Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Atromitos - P.A.O.K. 28.12.2022

Last match P.A.O.K. - Atromitos on 22/12/2024

Atromitos ATR

Chi tiết trận đấu

P.A.O.K. PAOK
Atromitos ATR

Phỏng đoán

P.A.O.K. PAOK
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 16%
    1
  • 17%
    x
  • 67%
    2
  • Atromitos ATR

    Chi tiết trận đấu

    P.A.O.K. PAOK
    38 %
    Sở hữu bóng
    62 %
    2 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (5)
    7
    Tổng số mũi chích ngừa
    12
    2
    Ảnh bị chặn
    2
    3
    Thủ môn cứu thua
    1
    8
    Fouls
    11
    3
    Thẻ vàng
    2
    14
    Đá phạt
    9
    3
    Đá phạt góc
    11
    1
    Ngoại vi
    3
    19
    Ném biên
    23

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Atromitos ATR

    Số liệu thống kê H2H

    P.A.O.K. PAOK
    • 0thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 2
    • Ghi bàn
    • 10
    • 17
    • Thẻ vàng
    • 13
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 22/12/24 12:30
    P.A.O.K. P.A.O.K. Atromitos Atromitos
    3 0
    TTG 01/09/24 13:30
    Atromitos Atromitos P.A.O.K. P.A.O.K.
    1 2
    TTG 04/02/24 13:30
    Atromitos Atromitos P.A.O.K. P.A.O.K.
    0 2
    TTG 22/10/23 11:30
    P.A.O.K. P.A.O.K. Atromitos Atromitos
    2 0
    TTG 28/12/22 13:00
    Atromitos Atromitos P.A.O.K. P.A.O.K.
    1 1

    Resultados mais recentes: Atromitos

    Resultados mais recentes: P.A.O.K.

    Atromitos ATR

    Bảng xếp hạng

    P.A.O.K. PAOK
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 36 26 5 5 69:17 52 83
    2 36 23 9 4 47:16 31 78
    3 36 21 10 5 70:24 46 73
    4 36 19 10 7 57:32 25 67
    5 36 15 6 15 55:41 14 51
    6 36 11 7 18 35:66 -31 40
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 33 10 11 12 37:41 -4 41
    2 33 9 11 13 34:36 -2 38
    3 33 7 13 13 33:50 -17 34
    4 33 5 16 12 23:36 -13 31
    5 33 7 9 17 32:53 -21 30
    6 33 5 14 14 23:53 -30 29
    7 33 6 9 18 24:51 -27 27
    8 33 4 14 15 25:48 -23 26
    • Relegation
    # Hình thức Super League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 19 4 3 38:12 26 61
    2 26 19 2 5 51:14 37 59
    3 26 16 8 2 53:14 39 56
    4 26 15 9 2 43:15 28 54
    5 26 12 4 10 38:24 14 40
    6 26 11 6 9 31:38 -7 39
    7 26 7 8 11 26:38 -12 29
    8 26 7 8 11 25:29 -4 29
    9 26 6 8 12 23:34 -11 26
    10 26 4 13 9 19:30 -11 25
    11 26 4 11 11 24:41 -17 23
    12 26 4 6 16 16:42 -26 18
    13 26 2 11 13 13:45 -32 17
    14 26 3 8 15 14:38 -24 17
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 14 2 2 40:7 33 44
    2 18 12 4 2 43:12 31 40
    3 18 11 6 1 23:8 15 39
    4 18 11 3 4 32:15 17 36
    5 18 11 2 5 34:17 17 35
    6 18 5 2 11 17:36 -19 17
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 7 6 4 20:14 6 27
    2 17 5 10 2 15:10 5 25
    3 16 5 6 5 17:22 -5 21
    4 16 3 8 5 15:20 -5 17
    5 16 4 5 7 13:26 -13 17
    6 17 3 7 7 14:22 -8 16
    7 16 3 6 7 12:22 -10 15
    8 17 3 5 9 13:25 -12 14
    # Hình thức Super League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 0 2 29:6 23 33
    2 13 10 2 1 19:6 13 32
    3 13 9 3 1 24:7 17 30
    4 13 9 3 1 31:6 25 30
    5 13 9 2 2 26:9 17 29
    6 13 5 5 3 13:10 3 20
    7 13 4 8 1 12:7 5 20
    8 13 5 2 6 17:25 -8 17
    9 13 3 6 4 13:19 -6 15
    10 13 3 5 5 9:14 -5 14
    11 13 3 4 6 10:17 -7 13
    12 13 2 5 6 9:19 -10 11
    13 13 2 4 7 6:17 -11 10
    14 13 2 4 7 9:25 -16 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 12 3 3 24:8 16 39
    2 18 12 3 3 29:10 19 39
    3 18 9 6 3 27:12 15 33
    4 18 8 7 3 25:17 8 31
    5 18 6 5 7 18:30 -12 23
    6 18 4 4 10 21:24 -3 16
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 7 4 5 23:19 4 25
    2 16 4 4 8 19:28 -9 16
    3 17 2 7 8 16:28 -12 13
    4 17 1 9 7 10:27 -17 12
    5 17 3 3 11 12:29 -17 12
    6 16 2 5 9 14:22 -8 11
    7 17 1 6 10 10:28 -18 9
    8 16 0 6 10 8:26 -18 6
    # Hình thức Super League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 9 2 2 19:6 13 29
    2 13 7 5 1 22:8 14 26
    3 13 8 2 3 22:8 14 26
    4 13 6 6 1 19:8 11 24
    5 13 6 4 3 14:13 1 22
    6 13 4 4 5 17:17 0 16
    7 13 4 4 5 16:21 -5 16
    8 13 3 2 8 12:15 -3 11
    9 13 2 3 8 12:19 -7 9
    10 13 1 5 7 11:22 -11 8
    11 13 2 1 10 7:23 -16 7
    12 13 0 7 6 4:20 -16 7
    13 13 0 5 8 7:23 -16 5
    14 13 0 3 10 5:24 -19 3

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Atromitos Athinon và PAOK Thessaloniki khi Atromitos Athinon chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Atromitos Athinon và PAOK Thessaloniki là 1-2. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi Atromitos Athinon chơi trên sân nhà, Atromitos Athinon đã thắng 8 trận, có 8 trận hòa trong khi PAOK Thessaloniki thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-28 nghiêng về phía Atromitos Athinon.

    Trong 49 lần gặp nhau gần đây, Atromitos Athinon đã thắng 14 trận, có 13 trận hòa trong khi PAOK Thessaloniki thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 68-54 nghiêng về phía PAOK Thessaloniki.

    Thông tin thêm
    Bình luận mới

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    EveryGame $500 Thưởng
    2 Thưởng
    Bovada 750 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Busr 3000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    MyBookie 750 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Xbet 500 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    28 Tháng Mười Hai 2022, 13:00
    Trọng tài:
    Koutsiaftis Aristomenis, Hy Lạp
    Sân vận động:
    Peristeri Stadium, Peristeri, Hy Lạp
    Dung tích:
    10050