Bucheon 1995 - Anyang 30.06.2024
Last match Bucheon 1995 - Anyang on 02/11/2024
-
30/06/24
06:00
|
Vòng 20
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
14
14
Ghi bàn
Thừa nhận
12
9
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 42.9'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.1
- 28
- Bàn thắng
- 21
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 8
- 9
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Bucheon 1995
Resultados mais recentes: Anyang
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 18 | 9 | 9 | 51:36 | 15 | 63 | |
2 | 36 | 17 | 9 | 10 | 60:44 | 16 | 60 | |
3 | 36 | 17 | 7 | 12 | 62:45 | 17 | 58 | |
4 | 36 | 16 | 9 | 11 | 61:50 | 11 | 57 | |
5 | 36 | 16 | 8 | 12 | 55:45 | 10 | 56 | |
6 | 36 | 15 | 11 | 10 | 46:35 | 11 | 56 | |
7 | 36 | 14 | 12 | 10 | 43:41 | 2 | 54 | |
8 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44:45 | -1 | 49 | |
9 | 36 | 11 | 10 | 15 | 48:57 | -9 | 43 | |
10 | 36 | 8 | 16 | 12 | 32:42 | -10 | 40 | |
11 | 36 | 9 | 10 | 17 | 35:48 | -13 | 37 | |
12 | 36 | 6 | 15 | 15 | 45:62 | -17 | 33 | |
13 | 36 | 5 | 11 | 20 | 34:66 | -32 | 26 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 10 | 4 | 4 | 28:16 | 12 | 34 | |
2 | 18 | 8 | 8 | 2 | 30:14 | 16 | 32 | |
3 | 18 | 9 | 3 | 6 | 25:18 | 7 | 30 | |
4 | 18 | 8 | 3 | 7 | 27:26 | 1 | 27 | |
5 | 18 | 7 | 6 | 5 | 25:23 | 2 | 27 | |
6 | 18 | 7 | 5 | 6 | 22:21 | 1 | 26 | |
7 | 18 | 6 | 7 | 5 | 28:22 | 6 | 25 | |
8 | 18 | 6 | 4 | 8 | 17:25 | -8 | 22 | |
9 | 18 | 4 | 6 | 8 | 23:28 | -5 | 18 | |
10 | 18 | 3 | 8 | 7 | 24:32 | -8 | 17 | |
11 | 18 | 3 | 8 | 7 | 14:23 | -9 | 17 | |
12 | 18 | 3 | 4 | 11 | 20:34 | -14 | 13 | |
13 | 18 | 3 | 4 | 11 | 19:32 | -13 | 13 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 12 | 2 | 4 | 32:17 | 15 | 38 | |
2 | 18 | 10 | 2 | 6 | 33:28 | 5 | 32 | |
3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 35:19 | 16 | 31 | |
4 | 18 | 8 | 6 | 4 | 29:25 | 4 | 30 | |
5 | 18 | 8 | 5 | 5 | 23:20 | 3 | 29 | |
6 | 18 | 9 | 1 | 8 | 30:30 | 0 | 28 | |
7 | 18 | 7 | 6 | 5 | 18:18 | 0 | 27 | |
8 | 18 | 6 | 8 | 4 | 21:17 | 4 | 26 | |
9 | 18 | 5 | 8 | 5 | 22:24 | -2 | 23 | |
10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 18:19 | -1 | 23 | |
11 | 18 | 3 | 7 | 8 | 21:30 | -9 | 16 | |
12 | 18 | 3 | 6 | 9 | 18:23 | -5 | 15 | |
13 | 18 | 2 | 7 | 9 | 14:32 | -18 | 13 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Bucheon FC và FC Anyang khi Bucheon FC chơi trên sân nhà là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Bucheon FC và FC Anyang là 0-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi Bucheon FC chơi trên sân nhà, Bucheon FC đã thắng 6 trận, có 7 trận hòa trong khi FC Anyang thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-23 nghiêng về phía Bucheon FC.
Trong 45 lần gặp nhau gần đây, Bucheon FC đã thắng 12 trận, có 14 trận hòa trong khi FC Anyang thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 62-53 nghiêng về phía FC Anyang.