Brazil U23: Brazil U23 - Paraguay U23 05.02.2024
-
05/02/24
15:00
|
Vòng 1
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:1
3
Thẻ vàng
3
2
Đá phạt góc
7
10
Diêm
7 - Thắng
1 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
6
Diêm
Thắng - 4
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
+8
14
6
Ghi bàn
Thừa nhận
+3
9
6
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 0.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 46.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 36'
- 2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 20
- Bàn thắng
- 15
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 2
- 3
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
05/02/24
15:00
Brazil U23: Brazil U23
Paraguay U23
0
1
TTG
31/01/20
20:30
Brazil U23: Brazil U23
Paraguay U23
2
1
Resultados mais recentes: Brazil U23: Brazil U23
TTG
11/02/24
15:30
Brazil U23: Brazil U23
Argentina U23
0
1
TTG
08/02/24
18:00
Venezuela U23
Brazil U23: Brazil U23
1
2
TTG
05/02/24
15:00
Brazil U23: Brazil U23
Paraguay U23
0
1
TTG
01/02/24
18:00
Venezuela U23
Brazil U23: Brazil U23
3
1
TTG
29/01/24
15:00
Brazil U23: Brazil U23
Ecuador U23
2
1
Resultados mais recentes: Paraguay U23
DKT (HP)
02/08/24
13:00
Đội tuyển U23 Ai Cập
Paraguay U23
1
1
TTG
30/07/24
15:00
Paraguay U23
Mali U23
1
0
TTG
27/07/24
13:00
Israel U23
Paraguay U23
2
4
TTG
24/07/24
13:00
Nhật Bản U23
Paraguay U23
5
0
TTG
10/06/24
14:00
Argentina U23
Paraguay U23
2
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 9 |
|
|
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 8:5 | 3 | 8 |
|
|
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7:3 | 4 | 7 | ||
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5:6 | -1 | 4 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0:8 | -8 | 0 |
- Main round
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 11:4 | 7 | 8 |
|
|
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7:6 | 1 | 7 |
|
|
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3:7 | -4 | 6 |
|
|
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 9:8 | 1 | 4 |
|
|
5 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 3 |
|
- Main round
# | Tập đoàn Final stage | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:5 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 |
|
- Qualified