B.93 Copenhagen - Kolding IF 19.07.2024
Trận đấu tiếp theo Kolding IF - B.93 Copenhagen on 02/03/2025
-
19/07/24
13:00
|
Vòng 1
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
21
18
Ghi bàn
Thừa nhận
14
15
- 2.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 23'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30.2'
- 3.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 39
- Bàn thắng
- 29
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
12
-
12
-
10
-
9
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 7
- 7
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: B.93 Copenhagen
Resultados mais recentes: Kolding IF
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 3 | 1 | 45:19 | 26 | 45 | |
2 | 18 | 12 | 1 | 5 | 42:21 | 21 | 37 | |
3 | 18 | 10 | 1 | 7 | 37:31 | 6 | 31 | |
4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 28:22 | 6 | 31 | |
5 | 18 | 8 | 5 | 5 | 21:15 | 6 | 29 | |
6 | 18 | 6 | 6 | 6 | 28:25 | 3 | 24 | |
7 | 18 | 6 | 6 | 6 | 15:12 | 3 | 24 | |
8 | 18 | 6 | 4 | 8 | 27:33 | -6 | 22 | |
9 | 18 | 5 | 5 | 8 | 21:28 | -7 | 20 | |
10 | 18 | 5 | 3 | 10 | 19:36 | -17 | 18 | |
11 | 18 | 4 | 3 | 11 | 20:36 | -16 | 15 | |
12 | 18 | 2 | 1 | 15 | 12:37 | -25 | 7 |
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 1 | 1 | 19:11 | 8 | 22 | |
2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 17:6 | 11 | 21 | |
3 | 9 | 5 | 1 | 3 | 18:12 | 6 | 16 | |
4 | 9 | 5 | 1 | 3 | 18:14 | 4 | 16 | |
5 | 9 | 4 | 3 | 2 | 14:10 | 4 | 15 | |
6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 14:14 | 0 | 14 | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 10:12 | -2 | 11 | |
8 | 9 | 3 | 2 | 4 | 14:19 | -5 | 11 | |
9 | 9 | 2 | 4 | 3 | 8:8 | 0 | 10 | |
10 | 9 | 2 | 0 | 7 | 9:23 | -14 | 6 | |
11 | 9 | 1 | 2 | 6 | 4:17 | -13 | 5 | |
12 | 9 | 1 | 0 | 8 | 6:18 | -12 | 3 |
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 26:8 | 18 | 23 | |
2 | 9 | 7 | 0 | 2 | 24:9 | 15 | 21 | |
3 | 9 | 5 | 1 | 3 | 14:12 | 2 | 16 | |
4 | 9 | 5 | 0 | 4 | 19:17 | 2 | 15 | |
5 | 9 | 4 | 2 | 3 | 7:4 | 3 | 14 | |
6 | 9 | 4 | 1 | 4 | 15:19 | -4 | 13 | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 13:14 | -1 | 11 | |
8 | 9 | 2 | 4 | 3 | 14:11 | 3 | 10 | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | 11:13 | -2 | 9 | |
10 | 9 | 2 | 3 | 4 | 11:16 | -5 | 9 | |
11 | 9 | 2 | 2 | 5 | 4:9 | -5 | 8 | |
12 | 9 | 1 | 1 | 7 | 6:19 | -13 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa B93 Boldklubben và Kolding IF là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi B93 Boldklubben chơi trên sân nhà, B93 Boldklubben đã thắng 2 trận, có 2 trận hòa trong khi Kolding IF thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 13-11 nghiêng về phía B93 Boldklubben.
Trong 13 lần gặp nhau gần đây, B93 Boldklubben đã thắng 4 trận, có 3 trận hòa trong khi Kolding IF thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 21-21 nghiêng về phía B93 Boldklubben.
Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của B93 Boldklubben) và 0-1 (sân của Kolding IF).