Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Penarol - Liverpool Montevideo 09.11.2024

Penarol PEN

Chi tiết trận đấu

Liverpool Montevideo LIV
Penarol PEN

Chi tiết trận đấu

Liverpool Montevideo LIV
3
Thẻ vàng
5
10 Diêm

6 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+7

15

8

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

9

11

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 45'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 23
  • Bàn thắng
  • 20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Penarol PEN

Số liệu thống kê H2H

Liverpool Montevideo LIV
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 6
  • 19
  • Thẻ vàng
  • 20
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 6
TTG 09/11/24 17:00
Penarol Penarol Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo
2 0
TTG 03/05/24 14:00
Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo Penarol Penarol
2 2
TTG 12/02/24 18:30
Penarol Penarol Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo 4
3 1
TTG 16/12/23 17:00
Penarol Penarol Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo
0 1
TTG 13/12/23 15:00
Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo Penarol Penarol
2 0

Resultados mais recentes: Penarol

Resultados mais recentes: Liverpool Montevideo

Penarol PEN

Bảng xếp hạng

Liverpool Montevideo LIV
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 2 0 31:7 24 41
2 15 10 4 1 31:16 15 34
3 15 8 4 3 31:17 14 28
4 15 8 3 4 21:17 4 27
5 15 7 3 5 25:25 0 24
6 15 6 3 6 16:16 0 21
7 15 5 4 6 22:22 0 19
8 15 4 6 5 22:24 -2 18
9 15 5 3 7 15:20 -5 18
10 15 4 5 6 19:25 -6 17
11 15 4 3 8 14:19 -5 15
12 15 4 3 8 15:27 -12 15
13 15 3 5 7 20:25 -5 14
14 15 3 5 7 13:19 -6 14
15 15 3 4 8 11:17 -6 13
16 15 2 5 8 18:28 -10 11
  • Playoffs
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K
1 15 12 2 1 32:5 27 38
2 15 11 3 1 37:11 26 36
3 15 7 6 2 16:10 6 27
4 15 8 2 5 19:15 4 26
5 15 6 7 2 14:7 7 25
6 15 6 4 5 15:11 4 22
7 15 5 5 5 17:17 0 20
8 15 4 7 4 11:15 -4 19
9 15 4 6 5 15:16 -1 18
10 15 5 3 7 15:20 -5 18
11 15 4 5 6 15:20 -5 17
12 15 4 4 7 12:19 -7 16
13 15 4 2 9 14:28 -14 14
14 15 2 6 7 9:20 -11 12
15 15 2 3 10 12:24 -12 9
16 15 1 5 9 9:24 -15 8
  • Playoffs
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K
1 7 4 2 1 10:5 5 14
2 7 4 1 2 11:9 2 13
3 7 3 2 2 7:5 2 11
4 7 3 1 3 10:9 1 10
5 7 2 2 3 8:9 -1 8
6 7 2 2 3 8:11 -3 8
7 7 1 3 3 8:10 -2 6
8 7 1 3 3 5:9 -4 6
  • Finals
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 18:5 13 16
2 7 4 2 1 11:11 0 14
3 7 3 2 2 6:7 -1 11
4 7 3 1 3 8:5 3 10
5 7 3 1 3 7:10 -3 10
6 7 2 2 3 8:12 -4 8
7 7 2 1 4 6:8 -2 7
8 7 1 0 6 4:10 -6 3
  • Finals
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 14:1 13 19
2 8 6 1 1 18:9 9 19
3 8 5 2 1 19:9 10 17
4 7 5 0 2 15:12 3 15
5 8 3 3 2 13:9 4 12
6 8 3 2 3 15:14 1 11
7 7 3 1 3 7:7 0 10
8 10 2 4 4 12:16 -4 10
9 7 2 3 2 10:10 0 9
10 7 2 2 3 5:8 -3 8
11 5 2 1 2 5:4 1 7
12 8 1 3 4 9:11 -2 6
13 8 1 3 4 12:15 -3 6
14 8 2 0 6 7:10 -3 6
15 6 0 4 2 4:7 -3 4
16 8 1 1 6 5:12 -7 4
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K
1 8 7 0 1 15:5 10 21
2 8 6 2 0 15:1 14 20
3 10 6 2 2 15:5 10 20
4 7 6 1 0 19:6 13 19
5 9 5 3 1 9:2 7 18
6 7 4 0 3 12:8 4 12
7 7 3 2 2 5:4 1 11
8 8 3 2 3 8:9 -1 11
9 7 2 4 1 7:6 1 10
10 7 2 3 2 9:9 0 9
11 8 2 2 4 7:10 -3 8
12 8 1 4 3 5:11 -6 7
13 7 2 1 4 4:13 -9 7
14 5 1 3 1 6:6 0 6
15 7 1 2 4 7:10 -3 5
16 7 0 4 3 3:11 -8 4
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 8:5 3 9
2 4 2 2 0 5:2 3 8
3 4 2 1 1 6:4 2 7
4 4 2 0 2 4:5 -1 6
5 3 1 0 2 2:3 -1 3
6 3 0 2 1 2:3 -1 2
7 3 0 2 1 4:6 -2 2
8 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 8:2 6 10
2 4 2 1 1 7:2 5 7
3 4 2 0 2 5:5 0 6
4 3 2 0 1 4:6 -2 6
5 3 1 1 1 5:5 0 4
6 3 1 1 1 3:3 0 4
7 4 1 1 2 3:7 -4 4
8 3 1 0 2 1:2 -1 3
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 1 0 17:6 11 22
2 8 6 0 2 11:7 4 18
3 7 4 3 0 13:7 6 15
4 10 4 2 4 11:12 -1 14
5 7 4 1 2 13:11 2 13
6 7 3 2 2 12:8 4 11
7 9 3 1 5 9:12 -3 10
8 7 2 3 2 6:5 1 9
9 7 2 3 2 7:9 -2 9
10 8 2 3 3 10:13 -3 9
11 5 2 2 1 10:8 2 8
12 8 2 2 4 8:13 -5 8
13 8 2 1 5 10:19 -9 7
14 7 1 2 4 6:13 -7 5
15 7 1 2 4 6:16 -10 5
16 7 0 3 4 5:11 -6 3
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K
1 7 6 0 1 17:4 13 18
2 8 5 2 1 18:5 13 17
3 8 4 4 0 11:6 5 16
4 10 3 3 4 9:10 -1 12
5 7 2 3 2 8:10 -2 9
6 8 3 0 5 6:11 -5 9
7 8 2 3 3 4:9 -5 9
8 8 2 2 4 6:9 -3 8
9 8 1 5 2 5:9 -4 8
10 6 1 4 1 5:5 0 7
11 8 2 1 5 10:15 -5 7
12 7 1 2 4 4:10 -6 5
13 7 1 2 4 4:10 -6 5
14 8 1 1 6 5:14 -9 4
15 5 0 2 3 0:6 -6 2
16 7 0 1 6 4:13 -9 1
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 5:2 3 9
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 4 2 0 2 4:3 1 6
4 4 1 2 1 3:3 0 5
5 3 1 1 1 3:4 -1 4
6 4 0 3 1 6:7 -1 3
7 3 1 0 2 4:5 -1 3
8 3 0 2 1 4:6 -2 2
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 2 0 7:5 2 8
2 3 2 1 0 3:0 3 7
3 3 2 0 1 10:3 7 6
4 4 2 0 2 4:7 -3 6
5 4 1 1 2 3:7 -4 4
6 3 1 0 2 1:3 -2 3
7 3 0 1 2 1:3 -2 1
8 4 0 0 4 3:8 -5 0

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CA Penarol và Liverpool Montevideo là 0-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi CA Penarol chơi trên sân nhà, CA Penarol đã thắng 13 trận, có 2 trận hòa trong khi Liverpool Montevideo thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-15 nghiêng về phía CA Penarol.

Trong 40 lần gặp nhau gần đây, CA Penarol đã thắng 19 trận, có 10 trận hòa trong khi Liverpool Montevideo thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 63-45 nghiêng về phía CA Penarol.

CA Penarol đã có 4 trận thắng liên tiếp ở Giải vô địch quốc gia.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười Một 2024, 17:00
Trọng tài:
Ostojich Esteban, Uruguay
Sân vận động:
Estadio Campeon Del Siglo, Montevideo, Uruguay
Dung tích:
40000