Thành phố Auckland - AS Magenta 22.05.2024
-
22/05/24
20:00
|
Bán kết
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
10
Diêm
8 - Thắng
1 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
3
Diêm
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 0
Mục tiêu khác biệt
+21
31
10
Ghi bàn
Thừa nhận
+9
10
1
- 3.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 3.3
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.3
- 22'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 24.5'
- 4.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.7
- 41
- Bàn thắng
- 11
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 3
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
22/05/24
20:00
Thành phố Auckland
AS Magenta
1
0
TTG
28/04/19
02:30
AS Magenta
Thành phố Auckland
2
1
TTG
23/02/19
21:00
Thành phố Auckland
AS Magenta
2
1
Resultados mais recentes: Thành phố Auckland
DKT (HH)
30/11/24
22:00
Birkenhead United
Thành phố Auckland
1
2
TTG
23/11/24
20:00
Thành phố Auckland
Tinh Thần Ven Biển
5
1
TTG
16/11/24
19:00
Đội bóng Thành phố Napier
Thành phố Auckland
0
1
TTG
09/11/24
20:00
Thành phố Auckland
Wellington Phoenix II
3
4
TTG
02/11/24
21:00
Thành phố Auckland
Mùa Xuân Tây
1
2
Resultados mais recentes: AS Magenta
TTG
22/05/24
20:00
Thành phố Auckland
AS Magenta
1
0
TTG
20/05/24
21:00
Ifira Chim Đen
AS Magenta
1
2
TTG
19/05/24
00:00
AS Magenta
AS Pirae
0
0
TTG
15/05/24
21:00
AS Magenta
Vaivase-Tai FC
8
0
TTG
07/03/20
01:00
AS Magenta
Chiến binh Solomon
2
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:2 | 6 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:6 | 2 | 7 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:4 | 0 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:10 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11:1 | 10 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 10:1 | 9 | 7 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7:8 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:19 | -18 | 0 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 6 |
|
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 0 | ||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 11:1 | 10 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 8:0 | 8 | 4 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:4 | 2 | 6 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 3 | ||
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:5 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6:6 | 0 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:14 | -14 | 0 |