Canberra Olympic - Đội bóng Cooma Hổ 10.08.2024
-
10/08/24
01:00
|
Vòng 18
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:1
10
Diêm
1 - Thắng
0 - Rút thăm
9 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
-22
7
29
Ghi bàn
Thừa nhận
+3
20
17
- 0.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2
- 2.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.7
- 25'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 24.3'
- 3.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.7
- 36
- Bàn thắng
- 37
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 10
- 5
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
10/08/24
01:00
Canberra Olympic
Đội bóng Cooma Hổ
0
1
TTG
15/06/24
01:00
Canberra Olympic
Đội bóng Cooma Hổ
1
4
TTG
27/04/24
01:00
Đội bóng Cooma Hổ
Canberra Olympic
3
1
TTG
19/08/23
01:00
Canberra Olympic
Đội bóng Cooma Hổ
1
0
TTG
24/06/23
01:00
Đội bóng Cooma Hổ
Canberra Olympic
2
2
Resultados mais recentes: Canberra Olympic
TTG
31/08/24
01:00
Canberra Olympic
FC Hiệp Sĩ O'Connor
4
3
TTG
25/08/24
01:00
Croatia Canberra
Canberra Olympic
3
2
TTG
18/08/24
01:00
Tuggeranong United
Canberra Olympic
4
1
TTG
10/08/24
01:00
Canberra Olympic
Đội bóng Cooma Hổ
0
1
TTG
04/08/24
01:00
Gungahlin United
Canberra Olympic
1
0
Resultados mais recentes: Đội bóng Cooma Hổ
DKT (HH)
21/09/24
05:05
Croatia Canberra
Đội bóng Cooma Hổ
4
3
TTG
14/09/24
05:00
Gungahlin United
Đội bóng Cooma Hổ
0
1
TTG
07/09/24
05:00
FC Hiệp Sĩ O'Connor
Đội bóng Cooma Hổ
1
3
TTG
01/09/24
01:00
Gungahlin United
Đội bóng Cooma Hổ
4
2
TTG
24/08/24
01:00
Đội bóng Cooma Hổ
Yoogali SC
2
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 15 | 2 | 4 | 55:25 | 30 | 47 | ||
2 | 21 | 14 | 2 | 5 | 51:29 | 22 | 44 |
|
|
3 | 21 | 12 | 4 | 5 | 44:34 | 10 | 40 | ||
4 | 21 | 10 | 4 | 7 | 45:31 | 14 | 34 |
|
|
5 | 21 | 8 | 5 | 8 | 33:25 | 8 | 29 | ||
6 | 21 | 7 | 5 | 9 | 31:34 | -3 | 26 | ||
7 | 21 | 3 | 2 | 16 | 14:63 | -49 | 11 | ||
8 | 21 | 3 | 0 | 18 | 27:59 | -32 | 9 |
- Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 33:7 | 26 | 28 | ||
2 | 11 | 7 | 1 | 3 | 25:18 | 7 | 22 | ||
3 | 10 | 6 | 1 | 3 | 20:15 | 5 | 19 |
|
|
4 | 10 | 6 | 1 | 3 | 23:13 | 10 | 19 | ||
5 | 10 | 5 | 3 | 2 | 21:12 | 9 | 18 |
|
|
6 | 11 | 4 | 4 | 3 | 21:12 | 9 | 16 | ||
7 | 11 | 2 | 1 | 8 | 9:26 | -17 | 7 | ||
8 | 10 | 2 | 0 | 8 | 16:29 | -13 | 6 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 31:14 | 17 | 25 |
|
|
2 | 10 | 6 | 1 | 3 | 22:18 | 4 | 19 | ||
3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 19:16 | 3 | 18 | ||
4 | 11 | 5 | 1 | 5 | 24:19 | 5 | 16 |
|
|
5 | 10 | 4 | 1 | 5 | 12:13 | -1 | 13 | ||
6 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:21 | -13 | 7 | ||
7 | 10 | 1 | 1 | 8 | 5:37 | -32 | 4 | ||
8 | 11 | 1 | 0 | 10 | 11:30 | -19 | 3 |