đấu

Lille OSC LIL
30 %
Sở hữu bóng
70 %
4 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (7)
8
Tổng số mũi chích ngừa
13
0
Ảnh bị chặn
1
5
Thủ môn cứu thua
3
12
Fouls
10
1
Thẻ vàng
1
11
Đá phạt
17
2
Đá phạt góc
7
4
Ngoại vi
1
16
Ném biên
19
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-6

13

19

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

16

11

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 29.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.4'
  • 3.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 32
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AS Saint-Étienne STE

Số liệu thống kê H2H

Lille OSC LIL
  • 20% 1thắng
  • 80% 4rút thăm
  • 0thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 2
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/09/24 14:45
AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne Lille OSC Lille OSC
1 0
TTG 11/03/22 15:00
Lille OSC Lille OSC AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne
0 0
TTG 21/08/21 15:00
AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne Lille OSC Lille OSC
1 1
TTG 16/05/21 15:00
Lille OSC Lille OSC AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne
0 0
TTG 29/11/20 15:00
AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne Lille OSC Lille OSC
1 1

Resultados mais recentes: AS Saint-Étienne

Resultados mais recentes: Lille OSC

AS Saint-Étienne STE

Bảng xếp hạng

Lille OSC LIL
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 17 13 4 0 46:15 31 43
2 17 11 3 3 39:20 19 36
3 17 9 4 4 28:18 10 31
4 17 8 6 3 35:23 12 30
5 17 7 8 2 26:16 10 29
6 17 8 4 5 29:22 7 28
7 17 7 6 4 21:16 5 27
8 17 7 3 7 19:19 0 24
9 17 6 5 6 30:29 1 23
10 17 6 4 7 24:26 -2 22
11 17 7 1 9 26:30 -4 22
12 17 5 5 7 23:25 -2 20
13 17 5 4 8 19:27 -8 19
14 17 5 2 10 23:25 -2 17
15 17 3 7 7 20:27 -7 16
16 17 5 1 11 16:37 -21 16
17 17 4 0 13 13:36 -23 12
18 17 2 3 12 16:42 -26 9
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League
  • Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 9 8 1 0 26:7 19 25
2 9 6 1 2 19:10 9 19
3 8 5 3 0 21:9 12 18
4 9 5 3 1 14:7 7 18
5 9 5 2 2 14:10 4 17
6 9 5 1 3 17:7 10 16
7 8 5 1 2 16:11 5 16
8 8 4 3 1 14:9 5 15
9 8 4 3 1 14:10 4 15
10 8 5 0 3 10:8 2 15
11 9 4 2 3 11:9 2 14
12 8 3 3 2 14:12 2 12
13 8 3 2 3 8:8 0 11
14 8 2 3 3 10:11 -1 9
15 9 2 3 4 11:15 -4 9
16 9 2 3 4 13:22 -9 9
17 8 2 1 5 11:18 -7 7
18 9 2 0 7 6:21 -15 6
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 9 8 0 1 25:8 17 24
2 8 5 3 0 20:8 12 18
3 9 4 4 1 13:8 5 16
4 8 4 2 2 14:8 6 14
5 9 3 5 1 12:6 6 14
6 9 3 3 3 13:11 2 12
7 9 3 3 3 14:14 0 12
8 9 3 3 3 8:9 -1 12
9 8 3 2 3 12:10 2 11
10 8 3 1 4 8:10 -2 10
11 9 2 2 5 16:20 -4 8
12 9 1 4 4 10:16 -6 7
13 8 2 0 6 7:15 -8 6
14 8 1 1 6 10:19 -9 4
15 8 1 0 7 7:20 -13 3
16 8 0 1 7 6:18 -12 1
17 9 0 1 8 6:29 -23 1
18 8 0 0 8 3:20 -17 0

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AS Saint-Etienne và Lille OSC khi AS Saint-Etienne chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AS Saint-Etienne và Lille OSC là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi AS Saint-Etienne chơi trên sân nhà, AS Saint-Etienne đã thắng 8 trận, có 10 trận hòa trong khi Lille OSC thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 32-27 nghiêng về phía AS Saint-Etienne.

Trong 49 lần gặp nhau gần đây, AS Saint-Etienne đã thắng 11 trận, có 18 trận hòa trong khi Lille OSC thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 68-48 nghiêng về phía Lille OSC.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Chín 2024, 14:45
Trọng tài:
Letexier Francois, Pháp
Sân vận động:
Stade Geoffroy Guichard, Saint Etienne, Pháp
Dung tích:
42000