Bắc Kinh Yuhong (Nữ) - Đội Thể thao Sửa số Đài Loan (Nữ) 27.08.2023
Last match Đội Thể thao Sửa số Đài Loan (Nữ) - Bắc Kinh Yuhong (Nữ) on 28/09/2024
-
27/08/23
04:00
|
Vòng 14
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:1
0
Thẻ vàng
2
6
Đá phạt góc
5
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 10
- Ghi bàn
- 2
- 0
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
28/09/24
04:00
Đội Thể thao Sửa số Đài Loan (Nữ)
Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
0
1
TTG
23/06/24
04:00
Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
Đội Thể thao Sửa số Đài Loan (Nữ)
3
0
TTG
27/08/23
04:00
Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
Đội Thể thao Sửa số Đài Loan (Nữ)
1
1
TTG
12/03/23
03:00
Đội Thể thao Sửa số Đài Loan (Nữ)
Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
1
4
TTG
12/11/22
03:15
Đội Thể thao Sửa số Đài Loan (Nữ)
Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
0
1
Resultados mais recentes: Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
TTG
07/10/24
06:45
Hà Nội (Nữ)
Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
3
2
TTG
03/10/24
04:30
GT Thái Nguyên (Nữ)
Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
3
1
TTG
28/09/24
04:00
Đội Thể thao Sửa số Đài Loan (Nữ)
Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
0
1
TTG
22/09/24
04:00
Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
Hà Nam Kiến Dược (Nữ)
0
0
TTG
14/09/24
07:35
Hải Nam Kiều Trung (Nữ)
Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
1
6
Resultados mais recentes: Đội Thể thao Sửa số Đài Loan (Nữ)
TTG
28/09/24
04:00
Đội Thể thao Sửa số Đài Loan (Nữ)
Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
0
1
TTG
22/09/24
04:00
Đội bóng đá nữ Chongqing Yongch
Đội Thể thao Sửa số Đài Loan (Nữ)
1
0
TTG
15/09/24
07:35
Đội Thể thao Sửa số Đài Loan (Nữ)
Shaanxi Chang An Thể Thao (Nữ)
0
0
TTG
07/09/24
07:35
Jiangsu Suning (Nữ)
Đội Thể thao Sửa số Đài Loan (Nữ)
1
1
TTG
31/08/24
07:35
Đội Thể thao Sửa số Đài Loan (Nữ)
Tỉnh Chiết Giang Hàng Châu (Nữ)
3
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 20 | 1 | 1 | 76:5 | 71 | 61 |
|
|
2 | 22 | 17 | 4 | 1 | 59:13 | 46 | 55 |
|
|
3 | 22 | 16 | 3 | 3 | 36:15 | 21 | 51 |
|
|
4 | 22 | 13 | 3 | 6 | 35:14 | 21 | 42 |
|
|
5 | 22 | 7 | 4 | 11 | 17:36 | -19 | 25 |
|
|
6 | 22 | 6 | 6 | 10 | 17:28 | -11 | 24 |
|
|
7 | 22 | 6 | 6 | 10 | 13:35 | -22 | 24 |
|
|
8 | 22 | 6 | 4 | 12 | 15:31 | -16 | 22 |
|
|
9 | 22 | 4 | 7 | 11 | 16:34 | -18 | 19 |
|
|
10 | 22 | 4 | 5 | 13 | 10:41 | -31 | 17 |
|
|
11 | 22 | 4 | 4 | 14 | 15:34 | -19 | 16 |
|
|
12 | 22 | 4 | 3 | 15 | 7:30 | -23 | 15 |
|
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 0 | 1 | 41:4 | 37 | 30 |
|
|
2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 28:7 | 21 | 26 |
|
|
3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 24:5 | 19 | 23 |
|
|
4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 12:3 | 9 | 21 |
|
|
5 | 11 | 5 | 1 | 5 | 10:21 | -11 | 16 |
|
|
6 | 11 | 4 | 1 | 6 | 7:17 | -10 | 13 |
|
|
7 | 11 | 4 | 1 | 6 | 5:10 | -5 | 13 |
|
|
8 | 11 | 3 | 4 | 4 | 9:13 | -4 | 13 |
|
|
9 | 12 | 3 | 2 | 7 | 6:20 | -14 | 11 |
|
|
10 | 11 | 3 | 1 | 7 | 8:18 | -10 | 10 |
|
|
11 | 11 | 1 | 6 | 4 | 9:16 | -7 | 9 |
|
|
12 | 11 | 2 | 2 | 7 | 6:17 | -11 | 8 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 1 | 0 | 35:1 | 34 | 31 |
|
|
2 | 12 | 10 | 0 | 2 | 24:12 | 12 | 30 |
|
|
3 | 11 | 9 | 2 | 0 | 31:6 | 25 | 29 |
|
|
4 | 11 | 6 | 1 | 4 | 11:9 | 2 | 19 |
|
|
5 | 11 | 4 | 2 | 5 | 9:14 | -5 | 14 |
|
|
6 | 11 | 3 | 3 | 5 | 10:19 | -9 | 12 |
|
|
7 | 11 | 3 | 2 | 6 | 8:15 | -7 | 11 |
|
|
8 | 11 | 3 | 1 | 7 | 7:18 | -11 | 10 |
|
|
9 | 11 | 1 | 5 | 5 | 3:14 | -11 | 8 |
|
|
10 | 10 | 1 | 3 | 6 | 4:21 | -17 | 6 |
|
|
11 | 11 | 1 | 3 | 7 | 7:16 | -9 | 6 |
|
|
12 | 11 | 0 | 2 | 9 | 2:20 | -18 | 2 |
|