Fremad Amager - Nykobing 15.11.2024
-
15/11/24
12:00
|
Vòng 16
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
6 - Thắng
1 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
13
11
Ghi bàn
Thừa nhận
8
19
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.8
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 37.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.4'
- 2.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.7
- 24
- Bàn thắng
- 27
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
8
-
5
-
5
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 9
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Fremad Amager
Resultados mais recentes: Nykobing
# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 2 | 3 | 25:15 | 10 | 35 | |
2 | 16 | 9 | 2 | 5 | 26:15 | 11 | 29 | |
3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 26:17 | 9 | 27 | |
4 | 16 | 7 | 4 | 5 | 15:17 | -2 | 25 | |
5 | 16 | 7 | 3 | 6 | 22:20 | 2 | 24 | |
6 | 16 | 6 | 4 | 6 | 17:14 | 3 | 22 | |
7 | 16 | 5 | 6 | 5 | 19:19 | 0 | 21 | |
8 | 16 | 5 | 5 | 6 | 19:19 | 0 | 20 | |
9 | 16 | 5 | 5 | 6 | 17:18 | -1 | 20 | |
10 | 16 | 4 | 5 | 7 | 17:22 | -5 | 17 | |
11 | 16 | 4 | 5 | 7 | 15:20 | -5 | 17 | |
12 | 16 | 2 | 2 | 12 | 8:30 | -22 | 8 |
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 16:6 | 10 | 19 | |
2 | 8 | 5 | 1 | 2 | 10:7 | 3 | 16 | |
3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 12:6 | 6 | 14 | |
4 | 8 | 4 | 1 | 3 | 12:10 | 2 | 13 | |
5 | 9 | 4 | 1 | 4 | 9:10 | -1 | 13 | |
6 | 7 | 4 | 1 | 2 | 8:9 | -1 | 13 | |
7 | 8 | 3 | 3 | 2 | 11:9 | 2 | 12 | |
8 | 10 | 3 | 3 | 4 | 10:11 | -1 | 12 | |
9 | 8 | 3 | 2 | 3 | 10:10 | 0 | 11 | |
10 | 8 | 2 | 3 | 3 | 10:8 | 2 | 9 | |
11 | 7 | 1 | 2 | 4 | 4:11 | -7 | 5 | |
12 | 7 | 0 | 3 | 4 | 6:11 | -5 | 3 |
# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 15:8 | 7 | 19 | |
2 | 8 | 4 | 2 | 2 | 14:7 | 7 | 14 | |
3 | 9 | 4 | 2 | 3 | 11:11 | 0 | 14 | |
4 | 9 | 3 | 3 | 3 | 7:8 | -1 | 12 | |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | 7:4 | 3 | 11 | |
6 | 8 | 3 | 2 | 3 | 9:11 | -2 | 11 | |
7 | 8 | 3 | 1 | 4 | 10:9 | 1 | 10 | |
8 | 8 | 3 | 1 | 4 | 10:14 | -4 | 10 | |
9 | 8 | 2 | 3 | 3 | 8:10 | -2 | 9 | |
10 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7:7 | 0 | 8 | |
11 | 7 | 0 | 4 | 3 | 6:10 | -4 | 4 | |
12 | 9 | 1 | 0 | 8 | 4:19 | -15 | 3 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa BK Fremad Amager và Nykøbing FC là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi BK Fremad Amager chơi trên sân nhà, BK Fremad Amager đã thắng 12 trận, có 2 trận hòa trong khi Nykøbing FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-27 nghiêng về phía BK Fremad Amager.
Trong 40 lần gặp nhau gần đây, BK Fremad Amager đã thắng 21 trận, có 6 trận hòa trong khi Nykøbing FC thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 71-60 nghiêng về phía BK Fremad Amager.
Mùa trước Nykøbing FC thắng cả hai trận gặp BK Fremad Amager (2-1 trên sân nhà và 4-1 trên sân khách)