Canada (Nữ) - Đức (Nữ) 03.08.2024
-
03/08/24
13:00
|
Tứ kết
-
- 0 : 0
- GB/HP
- Đá luân lưu - 2:4
Pen 5
Berger A.
47
%
Sở hữu bóng
53
%
4 (13)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
1 (6)
19
Tổng số mũi chích ngừa
11
2
Ảnh bị chặn
4
1
Thủ môn cứu thua
4
10
Fouls
9
0
Thẻ vàng
3
11
Đá phạt
11
3
Đá phạt góc
13
1
Ngoại vi
2
13
Ném biên
24
10
Diêm
6 - Thắng
4 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 7
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
+7
16
9
Ghi bàn
Thừa nhận
+12
26
14
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.6
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 38.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 22.5'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4
- 25
- Bàn thắng
- 40
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 7
- 3
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
DKT (HP)
03/08/24
13:00
Canada (Nữ)
Đức (Nữ)
0
0
TTG
20/02/22
15:15
Canada (Nữ)
Đức (Nữ)
1
0
TTG
10/06/18
14:00
Canada (Nữ)
Đức (Nữ)
2
3
TTG
09/04/17
09:00
Đức (Nữ)
Canada (Nữ)
2
1
TTG
16/08/16
15:00
Canada (Nữ)
Đức (Nữ)
0
2
Resultados mais recentes: Canada (Nữ)
TTG
03/12/24
12:00
Canada (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
5
1
TTG
29/11/24
13:00
Canada (Nữ)
Iceland (Nữ)
0
0
TTG
25/10/24
16:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Canada (Nữ)
1
1
DKT (HP)
03/08/24
13:00
Canada (Nữ)
Đức (Nữ)
0
0
TTG
31/07/24
15:00
Colombia (Nữ)
Canada (Nữ)
0
1
Resultados mais recentes: Đức (Nữ)
TTG
02/12/24
14:30
Đức (Nữ)
Ý (Nữ)
1
2
TTG
29/11/24
14:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Đức (Nữ)
0
6
TTG
28/10/24
13:10
Đức (Nữ)
Úc (Nữ)
1
2
TTG
25/10/24
14:30
Đội tuyển Anh (Nữ)
Đức (Nữ)
3
4
TTG
09/08/24
09:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Đức (Nữ)
0
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:5 | 1 | 6 |
|
|
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 3 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:4 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:6 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:2 | 7 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:5 | 3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7:10 | -3 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 6:13 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
|
- Playoffs