Bnei Sakhnin - Beitar Jerusalem 19.10.2024
-
19/10/24
12:00
|
Vòng 7
-
- :
- Hoãn lại
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
13
14
Ghi bàn
Thừa nhận
21
10
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.1
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 33.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 27
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
11
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 6
- 8
- Thẻ vàng
- 2
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Bnei Sakhnin
Resultados mais recentes: Beitar Jerusalem
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 3 | 1 | 32:9 | 23 | 34 | |
2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 29:15 | 14 | 33 | |
3 | 15 | 9 | 3 | 3 | 32:15 | 17 | 30 | |
4 | 15 | 9 | 3 | 3 | 33:19 | 14 | 30 | |
5 | 15 | 7 | 3 | 5 | 20:14 | 6 | 24 | |
6 | 15 | 7 | 2 | 6 | 17:21 | -4 | 23 | |
7 | 15 | 6 | 2 | 7 | 18:21 | -3 | 20 | |
8 | 15 | 4 | 4 | 7 | 19:24 | -5 | 16 | |
9 | 15 | 4 | 5 | 6 | 10:17 | -7 | 16 | |
10 | 15 | 4 | 2 | 9 | 20:27 | -7 | 14 | |
11 | 15 | 3 | 4 | 8 | 12:28 | -16 | 13 | |
12 | 15 | 3 | 3 | 9 | 19:26 | -7 | 12 | |
13 | 15 | 2 | 5 | 8 | 7:19 | -12 | 11 | |
14 | 15 | 1 | 8 | 6 | 13:26 | -13 | 11 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 22 | |
2 | 8 | 6 | 2 | 0 | 19:7 | 12 | 20 | |
3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 12:10 | 2 | 16 | |
4 | 7 | 4 | 2 | 1 | 11:7 | 4 | 14 | |
5 | 5 | 4 | 0 | 1 | 13:5 | 8 | 12 | |
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 14:12 | 2 | 12 | |
7 | 7 | 3 | 2 | 2 | 7:9 | -2 | 11 | |
8 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11:8 | 3 | 10 | |
9 | 8 | 3 | 1 | 4 | 9:12 | -3 | 10 | |
10 | 7 | 2 | 2 | 3 | 5:8 | -3 | 8 | |
11 | 7 | 2 | 1 | 4 | 8:11 | -3 | 7 | |
12 | 8 | 2 | 1 | 5 | 7:12 | -5 | 7 | |
13 | 8 | 1 | 4 | 3 | 5:12 | -7 | 7 | |
14 | 8 | 1 | 3 | 4 | 6:13 | -7 | 6 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 18:8 | 10 | 19 | |
2 | 10 | 5 | 3 | 2 | 19:10 | 9 | 18 | |
3 | 9 | 4 | 2 | 3 | 9:6 | 3 | 14 | |
4 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10:3 | 7 | 13 | |
5 | 7 | 3 | 1 | 3 | 14:12 | 2 | 10 | |
6 | 7 | 3 | 1 | 3 | 9:9 | 0 | 10 | |
7 | 8 | 2 | 1 | 5 | 12:16 | -4 | 7 | |
8 | 7 | 2 | 1 | 4 | 5:11 | -6 | 7 | |
9 | 7 | 2 | 1 | 4 | 6:15 | -9 | 7 | |
10 | 7 | 1 | 2 | 4 | 12:14 | -2 | 5 | |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | 3:8 | -5 | 5 | |
12 | 7 | 0 | 4 | 3 | 8:14 | -6 | 4 | |
13 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5:12 | -7 | 4 | |
14 | 8 | 0 | 3 | 5 | 2:11 | -9 | 3 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Bnei Sakhnin FC và Beitar Jerusalem FC khi Bnei Sakhnin FC chơi trên sân nhà là 0-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Bnei Sakhnin FC và Beitar Jerusalem FC là 0-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Bnei Sakhnin FC chơi trên sân nhà, Bnei Sakhnin FC đã thắng 8 trận, có 8 trận hòa trong khi Beitar Jerusalem FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 18-9 nghiêng về phía Bnei Sakhnin FC.
Trong 44 lần gặp nhau gần đây, Bnei Sakhnin FC đã thắng 18 trận, có 14 trận hòa trong khi Beitar Jerusalem FC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 53-49 nghiêng về phía Bnei Sakhnin FC.