Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Centro Atletico Fenix - Đội bóng đá Deportivo Maldonado 12.11.2023

Centro Atletico Fenix FEN

Chi tiết trận đấu

Đội bóng đá Deportivo Maldonado MAL
Centro Atletico Fenix FEN

Chi tiết trận đấu

Đội bóng đá Deportivo Maldonado MAL
3 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (2)
9
Tổng số mũi chích ngừa
6
2
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
3
8
Fouls
13
0
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
6
13
Đá phạt
10
6
Đá phạt góc
3
2
Ngoại vi
0
19
Ném biên
26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Centro Atletico Fenix FEN

Số liệu thống kê H2H

Đội bóng đá Deportivo Maldonado MAL
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 4
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 27/11/24 07:45
Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix Đội bóng đá Deportivo Maldonado Đội bóng đá Deportivo Maldonado
1 2
TTG 22/06/24 11:30
Đội bóng đá Deportivo Maldonado Đội bóng đá Deportivo Maldonado Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
1 3
TTG 26/05/24 16:30
Đội bóng đá Deportivo Maldonado Đội bóng đá Deportivo Maldonado Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
0 1
TTG 12/11/23 14:30
Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix Đội bóng đá Deportivo Maldonado Đội bóng đá Deportivo Maldonado
1 0
TTG 05/06/23 17:00
Đội bóng đá Deportivo Maldonado Đội bóng đá Deportivo Maldonado Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
1 1

Resultados mais recentes: Centro Atletico Fenix

Resultados mais recentes: Đội bóng đá Deportivo Maldonado

Centro Atletico Fenix FEN

Bảng xếp hạng

Đội bóng đá Deportivo Maldonado MAL
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 25:11 14 34
2 15 8 5 2 28:11 17 29
3 15 6 7 2 27:14 13 25
4 15 6 7 2 13:10 3 25
5 15 6 5 4 24:19 5 23
6 15 6 5 4 16:12 4 23
7 15 5 5 5 17:19 -2 20
8 15 5 5 5 18:23 -5 20
9 15 5 4 6 23:27 -4 18
10 15 3 7 5 13:16 -3 16
11 15 3 5 7 15:24 -9 16
12 15 4 4 7 15:25 -10 16
13 15 3 6 6 20:19 1 15
14 15 3 6 6 13:17 -4 15
15 15 2 6 7 15:23 -8 12
16 15 3 3 9 11:23 -12 12
  • Playoffs
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 2 2 23:8 15 35
2 15 6 7 2 19:13 6 25
3 15 7 4 4 16:13 3 25
4 15 6 6 3 20:17 3 24
5 15 6 4 5 15:14 1 22
6 15 6 3 6 19:13 6 21
7 15 6 3 6 21:20 1 21
8 15 6 2 7 17:16 1 20
9 15 4 7 4 13:15 -2 19
10 15 5 4 6 9:14 -5 19
11 15 5 3 7 14:19 -5 18
12 15 4 5 6 14:17 -3 17
13 15 3 7 5 11:15 -4 16
14 15 3 6 6 12:15 -3 15
15 15 4 3 8 13:21 -8 15
16 15 3 4 8 13:19 -6 13
  • Playoffs
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 2 1 11:5 6 14
2 7 3 3 1 10:6 4 12
3 7 3 2 2 6:4 2 11
4 7 3 1 3 9:9 0 10
5 7 3 0 4 8:7 1 9
6 7 2 3 2 5:7 -2 9
7 7 2 2 3 8:8 0 8
8 7 1 1 5 6:17 -11 4
  • Finals
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 15:8 7 16
2 7 3 3 1 6:4 2 12
3 7 3 2 2 12:8 4 11
4 7 3 1 3 12:12 0 10
5 7 2 3 2 7:5 2 9
6 7 2 2 3 8:9 -1 8
7 7 1 2 4 7:13 -6 5
8 7 0 4 3 9:17 -8 4
  • Finals
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 15:4 11 23
2 7 6 1 0 18:3 15 19
3 7 5 1 1 15:8 7 16
4 7 5 0 2 13:10 3 15
5 8 4 3 1 8:7 1 15
6 7 3 3 1 12:4 8 12
7 6 3 3 0 9:5 4 12
8 8 2 5 1 14:11 3 11
9 8 3 2 3 11:9 2 11
10 9 3 2 4 17:20 -3 11
11 7 2 4 1 5:4 1 10
12 7 1 3 3 3:6 -3 6
13 7 1 3 3 6:11 -5 6
14 7 1 2 4 5:8 -3 5
15 8 0 5 3 4:9 -5 5
16 8 0 3 5 4:15 -11 3
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 1 1 14:5 9 19
2 7 5 0 2 12:3 9 15
3 9 4 2 3 9:7 2 14
4 8 4 1 3 9:5 4 13
5 8 3 3 2 7:6 1 12
6 8 3 3 2 11:11 0 12
7 7 3 2 2 14:10 4 11
8 7 3 2 2 11:7 4 11
9 7 3 2 2 7:5 2 11
10 8 3 2 3 9:8 1 11
11 8 3 2 3 5:9 -4 11
12 7 3 1 3 5:6 -1 10
13 8 2 4 2 7:9 -2 10
14 6 1 4 1 6:6 0 7
15 8 1 4 3 6:8 -2 7
16 6 0 2 4 3:9 -6 2
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 7:1 6 9
2 4 3 0 1 7:5 2 9
3 3 2 1 0 2:0 2 7
4 4 1 3 0 6:2 4 6
5 4 2 0 2 5:2 3 6
6 3 1 1 1 4:3 1 4
7 4 1 0 3 6:10 -4 3
8 3 0 2 1 1:2 -1 2
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 11:6 5 10
2 4 3 0 1 9:2 7 9
3 3 2 1 0 8:3 5 7
4 4 2 0 2 5:5 0 6
5 4 1 2 1 3:3 0 5
6 3 1 1 1 3:1 2 4
7 3 0 2 1 2:3 -1 2
8 3 0 2 1 5:7 -2 2
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 3 0 11:4 7 18
2 7 4 2 1 13:3 10 14
3 6 3 2 1 10:7 3 11
4 7 3 2 2 11:9 2 11
5 8 2 4 2 10:8 2 10
6 7 2 4 1 5:3 2 10
7 7 3 1 3 9:8 1 10
8 6 2 2 2 6:7 -1 8
9 9 2 2 5 9:18 -9 8
10 8 1 4 3 9:11 -2 7
11 8 1 3 4 9:12 -3 6
12 8 1 3 4 8:12 -4 6
13 8 2 0 6 8:17 -9 6
14 8 0 5 3 4:9 -5 5
15 7 1 2 4 4:16 -12 5
16 8 0 3 5 8:15 -7 3
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 3 1 13:7 6 18
2 7 5 1 1 9:3 6 16
3 8 4 2 2 9:8 1 14
4 7 3 3 1 9:6 3 12
5 9 3 2 4 10:10 0 11
6 7 3 1 3 8:8 0 10
7 8 3 1 4 7:10 -3 10
8 8 1 6 1 8:9 -1 9
9 7 2 2 3 6:7 -1 8
10 7 2 2 3 4:5 -1 8
11 7 2 1 4 8:11 -3 7
12 7 1 3 3 4:6 -2 6
13 8 1 3 4 7:10 -3 6
14 8 1 3 4 3:10 -7 6
15 6 1 1 4 5:12 -7 4
16 7 1 1 5 4:13 -9 4
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 1 1 4:5 -1 7
2 3 2 0 1 4:4 0 6
3 4 1 2 1 4:4 0 5
4 4 1 1 2 4:4 0 4
5 4 1 1 2 4:5 -1 4
6 3 1 0 2 3:5 -2 3
7 3 0 1 2 2:4 -2 1
8 3 0 1 2 0:7 -7 1
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 3:1 2 7
2 3 2 0 1 4:2 2 6
3 4 1 2 1 4:4 0 5
4 4 1 0 3 5:10 -5 3
5 4 1 0 3 4:9 -5 3
6 3 0 2 1 3:4 -1 2
7 3 0 2 1 3:6 -3 2
8 4 0 2 2 4:10 -6 2

Sự kiện trận đấu

Trong 5 lần gặp nhau gần đây khi Atletico Fenix Montevideo chơi trên sân nhà, Atletico Fenix Montevideo đã thắng 2 trận, có 2 trận hòa trong khi Deportivo Maldonado thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 4-3 nghiêng về phía Atletico Fenix Montevideo.

Trong 10 lần gặp nhau gần đây, Atletico Fenix Montevideo đã thắng 4 trận, có 4 trận hòa trong khi Deportivo Maldonado thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 8-6 nghiêng về phía Atletico Fenix Montevideo.

Maicol Ferreira là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Atletico Fenix Montevideo với 5 bàn. Tomas Fernandez đã ghi 10 bàn cho Deportivo Maldonado.

Gonzalo Vega đã hỗ trợ nhiều bàn thắng nhất cho Atletico Fenix Montevideo với 2 lần. Agustin Alfaro là cầu thủ hỗ trợ nhiều nhất cho Deportivo Maldonado (3 lần).

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười Một 2023, 14:30
Trọng tài:
Motta Santiago, Uruguay
Sân vận động:
Estadio Parque Capurro, Montevideo, Uruguay
Dung tích:
10000