Thành phố Busan IPark - Seoul E-Land 03.03.2024
Last match Thành phố Busan IPark - Seoul E-Land on 05/10/2024
-
03/03/24
02:30
|
Vòng 1
-
- 0 : 3
- Hoàn thành
6 - Thắng
2 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 8
Mục tiêu khác biệt
15
12
Ghi bàn
Thừa nhận
7
19
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.7
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 34.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 27
- Bàn thắng
- 26
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 8
- 3
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Thành phố Busan IPark
Resultados mais recentes: Seoul E-Land
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 18 | 9 | 9 | 51:36 | 15 | 63 | |
2 | 36 | 17 | 9 | 10 | 60:44 | 16 | 60 | |
3 | 36 | 17 | 7 | 12 | 62:45 | 17 | 58 | |
4 | 36 | 16 | 9 | 11 | 61:50 | 11 | 57 | |
5 | 36 | 16 | 8 | 12 | 55:45 | 10 | 56 | |
6 | 36 | 15 | 11 | 10 | 46:35 | 11 | 56 | |
7 | 36 | 14 | 12 | 10 | 43:41 | 2 | 54 | |
8 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44:45 | -1 | 49 | |
9 | 36 | 11 | 10 | 15 | 48:57 | -9 | 43 | |
10 | 36 | 8 | 16 | 12 | 32:42 | -10 | 40 | |
11 | 36 | 9 | 10 | 17 | 35:48 | -13 | 37 | |
12 | 36 | 6 | 15 | 15 | 45:62 | -17 | 33 | |
13 | 36 | 5 | 11 | 20 | 34:66 | -32 | 26 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 10 | 4 | 4 | 28:16 | 12 | 34 | |
2 | 18 | 8 | 8 | 2 | 30:14 | 16 | 32 | |
3 | 18 | 9 | 3 | 6 | 25:18 | 7 | 30 | |
4 | 18 | 8 | 3 | 7 | 27:26 | 1 | 27 | |
5 | 18 | 7 | 6 | 5 | 25:23 | 2 | 27 | |
6 | 18 | 7 | 5 | 6 | 22:21 | 1 | 26 | |
7 | 18 | 6 | 7 | 5 | 28:22 | 6 | 25 | |
8 | 18 | 6 | 4 | 8 | 17:25 | -8 | 22 | |
9 | 18 | 4 | 6 | 8 | 23:28 | -5 | 18 | |
10 | 18 | 3 | 8 | 7 | 24:32 | -8 | 17 | |
11 | 18 | 3 | 8 | 7 | 14:23 | -9 | 17 | |
12 | 18 | 3 | 4 | 11 | 20:34 | -14 | 13 | |
13 | 18 | 3 | 4 | 11 | 19:32 | -13 | 13 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 12 | 2 | 4 | 32:17 | 15 | 38 | |
2 | 18 | 10 | 2 | 6 | 33:28 | 5 | 32 | |
3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 35:19 | 16 | 31 | |
4 | 18 | 8 | 6 | 4 | 29:25 | 4 | 30 | |
5 | 18 | 8 | 5 | 5 | 23:20 | 3 | 29 | |
6 | 18 | 9 | 1 | 8 | 30:30 | 0 | 28 | |
7 | 18 | 7 | 6 | 5 | 18:18 | 0 | 27 | |
8 | 18 | 6 | 8 | 4 | 21:17 | 4 | 26 | |
9 | 18 | 5 | 8 | 5 | 22:24 | -2 | 23 | |
10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 18:19 | -1 | 23 | |
11 | 18 | 3 | 7 | 8 | 21:30 | -9 | 16 | |
12 | 18 | 3 | 6 | 9 | 18:23 | -5 | 15 | |
13 | 18 | 2 | 7 | 9 | 14:32 | -18 | 13 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Busan I Park và Seoul E-Land FC là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi Busan I Park chơi trên sân nhà, Busan I Park đã thắng 8 trận, có 2 trận hòa trong khi Seoul E-Land FC thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-13 nghiêng về phía Busan I Park.
Trong 27 lần gặp nhau gần đây, Busan I Park đã thắng 15 trận, có 6 trận hòa trong khi Seoul E-Land FC thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 52-34 nghiêng về phía Busan I Park.
Busan I Park đã bất bại 10 trận gần đây nhất trên sân nhà.