Bắc Kinh Yuhong (Nữ) - Quảng Đông Hải Âu (Nữ) 10.08.2024
-
10/08/24
04:00
|
Vòng 15
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:1
10
Diêm
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 5
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
+7
14
7
Ghi bàn
Thừa nhận
+4
17
13
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 0.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 42.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 2.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 21
- Bàn thắng
- 30
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 4
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
10/08/24
04:00
Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
0
1
TTG
21/04/24
03:00
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
1
1
TTG
23/08/23
04:00
Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
2
1
TTG
08/03/23
02:00
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
1
0
TTG
18/11/22
00:45
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
0
0
Resultados mais recentes: Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
TTG
07/10/24
06:45
Hà Nội (Nữ)
Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
3
2
TTG
03/10/24
04:30
GT Thái Nguyên (Nữ)
Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
3
1
TTG
28/09/24
04:00
Đội Thể thao Sửa số Đài Loan (Nữ)
Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
0
1
TTG
22/09/24
04:00
Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
Hà Nam Kiến Dược (Nữ)
0
0
TTG
14/09/24
07:35
Hải Nam Kiều Trung (Nữ)
Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
1
6
Resultados mais recentes: Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
TTG
28/09/24
04:00
Jiangsu Suning (Nữ)
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
3
0
TTG
22/09/24
04:00
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
Tỉnh Chiết Giang Hàng Châu (Nữ)
2
0
TTG
15/09/24
07:35
Hà Nam Kiến Dược (Nữ)
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
1
3
TTG
07/09/24
05:00
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
0
0
TTG
31/08/24
07:35
Wuhan Jiangda (Nữ)
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
0
0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 5 | 2 | 34:10 | 24 | 50 |
|
|
2 | 22 | 14 | 7 | 1 | 45:15 | 30 | 49 |
|
|
3 | 22 | 12 | 7 | 3 | 39:26 | 13 | 43 |
|
|
4 | 22 | 12 | 5 | 5 | 31:17 | 14 | 41 |
|
|
5 | 22 | 11 | 5 | 6 | 30:16 | 14 | 38 |
|
|
6 | 22 | 8 | 4 | 10 | 26:21 | 5 | 28 |
|
|
7 | 22 | 5 | 9 | 8 | 23:25 | -2 | 24 |
|
|
8 | 22 | 6 | 4 | 12 | 22:29 | -7 | 22 |
|
|
9 | 22 | 3 | 10 | 9 | 21:32 | -11 | 19 |
|
|
10 | 22 | 4 | 7 | 11 | 14:24 | -10 | 19 |
|
|
11 | 22 | 4 | 5 | 13 | 18:36 | -18 | 17 |
|
|
12 | 22 | 1 | 6 | 15 | 16:68 | -52 | 9 |
|
- Promotion
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 24:5 | 19 | 28 |
|
|
2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 19:7 | 12 | 26 |
|
|
3 | 11 | 6 | 4 | 1 | 19:6 | 13 | 22 |
|
|
4 | 11 | 6 | 4 | 1 | 21:12 | 9 | 22 |
|
|
5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 18:8 | 10 | 21 |
|
|
6 | 11 | 4 | 2 | 5 | 13:9 | 4 | 14 |
|
|
7 | 11 | 4 | 2 | 5 | 15:15 | 0 | 14 |
|
|
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 13:13 | 0 | 14 |
|
|
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 8:11 | -3 | 13 |
|
|
10 | 11 | 2 | 5 | 4 | 14:14 | 0 | 11 |
|
|
11 | 11 | 2 | 5 | 4 | 7:10 | -3 | 11 |
|
|
12 | 11 | 1 | 3 | 7 | 8:30 | -22 | 6 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 15:3 | 12 | 24 |
|
|
2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 18:14 | 4 | 21 |
|
|
3 | 11 | 5 | 6 | 0 | 21:10 | 11 | 21 |
|
|
4 | 11 | 6 | 1 | 4 | 12:11 | 1 | 19 |
|
|
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 12:8 | 4 | 17 |
|
|
6 | 11 | 4 | 2 | 5 | 13:12 | 1 | 14 |
|
|
7 | 11 | 2 | 5 | 4 | 15:14 | 1 | 11 |
|
|
8 | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:18 | -11 | 8 |
|
|
9 | 11 | 2 | 2 | 7 | 7:14 | -7 | 8 |
|
|
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 7:14 | -7 | 8 |
|
|
11 | 11 | 0 | 3 | 8 | 5:23 | -18 | 3 |
|
|
12 | 11 | 0 | 3 | 8 | 8:38 | -30 | 3 |
|