Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Atletico Grau - Đội thể thao Boys 05.04.2024

Atletico Grau CAG

Chi tiết trận đấu

Đội thể thao Boys SBA
Atletico Grau CAG

Chi tiết trận đấu

Đội thể thao Boys SBA
63 %
Sở hữu bóng
37 %
3 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2
11
Tổng số mũi chích ngừa
2
1
Ảnh bị chặn
0
2
Thủ môn cứu thua
2
11
Fouls
6
1
Thẻ vàng
1
9
Đá phạt
11
13
Đá phạt góc
2
0
Ngoại vi
3
30
Ném biên
26
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+2

11

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

13

11

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 45.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.5'
  • 2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 20
  • Bàn thắng
  • 24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Atletico Grau CAG

Số liệu thống kê H2H

Đội thể thao Boys SBA
  • 40% 2thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 0thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 1
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 14/09/24 16:00
Đội thể thao Boys Đội thể thao Boys Atletico Grau Atletico Grau
0 0
TTG 05/04/24 15:30
Atletico Grau Atletico Grau Đội thể thao Boys Đội thể thao Boys
0 0
TTG 21/08/23 14:00
Đội thể thao Boys Đội thể thao Boys Atletico Grau Atletico Grau
1 1
TTG 02/04/23 16:30
Atletico Grau Atletico Grau Đội thể thao Boys Đội thể thao Boys
3 0
TTG 29/09/22 14:00
Atletico Grau Atletico Grau Đội thể thao Boys Đội thể thao Boys
3 0

Resultados mais recentes: Atletico Grau

Resultados mais recentes: Đội thể thao Boys

Atletico Grau CAG

Bảng xếp hạng

Đội thể thao Boys SBA
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 4 1 32:7 25 40
2 17 13 1 3 44:20 24 40
3 17 12 2 3 36:19 17 38
4 17 11 0 6 32:16 16 33
5 17 9 2 6 22:21 1 29
6 17 8 4 5 29:24 5 28
7 17 6 8 3 20:20 0 26
8 17 6 4 7 22:31 -9 22
9 17 6 3 8 25:26 -1 21
10 17 4 8 5 19:24 -5 20
11 17 4 7 6 19:17 2 19
12 17 5 4 8 18:20 -2 19
13 17 5 4 8 18:29 -11 19
14 17 4 4 9 21:29 -8 16
15 17 3 5 9 20:26 -6 14
16 17 3 5 9 11:19 -8 14
17 17 3 5 9 11:34 -23 14
18 17 1 6 10 17:34 -17 9
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 31:10 21 37
2 17 11 3 3 25:11 14 36
3 17 10 4 3 47:15 32 34
4 17 9 5 3 30:16 14 32
5 17 8 8 1 25:11 14 32
6 17 9 4 4 28:23 5 31
7 17 8 6 3 17:15 2 30
8 17 8 2 7 28:24 4 26
9 17 6 5 6 18:16 2 23
10 17 7 2 8 17:17 0 23
11 17 5 4 8 21:28 -7 19
12 17 4 6 7 17:21 -4 18
13 17 4 5 8 23:30 -7 17
14 17 4 4 9 14:31 -17 16
15 17 3 6 8 14:24 -10 15
16 17 3 4 10 14:29 -15 13
17 17 2 4 11 15:31 -16 10
18 17 2 2 13 13:45 -32 8
  • Playoffs
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 21:1 20 24
2 9 8 0 1 19:7 12 24
3 8 7 1 0 16:3 13 22
4 8 7 0 1 25:7 18 21
5 9 7 0 2 20:7 13 21
6 8 6 2 0 16:4 12 20
7 9 6 1 2 19:6 13 19
8 8 4 4 0 14:9 5 16
9 9 4 3 2 11:6 5 15
10 9 3 5 1 13:6 7 14
11 9 4 2 3 12:9 3 14
12 9 3 5 1 12:11 1 14
13 9 4 1 4 17:17 0 13
14 8 3 3 2 11:9 2 12
15 8 3 2 3 9:6 3 11
16 9 3 2 4 7:17 -10 11
17 8 1 4 3 11:16 -5 7
18 8 1 3 4 9:13 -4 6
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 22:4 18 27
2 9 8 1 0 27:3 24 25
3 8 6 2 0 15:3 12 20
4 9 5 3 1 10:6 4 18
5 9 6 0 3 10:6 4 18
6 8 5 2 1 11:4 7 17
7 9 5 2 2 14:10 4 17
8 8 5 1 2 18:5 13 16
9 8 4 4 0 16:6 10 16
10 9 5 1 3 13:9 4 16
11 8 3 4 1 10:7 3 13
12 8 3 3 2 11:8 3 12
13 9 3 3 3 9:10 -1 12
14 8 3 2 3 12:13 -1 11
15 8 3 2 3 9:14 -5 11
16 8 2 4 2 13:11 2 10
17 9 2 4 3 9:11 -2 10
18 9 2 1 6 11:27 -16 7
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 1 2 19:13 6 19
2 9 4 4 1 11:6 5 16
3 8 4 2 2 17:12 5 14
4 8 4 0 4 12:9 3 12
5 8 3 3 2 8:9 -1 12
6 9 3 1 5 11:22 -11 10
7 9 2 2 5 11:13 -2 8
8 9 2 2 5 13:20 -7 8
9 9 2 1 6 6:18 -12 7
10 8 1 2 5 6:11 -5 5
11 8 1 2 5 6:20 -14 5
12 8 1 1 6 7:14 -7 4
13 9 0 4 5 5:15 -10 4
14 8 0 3 5 4:12 -8 3
15 9 0 3 6 2:13 -11 3
16 8 0 3 5 4:17 -13 3
17 9 0 2 7 6:18 -12 2
18 8 0 2 6 6:20 -14 2
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 1 2 14:7 7 19
2 9 4 4 1 9:5 4 16
3 8 4 2 2 14:13 1 14
4 9 3 3 3 15:13 2 12
5 8 3 3 2 7:9 -2 12
6 8 2 4 2 9:6 3 10
7 9 3 1 5 10:19 -9 10
8 8 2 3 3 20:12 8 9
9 9 2 2 5 9:15 -6 8
10 8 1 4 3 5:7 -2 7
11 9 2 1 6 10:19 -9 7
12 8 1 2 5 7:11 -4 5
13 9 1 2 6 7:14 -7 5
14 9 1 2 6 5:17 -12 5
15 9 0 3 6 3:16 -13 3
16 8 0 1 7 5:19 -14 1
17 8 0 1 7 2:18 -16 1
18 8 0 0 8 6:20 -14 0

Sự kiện trận đấu

Trong 5 lần gặp nhau gần đây, Atlético Grau đã thắng 2 trận, có 1 trận hòa trong khi Sport Boys thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 10-6 nghiêng về phía Atlético Grau.

Ở Giải Vô Địch Quốc Gia, Sport Boys đã thua 4 trận gần đây nhất trên sân khách.

Bạn có biết rằng Sport Boys ghi 30% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 0-15?

Sport Boys đã thua 5 trận liên tiếp trên sân khách.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Tư 2024, 15:30
Trọng tài:
Alarcon Joel, Peru
Sân vận động:
Estadio Miguel Grau, Piura, Peru
Dung tích:
25000