Brøndby - AGF Aarhus 11.08.2024
Last match Brøndby - AGF Aarhus on 15/12/2024
-
11/08/24
10:00
|
Vòng 4
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
22
17
Ghi bàn
Thừa nhận
19
14
- 2.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 22.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.3'
- 3.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.3
- 39
- Bàn thắng
- 33
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
11
-
10
-
9
-
9
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 8
- 5
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Brøndby
Resultados mais recentes: AGF Aarhus
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 9 | 6 | 2 | 32:19 | 13 | 33 | |
2 | 17 | 10 | 3 | 4 | 31:22 | 9 | 33 | |
3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 31:19 | 12 | 30 | |
4 | 17 | 7 | 7 | 3 | 30:17 | 13 | 28 | |
5 | 17 | 7 | 6 | 4 | 31:22 | 9 | 27 | |
6 | 17 | 6 | 8 | 3 | 29:23 | 6 | 26 | |
7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 30:29 | 1 | 26 | |
8 | 17 | 5 | 6 | 6 | 29:27 | 2 | 21 | |
9 | 17 | 4 | 5 | 8 | 18:31 | -13 | 17 | |
10 | 17 | 4 | 4 | 9 | 21:37 | -16 | 16 | |
11 | 17 | 1 | 7 | 9 | 12:24 | -12 | 10 | |
12 | 17 | 1 | 3 | 13 | 16:40 | -24 | 6 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 20:10 | 10 | 21 | |
2 | 8 | 7 | 0 | 1 | 16:9 | 7 | 21 | |
3 | 9 | 5 | 4 | 0 | 21:9 | 12 | 19 | |
4 | 9 | 5 | 4 | 0 | 18:9 | 9 | 19 | |
5 | 9 | 4 | 4 | 1 | 17:13 | 4 | 16 | |
6 | 8 | 4 | 3 | 1 | 10:5 | 5 | 15 | |
7 | 8 | 4 | 2 | 2 | 14:8 | 6 | 14 | |
8 | 8 | 4 | 2 | 2 | 16:13 | 3 | 14 | |
9 | 8 | 3 | 2 | 3 | 10:15 | -5 | 11 | |
10 | 8 | 2 | 3 | 3 | 12:18 | -6 | 9 | |
11 | 9 | 1 | 4 | 4 | 6:12 | -6 | 7 | |
12 | 9 | 1 | 2 | 6 | 9:20 | -11 | 5 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 4 | 4 | 1 | 17:11 | 6 | 16 | |
2 | 9 | 3 | 3 | 3 | 21:17 | 4 | 12 | |
3 | 8 | 3 | 3 | 2 | 12:9 | 3 | 12 | |
4 | 9 | 3 | 3 | 3 | 15:13 | 2 | 12 | |
5 | 8 | 2 | 4 | 2 | 12:10 | 2 | 10 | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | 9:8 | 1 | 9 | |
7 | 9 | 1 | 4 | 4 | 13:14 | -1 | 7 | |
8 | 8 | 2 | 1 | 5 | 12:20 | -8 | 7 | |
9 | 9 | 2 | 1 | 6 | 9:19 | -10 | 7 | |
10 | 9 | 1 | 3 | 5 | 8:16 | -8 | 6 | |
11 | 8 | 0 | 3 | 5 | 6:12 | -6 | 3 | |
12 | 8 | 0 | 1 | 7 | 7:20 | -13 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và Aarhus GF khi Broendby IF chơi trên sân nhà là 2-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và Aarhus GF là 2-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 41 lần gặp nhau gần đây khi Broendby IF chơi trên sân nhà, Broendby IF đã thắng 25 trận, có 10 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 75-32 nghiêng về phía Broendby IF.
Trong 82 lần gặp nhau gần đây, Broendby IF đã thắng 40 trận, có 21 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 142-95 nghiêng về phía Broendby IF.