Bayelsa United FC - Lobi Stars 16.04.2023
Last match Lobi Stars - Bayelsa United FC on 28/10/2024
-
16/04/23
11:00
|
Vòng 14
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:0
1
Thẻ vàng
0
7
Đá phạt góc
10
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 6
- Ghi bàn
- 8
- 6
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
28/10/24
11:00
Lobi Stars
Bayelsa United FC
2
1
TTG
24/03/24
11:00
Lobi Stars
Bayelsa United FC
1
1
TTG
06/11/23
10:00
Bayelsa United FC
Lobi Stars
1
2
TTG
16/04/23
11:00
Bayelsa United FC
Lobi Stars
3
0
TTG
29/01/23
10:00
Lobi Stars
Bayelsa United FC
3
0
Resultados mais recentes: Bayelsa United FC
TTG
28/12/24
10:00
Bayelsa United FC
Abia Warriors
0
1
TTG
22/12/24
10:00
Remo Stars
Bayelsa United FC
2
0
TTG
15/12/24
10:00
Bayelsa United FC
Akwa United
2
1
TTG
08/12/24
10:00
Bayelsa United FC
Ikorodu City
1
0
TTG
01/12/24
09:00
El-Kanemi Warriors
Bayelsa United FC
0
0
Resultados mais recentes: Lobi Stars
TTG
29/12/24
10:00
Lobi Stars
Trái Tim Trung Đô thị
0
0
TTG
21/12/24
11:30
Câu lạc bộ bóng đá Bendel Insurance
Lobi Stars
1
0
TTG
14/12/24
09:00
Lobi Stars
Plateau United: Đội tuyển Plateau
1
0
TTG
07/12/24
09:00
Nasarawa United
Lobi Stars
1
0
TTG
30/11/24
10:00
Lobi Stars
Kwara United
1
0
- Championship round
- Relegation
- Championship round
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 2 | 3 | 0 | 8:4 | 4 | 9 |
|
|
2 | 5 | 2 | 3 | 0 | 8:5 | 3 | 9 |
|
|
3 | 5 | 2 | 3 | 0 | 6:4 | 2 | 9 |
|
|
4 | 5 | 1 | 2 | 2 | 5:7 | -2 | 5 |
|
|
5 | 5 | 0 | 3 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
|
|
6 | 5 | 0 | 2 | 3 | 1:6 | -5 | 2 |
|
- Champions League Qualification
- CAF Confederation Cup
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:3 | 1 | 4 |
|
|
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2:1 | 1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 2:2 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
|
|
5 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3:3 | 0 | 2 |
|
|
6 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:3 | -3 | 1 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:4 | 2 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 |
|
|
4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2:2 | 0 | 2 |
|
|
5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:3 | -2 | 1 |
|
|
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 0 |
|