Bnei Sakhnin - Maccabi Netanya 30.09.2024
Last match Maccabi Netanya - Bnei Sakhnin on 11/01/2025
-
30/09/24
13:00
|
Vòng 5
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
18
14
Ghi bàn
Thừa nhận
19
15
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 28.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 26.5'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.4
- 32
- Bàn thắng
- 34
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
17
-
12
-
11
-
10
-
10
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 8
- 3
- Thẻ vàng
- 4
- 2
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Bnei Sakhnin
Resultados mais recentes: Maccabi Netanya
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 13 | 4 | 1 | 37:12 | 25 | 41 | |
2 | 19 | 12 | 5 | 2 | 42:21 | 21 | 41 | |
3 | 19 | 11 | 4 | 4 | 40:20 | 20 | 37 | |
4 | 19 | 11 | 3 | 5 | 40:27 | 13 | 36 | |
5 | 18 | 8 | 3 | 7 | 25:17 | 8 | 27 | |
6 | 19 | 7 | 3 | 9 | 23:26 | -3 | 24 | |
7 | 19 | 7 | 2 | 10 | 29:31 | -2 | 23 | |
8 | 19 | 7 | 2 | 10 | 19:32 | -13 | 23 | |
9 | 19 | 5 | 7 | 7 | 16:25 | -9 | 21 | |
10 | 18 | 5 | 5 | 8 | 20:26 | -6 | 20 | |
11 | 19 | 5 | 5 | 9 | 17:34 | -17 | 20 | |
12 | 18 | 3 | 7 | 8 | 12:22 | -10 | 16 | |
13 | 18 | 3 | 4 | 11 | 24:37 | -13 | 13 | |
14 | 18 | 1 | 10 | 7 | 15:29 | -14 | 13 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 7 | 3 | 0 | 24:8 | 16 | 23 | |
2 | 9 | 6 | 2 | 1 | 20:9 | 11 | 20 | |
3 | 9 | 6 | 2 | 1 | 20:11 | 9 | 20 | |
4 | 8 | 6 | 0 | 2 | 20:9 | 11 | 18 | |
5 | 10 | 5 | 1 | 4 | 12:14 | -2 | 16 | |
6 | 10 | 4 | 3 | 3 | 15:12 | 3 | 15 | |
7 | 8 | 4 | 1 | 3 | 16:10 | 6 | 13 | |
8 | 9 | 4 | 1 | 4 | 15:11 | 4 | 13 | |
9 | 9 | 3 | 4 | 2 | 8:10 | -2 | 13 | |
10 | 9 | 3 | 3 | 3 | 10:11 | -1 | 12 | |
11 | 10 | 3 | 2 | 5 | 10:14 | -4 | 11 | |
12 | 10 | 2 | 4 | 4 | 8:13 | -5 | 10 | |
13 | 10 | 2 | 2 | 6 | 11:18 | -7 | 8 | |
14 | 9 | 1 | 4 | 4 | 6:14 | -8 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 22:12 | 10 | 21 | |
2 | 11 | 5 | 4 | 2 | 20:11 | 9 | 19 | |
3 | 8 | 6 | 1 | 1 | 13:4 | 9 | 19 | |
4 | 10 | 5 | 1 | 4 | 20:16 | 4 | 16 | |
5 | 10 | 4 | 2 | 4 | 9:7 | 2 | 14 | |
6 | 9 | 4 | 1 | 4 | 13:12 | 1 | 13 | |
7 | 10 | 3 | 1 | 6 | 14:20 | -6 | 10 | |
8 | 9 | 3 | 1 | 5 | 9:21 | -12 | 10 | |
9 | 10 | 2 | 3 | 5 | 8:15 | -7 | 8 | |
10 | 9 | 2 | 1 | 6 | 7:18 | -11 | 7 | |
11 | 9 | 0 | 6 | 3 | 9:15 | -6 | 6 | |
12 | 8 | 1 | 2 | 5 | 13:19 | -6 | 5 | |
13 | 8 | 1 | 2 | 5 | 5:14 | -9 | 5 | |
14 | 9 | 0 | 4 | 5 | 2:11 | -9 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Bnei Sakhnin FC và Maccabi Netanya FC khi Bnei Sakhnin FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi Bnei Sakhnin FC chơi trên sân nhà, Bnei Sakhnin FC đã thắng 0 trận, có 9 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 20-6 nghiêng về phía Maccabi Netanya FC.
Trong 40 lần gặp nhau gần đây, Bnei Sakhnin FC đã thắng 5 trận, có 20 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 51-25 nghiêng về phía Maccabi Netanya FC.
Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của Bnei Sakhnin FC) và 0-1 (sân của Maccabi Netanya FC).