Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội tuyển U19 Bulgaria (Nữ) - Phần Lan U19 (Nữ) 03.12.2024

Đội tuyển U19 Bulgaria (Nữ) BUL

Chi tiết trận đấu

Phần Lan U19 (Nữ) FIN
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:4
Đội tuyển U19 Bulgaria (Nữ) BUL

Số liệu thống kê đối sánh trước

Phần Lan U19 (Nữ) FIN
5 Diêm

3 - Thắng

0 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

7 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-1

7

8

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

7

9

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 39.4'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.3
  • 15
  • Bàn thắng
  • 16

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội tuyển U19 Bulgaria (Nữ) BUL

Số liệu thống kê H2H

Phần Lan U19 (Nữ) FIN
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 3thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 13
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/12/24 07:00
Đội tuyển U19 Bulgaria (Nữ) Đội tuyển U19 Bulgaria (Nữ) Phần Lan U19 (Nữ) Phần Lan U19 (Nữ)
0 4
TTG 08/04/23 07:00
Phần Lan U19 (Nữ) Phần Lan U19 (Nữ) Đội tuyển U19 Bulgaria (Nữ) Đội tuyển U19 Bulgaria (Nữ)
3 2
TTG 20/10/12 08:00
Phần Lan U19 (Nữ) Phần Lan U19 (Nữ) Đội tuyển U19 Bulgaria (Nữ) Đội tuyển U19 Bulgaria (Nữ)
6 0

Resultados mais recentes: Đội tuyển U19 Bulgaria (Nữ)

Resultados mais recentes: Phần Lan U19 (Nữ)

Đội tuyển U19 Bulgaria (Nữ) BUL

Bảng xếp hạng

Phần Lan U19 (Nữ) FIN
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 13:1 12 9
Đội tuyển U19 Israel (Nữ)
2 3 2 0 1 5:5 0 6
3 3 1 0 2 2:5 -3 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 16:0 16 9
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 1 0 2 4:10 -6 3
4 3 0 0 3 0:11 -11 0
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 6:0 6 9
2 3 2 0 1 5:2 3 6
3 3 1 0 2 5:4 1 3
Đội tuyển U19 Ba Lan (Nữ)
4 3 0 0 3 0:10 -10 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 12:2 10 6
2 3 2 0 1 10:2 8 6
Phần Lan U19 (Nữ)
3 3 2 0 1 3:2 1 6
Đội tuyển U19 Áo (Nữ)
4 3 0 0 3 1:20 -19 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 9:1 8 7
Ukraine U19 (Nữ)
2 3 1 2 0 4:0 4 5
3 3 1 1 1 6:3 3 4
4 3 0 0 3 2:17 -15 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 15:0 15 9
2 3 1 1 1 3:8 -5 4
Ukraine U19 (Nữ)
3 3 0 2 1 2:5 -3 2
4 3 0 1 2 2:9 -7 1
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 11:4 7 6
2 3 2 0 1 7:3 4 6
3 3 2 0 1 8:7 1 6
4 3 0 0 3 1:13 -12 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 14:2 12 5
2 3 1 2 0 5:2 3 5
3 3 1 2 0 7:0 7 5
4 3 0 0 3 0:22 -22 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 1 0 2 6:3 3 3
4 3 0 0 3 0:13 -13 0
Bắc Macedonia U19 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 11:1 10 9
2 3 2 0 1 4:1 3 6
Armenia U19 (Nữ)
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 13:0 13 9
2 3 2 0 1 6:2 4 6
3 3 1 0 2 3:6 -3 3
4 3 0 0 3 0:14 -14 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 3:1 2 4
Đức U19 (Nữ)
2 2 1 1 0 3:1 2 4
Đội tuyển U19 Áo (Nữ)
3 2 0 0 2 0:4 -4 0
Croatia U19 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 8:0 8 6
Đội tuyển U19 Israel (Nữ)
2 2 1 0 1 3:5 -2 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 3:4 -1 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 5:0 5 6
2 2 2 0 0 5:1 4 6
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
Đội tuyển U19 Ba Lan (Nữ)
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 9:0 9 6
Đội tuyển U19 Israel (Nữ)
2 2 2 0 0 3:1 2 6
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 1 0 0 1 0:10 -10 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 9:1 8 6
Ukraine U19 (Nữ)
2 2 1 1 0 6:1 5 4
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 9:0 9 6
2 2 1 0 1 2:7 -5 3
Ukraine U19 (Nữ)
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 1 0 1 0 1:1 0 1
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 11:3 8 6
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 1 0 1 2:2 0 3
4 1 0 0 1 1:5 -4 0
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 5:2 3 4
2 2 1 1 0 12:0 12 4
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 0 1 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:1 5 6
2 1 1 0 0 4:0 4 3
3 2 1 0 1 5:1 4 3
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
Armenia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 10:1 9 6
2 2 1 0 1 3:1 2 3
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 11:0 11 6
2 2 1 0 1 3:2 1 3
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
Phần Lan U19 (Nữ)
2 1 0 1 0 1:1 0 1
Đội tuyển U19 (Nữ) Anh
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
Croatia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 5:1 4 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 2:3 -1 3
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 4:8 -4 3
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 2 1 0 1 5:3 2 3
Đức U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:6 -6 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 10:1 9 3
2 1 0 0 1 1:2 -1 0
Phần Lan U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
Đội tuyển U19 Áo (Nữ)
4 2 0 0 2 1:10 -9 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 4:0 4 4
2 1 0 1 0 0:0 0 1
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 2 0 0 2 2:13 -11 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 6:0 6 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 2 0 1 1 1:4 -3 1
4 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 5:7 -2 3
2 1 1 0 0 5:1 4 3
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:8 -8 0
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 7:0 7 4
2 1 0 1 0 2:2 0 1
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 2 0 0 2 0:15 -15 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 2 1 0 1 1:4 -3 3
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 2 0 0 2 0:9 -9 0
Bắc Macedonia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
Armenia U19 (Nữ)
3 2 1 0 1 3:4 -1 3
4 2 0 0 2 0:10 -10 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 3:3 0 3
4 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
Đội tuyển U19 Áo (Nữ)
2 1 0 1 0 1:1 0 1
Đức U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
Bắc Macedonia U19 (Nữ)
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Mười Hai 2024, 07:00