Barcelona RO - Uniao Cacoalense 12.05.2024
-
12/05/24
15:00
|
Bán kết
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
- Trận thứ 2. Trận đấu đầu tiên Kết quả: 1-0.
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
10
Diêm
5 - Thắng
3 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
+7
15
8
Ghi bàn
Thừa nhận
+2
6
4
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.6
- 0.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.4
- 39.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 90.6'
- 2.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1
- 23
- Bàn thắng
- 10
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 3
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
12/05/24
15:00
Barcelona RO
Uniao Cacoalense
1
0
TTG
05/05/24
17:00
Uniao Cacoalense
Barcelona RO
0
1
TTG
14/04/24
15:30
Barcelona RO
Uniao Cacoalense
0
2
TTG
09/03/24
18:00
Uniao Cacoalense
Barcelona RO
1
1
TTG
05/05/21
15:00
Uniao Cacoalense
Barcelona RO
0
0
Resultados mais recentes: Barcelona RO
TTG
05/06/24
15:00
Porto Velho
Barcelona RO
0
0
TTG
29/05/24
15:30
Barcelona RO
Porto Velho
0
1
TTG
12/05/24
15:00
Barcelona RO
Uniao Cacoalense
1
0
TTG
05/05/24
17:00
Uniao Cacoalense
Barcelona RO
0
1
TTG
28/04/24
15:30
Ji-Paraná
Barcelona RO
0
0
Resultados mais recentes: Uniao Cacoalense
TTG
12/05/24
15:00
Barcelona RO
Uniao Cacoalense
1
0
TTG
05/05/24
17:00
Uniao Cacoalense
Barcelona RO
0
1
TTG
28/04/24
15:30
Uniao Cacoalense
Giống RO
2
0
TTG
20/04/24
19:00
Uniao Cacoalense
Ji-Paraná
0
0
TTG
14/04/24
15:30
Barcelona RO
Uniao Cacoalense
0
2
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 7 | 1 | 2 | 20:9 | 11 | 22 | |
2 | 10 | 4 | 4 | 2 | 14:9 | 5 | 16 | |
3 | 10 | 3 | 4 | 3 | 7:6 | 1 | 13 | |
4 | 10 | 3 | 4 | 3 | 12:14 | -2 | 13 | |
5 | 10 | 3 | 2 | 5 | 6:12 | -6 | 11 | |
6 | 10 | 1 | 3 | 6 | 9:18 | -9 | 6 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 14:4 | 10 | 15 | |
2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 10:4 | 6 | 12 | |
3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3:5 | -2 | 7 | |
4 | 5 | 1 | 3 | 1 | 3:2 | 1 | 6 | |
5 | 5 | 1 | 3 | 1 | 4:4 | 0 | 6 | |
6 | 5 | 1 | 2 | 2 | 7:8 | -1 | 5 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 2 | 1 | 2 | 6:5 | 1 | 7 | |
2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 4:4 | 0 | 7 | |
3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8:10 | -2 | 7 | |
4 | 5 | 1 | 1 | 3 | 3:7 | -4 | 4 | |
5 | 5 | 0 | 4 | 1 | 4:5 | -1 | 4 | |
6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 2:10 | -8 | 1 |