Bengaluru - Đông Bengal 14.09.2024
Trận đấu tiếp theo Đông Bengal - Bengaluru on 02/03/2025
-
14/09/24
10:00
|
Vòng 1
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
5 - Thắng
2 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
16
12
Ghi bàn
Thừa nhận
18
20
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 2
- 33.2'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 23.7'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.8
- 28
- Bàn thắng
- 38
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 6
- 14
- Thẻ vàng
- 20
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Bengaluru
Resultados mais recentes: Đông Bengal
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 10 | 2 | 2 | 29:13 | 16 | 32 | |
2 | 14 | 8 | 3 | 3 | 28:19 | 9 | 27 | |
3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 27:18 | 9 | 25 | |
4 | 13 | 8 | 0 | 5 | 19:23 | -4 | 24 | |
5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 18:18 | 0 | 23 | |
6 | 14 | 6 | 4 | 4 | 29:20 | 9 | 22 | |
7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 27:21 | 6 | 20 | |
8 | 13 | 6 | 0 | 7 | 20:19 | 1 | 18 | |
9 | 15 | 5 | 2 | 8 | 23:25 | -2 | 17 | |
10 | 14 | 4 | 3 | 7 | 19:23 | -4 | 15 | |
11 | 14 | 4 | 2 | 8 | 16:20 | -4 | 14 | |
12 | 14 | 2 | 2 | 10 | 10:29 | -19 | 8 | |
13 | 14 | 1 | 4 | 9 | 5:22 | -17 | 7 |
- Playoffs
- Qualification Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 0 | 1 | 16:11 | 5 | 21 | |
2 | 7 | 6 | 1 | 0 | 18:6 | 12 | 19 | |
3 | 7 | 5 | 2 | 0 | 16:6 | 10 | 17 | |
4 | 7 | 4 | 0 | 3 | 11:9 | 2 | 12 | |
5 | 8 | 3 | 3 | 2 | 15:14 | 1 | 12 | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 7:9 | -2 | 11 | |
7 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12:9 | 3 | 10 | |
8 | 8 | 3 | 1 | 4 | 11:12 | -1 | 10 | |
9 | 7 | 3 | 0 | 4 | 11:9 | 2 | 9 | |
10 | 6 | 2 | 2 | 2 | 11:8 | 3 | 8 | |
11 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6:10 | -4 | 5 | |
12 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3:16 | -13 | 2 | |
13 | 7 | 0 | 2 | 5 | 3:11 | -8 | 2 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 4 | 3 | 0 | 15:9 | 6 | 15 | |
2 | 8 | 4 | 2 | 2 | 18:12 | 6 | 14 | |
3 | 7 | 4 | 1 | 2 | 11:7 | 4 | 13 | |
4 | 7 | 3 | 3 | 1 | 11:9 | 2 | 12 | |
5 | 7 | 3 | 1 | 3 | 12:13 | -1 | 10 | |
6 | 8 | 3 | 1 | 4 | 13:13 | 0 | 10 | |
7 | 8 | 2 | 2 | 4 | 12:16 | -4 | 8 | |
8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 12:7 | 5 | 8 | |
9 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9:10 | -1 | 6 | |
10 | 8 | 2 | 0 | 6 | 7:13 | -6 | 6 | |
11 | 7 | 1 | 2 | 4 | 2:11 | -9 | 5 | |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5:8 | -3 | 4 | |
13 | 5 | 1 | 0 | 4 | 3:12 | -9 | 3 |
Sự kiện trận đấu
Suốt 8 lần gặp nhau gần đây nhất khi Bengaluru FC chơi trên sân nhà, Bengaluru FC đã thắng 3 trận, có 1 trận hòa trong khi SC East Bengal thắng 4 trận.
Suốt 17 lần gặp nhau gần đây, Bengaluru FC đã thắng 7 trận, có 1 trận hòa trong khi SC East Bengal thắng 9 trận.
Kết quả mùa giải trước: 2-1 (sân của Bengaluru FC) và 2-1 (sân của SC East Bengal).
Bengaluru FC đã thắng 3 trận liên tiếp trên sân nhà.