Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Atromitos - Asteras Tripolis 11.05.2024

Trận đấu tiếp theo Atromitos - Asteras Tripolis on 05/01/2025

Atromitos ATR

Chi tiết trận đấu

Asteras Tripolis AST
Atromitos ATR

Chi tiết trận đấu

Asteras Tripolis AST
51 %
Sở hữu bóng
49 %
4 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (5)
7
Tổng số mũi chích ngừa
11
0
Ảnh bị chặn
1
4
Thủ môn cứu thua
4
13
Fouls
19
0
Thẻ vàng
2
20
Đá phạt
18
1
Đá phạt góc
4
5
Ngoại vi
1
22
Ném biên
16
10 Diêm

2 - Thắng

6 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+1

13

12

Ghi bàn

Thừa nhận

-8

10

18

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 25
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Atromitos ATR

Số liệu thống kê H2H

Asteras Tripolis AST
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 6
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/09/24 13:00
Asteras Tripolis Asteras Tripolis Atromitos Atromitos
1 2
TTG 11/05/24 13:00
Atromitos Atromitos Asteras Tripolis Asteras Tripolis
0 1
TTG 28/01/24 10:30
Asteras Tripolis Asteras Tripolis Atromitos Atromitos
3 1
TTG 02/10/23 11:00
Atromitos Atromitos Asteras Tripolis Asteras Tripolis
0 0
TTG 29/07/23 12:30
Asteras Tripolis Asteras Tripolis Atromitos Atromitos
1 1

Resultados mais recentes: Atromitos

Resultados mais recentes: Asteras Tripolis

Atromitos ATR

Bảng xếp hạng

Asteras Tripolis AST
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 25 5 6 87:34 53 80
Panathinaikos
2 36 23 9 4 80:35 45 78
Olympiakos Piraeus
3 36 23 5 8 78:36 42 74
AEK Athens
4 36 22 6 8 82:37 45 72
P.A.O.K.
5 36 16 7 13 51:44 7 55
Lamia
6 36 9 8 19 43:79 -36 35
Aris
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 9 11 13 37:53 -16 38
2 33 11 5 17 40:55 -15 38
3 33 9 9 15 36:49 -13 36
4 33 7 14 12 36:50 -14 35
5 33 7 13 13 36:53 -17 34
6 33 8 9 16 36:58 -22 33
7 33 6 10 17 38:68 -30 28
8 33 4 11 18 33:62 -29 23
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 26 19 3 4 66:21 45 60
2 26 17 8 1 60:25 35 59
3 26 18 3 5 58:24 34 57
4 26 17 5 4 62:21 41 56
5 26 12 6 8 39:29 10 42
6 26 9 7 10 35:44 -9 34
7 26 9 4 13 36:46 -10 31
8 26 6 10 10 29:44 -15 28
9 26 6 9 11 28:45 -17 27
10 26 5 10 11 26:44 -18 25
11 26 4 9 13 31:56 -25 21
12 26 4 8 14 26:46 -20 20
13 26 4 7 15 24:52 -28 19
14 26 3 9 14 25:48 -23 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 4 0 43:11 32 46
Lamia
2 18 14 2 2 44:13 31 44
Panathinaikos
3 18 14 0 4 48:18 30 42
AEK Athens
4 18 11 4 3 42:16 26 37
Olympiakos Piraeus
5 18 9 4 5 30:22 8 31
P.A.O.K.
6 18 6 3 9 23:38 -15 21
Aris
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 7 7 3 24:20 4 28
2 17 5 4 8 22:31 -9 19
3 16 6 3 7 19:23 -4 21
4 17 7 6 4 25:17 8 27
5 17 5 7 5 21:24 -3 22
6 16 5 4 7 24:29 -5 19
7 16 3 6 7 22:29 -7 15
8 16 2 7 7 13:22 -9 13
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 32:9 23 33
2 13 10 2 1 32:8 24 32
3 13 9 3 1 33:8 25 30
4 13 10 0 3 36:13 23 30
5 13 8 3 2 24:14 10 27
6 13 6 2 5 19:19 0 20
7 13 5 5 3 18:14 4 20
8 13 5 3 5 20:24 -4 18
9 13 4 6 3 16:17 -1 18
10 13 4 6 3 16:18 -2 18
11 13 4 3 6 15:22 -7 15
12 13 3 5 5 20:25 -5 14
13 13 3 3 7 17:26 -9 12
14 13 2 5 6 11:19 -8 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 3 4 43:21 22 36
Aris
2 18 11 2 5 40:21 19 35
P.A.O.K.
3 18 9 5 4 30:18 12 32
Panathinaikos
4 18 9 5 4 37:24 13 32
Olympiakos Piraeus
5 18 7 3 8 21:22 -1 24
Lamia
6 18 3 5 10 20:41 -21 14
AEK Athens
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 2 4 10 13:33 -20 10
2 16 6 1 9 18:24 -6 19
3 17 3 6 8 17:26 -9 15
4 16 0 8 8 11:33 -22 8
5 16 2 6 8 15:29 -14 12
6 17 3 5 9 12:29 -17 14
7 17 3 4 10 16:39 -23 13
8 17 2 4 11 20:40 -20 10
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 1 3 34:13 21 28
2 13 8 3 2 22:11 11 27
3 13 7 5 1 28:16 12 26
4 13 8 2 3 29:13 16 26
5 13 4 3 6 15:15 0 15
6 13 3 5 5 16:25 -9 14
7 13 4 1 8 16:22 -6 13
8 13 2 4 7 13:26 -13 10
9 13 2 3 8 12:28 -16 9
10 13 1 4 8 14:29 -15 7
11 13 1 4 8 7:26 -19 7
12 13 1 4 8 11:31 -20 7
13 13 0 5 8 8:30 -22 5
14 13 0 5 8 11:24 -13 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Atromitos Athinon và Asteras Tripolis F.C. khi Atromitos Athinon chơi trên sân nhà là 0-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Atromitos Athinon và Asteras Tripolis F.C. là 0-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi Atromitos Athinon chơi trên sân nhà, Atromitos Athinon đã thắng 13 trận, có 7 trận hòa trong khi Asteras Tripolis F.C. thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-21 nghiêng về phía Atromitos Athinon.

Trong 52 lần gặp nhau gần đây, Atromitos Athinon đã thắng 18 trận, có 19 trận hòa trong khi Asteras Tripolis F.C. thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 56-52 nghiêng về phía Asteras Tripolis F.C..

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Năm 2024, 13:00
Trọng tài:
Tzilos Athanasios, Hy Lạp
Sân vận động:
Peristeri Stadium, Peristeri, Hy Lạp
Dung tích:
10050