Canada - Morocco 01.12.2022
-
01/12/22
10:00
|
Vòng 3
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
58
%
Sở hữu bóng
42
%
0 (5)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
2 (2)
6
Tổng số mũi chích ngừa
6
1
Ảnh bị chặn
2
14
Fouls
13
4
Thẻ vàng
0
17
Đá phạt
18
6
Đá phạt góc
2
4
Ngoại vi
4
23
Ném biên
20
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
8
-
7
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 1
- Ghi bàn
- 6
- 4
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
01/12/22
10:00
Canada
Morocco
1
2
TTG
11/10/16
16:00
Morocco
Canada
4
0
Resultados mais recentes: Canada
TTG
19/11/24
19:30
Canada
Suriname
3
0
TTG
15/11/24
18:30
Suriname
Canada
0
1
TTG
15/10/24
19:30
Canada
Panama
2
1
TTG
10/09/24
21:00
Canada
Mexico
0
0
TTG
07/09/24
16:00
Mỹ
Canada
1
2
Resultados mais recentes: Morocco
TTG
18/11/24
14:00
Morocco
Lesotho
7
0
TTG
15/11/24
14:00
Gabon
Morocco
1
5
TTG
15/10/24
15:00
Cộng hòa Trung Phi
Morocco
0
4
TTG
12/10/24
15:00
Morocco
Cộng hòa Trung Phi
5
0
TTG
09/09/24
15:00
Lesotho
Morocco
0
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:7 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:2 | 7 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:7 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:6 | -5 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:2 | 3 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:4 | -1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:1 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:3 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 9:3 | 6 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:5 | 1 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:11 | -8 | 3 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:1 | 3 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn G | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:1 | 2 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 5:8 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn H | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:7 | -2 | 3 |
|
- Playoffs
Sự kiện trận đấu
Ma Rốc đã bất bại 8 trận gần đây nhất.
Ma Rốc đã giữ sạch lưới trong 7 trận liên tiếp.
Canada wins 1st half in 35% of their matches, Ma Rốc in 40% of their matches.
Canada wins 35% of halftimes, Ma Rốc wins 40%.