B.93 Copenhagen - Horsens 21.09.2024
Last match Horsens - B.93 Copenhagen on 01/11/2024
-
21/09/24
07:00
|
Vòng 10
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
5 - Thắng
1 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
17
15
Ghi bàn
Thừa nhận
19
14
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 28.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.2'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.3
- 32
- Bàn thắng
- 33
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
12
-
12
-
10
-
9
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 7
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: B.93 Copenhagen
Resultados mais recentes: Horsens
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 3 | 1 | 45:19 | 26 | 45 | |
2 | 18 | 12 | 1 | 5 | 42:21 | 21 | 37 | |
3 | 18 | 10 | 1 | 7 | 37:31 | 6 | 31 | |
4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 28:22 | 6 | 31 | |
5 | 18 | 8 | 5 | 5 | 21:15 | 6 | 29 | |
6 | 18 | 6 | 6 | 6 | 28:25 | 3 | 24 | |
7 | 18 | 6 | 6 | 6 | 15:12 | 3 | 24 | |
8 | 18 | 6 | 4 | 8 | 27:33 | -6 | 22 | |
9 | 18 | 5 | 5 | 8 | 21:28 | -7 | 20 | |
10 | 18 | 5 | 3 | 10 | 19:36 | -17 | 18 | |
11 | 18 | 4 | 3 | 11 | 20:36 | -16 | 15 | |
12 | 18 | 2 | 1 | 15 | 12:37 | -25 | 7 |
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 1 | 1 | 19:11 | 8 | 22 | |
2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 17:6 | 11 | 21 | |
3 | 9 | 5 | 1 | 3 | 18:12 | 6 | 16 | |
4 | 9 | 5 | 1 | 3 | 18:14 | 4 | 16 | |
5 | 9 | 4 | 3 | 2 | 14:10 | 4 | 15 | |
6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 14:14 | 0 | 14 | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 10:12 | -2 | 11 | |
8 | 9 | 3 | 2 | 4 | 14:19 | -5 | 11 | |
9 | 9 | 2 | 4 | 3 | 8:8 | 0 | 10 | |
10 | 9 | 2 | 0 | 7 | 9:23 | -14 | 6 | |
11 | 9 | 1 | 2 | 6 | 4:17 | -13 | 5 | |
12 | 9 | 1 | 0 | 8 | 6:18 | -12 | 3 |
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 26:8 | 18 | 23 | |
2 | 9 | 7 | 0 | 2 | 24:9 | 15 | 21 | |
3 | 9 | 5 | 1 | 3 | 14:12 | 2 | 16 | |
4 | 9 | 5 | 0 | 4 | 19:17 | 2 | 15 | |
5 | 9 | 4 | 2 | 3 | 7:4 | 3 | 14 | |
6 | 9 | 4 | 1 | 4 | 15:19 | -4 | 13 | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 13:14 | -1 | 11 | |
8 | 9 | 2 | 4 | 3 | 14:11 | 3 | 10 | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | 11:13 | -2 | 9 | |
10 | 9 | 2 | 3 | 4 | 11:16 | -5 | 9 | |
11 | 9 | 2 | 2 | 5 | 4:9 | -5 | 8 | |
12 | 9 | 1 | 1 | 7 | 6:19 | -13 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa B93 Boldklubben và AC Horsens là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi B93 Boldklubben chơi trên sân nhà, B93 Boldklubben đã thắng 3 trận, có 2 trận hòa trong khi AC Horsens thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 18-17 nghiêng về phía AC Horsens.
Trong 19 lần gặp nhau gần đây, B93 Boldklubben đã thắng 7 trận, có 6 trận hòa trong khi AC Horsens thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 31-27 nghiêng về phía B93 Boldklubben.
Kết quả mùa giải trước: 3-2 (sân của B93 Boldklubben) và 0-0 (sân của AC Horsens).