Đội bóng nữ Casey Comets - Đội bóng đá nữ Keilor Park 15.09.2024
- 15/09/24 01:20
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
10
Diêm
9 - Thắng
1 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 8
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
+55
58
3
Ghi bàn
Thừa nhận
+25
32
7
- 5.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 3.2
- 0.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 15.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 23.7'
- 6.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.9
- 61
- Bàn thắng
- 39
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 9
- Ghi bàn
- 5
- 3
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
15/09/24
01:20
Đội bóng nữ Casey Comets
Đội bóng đá nữ Keilor Park
2
0
TTG
25/08/24
01:00
Đội bóng nữ Casey Comets
Đội bóng đá nữ Keilor Park
3
0
TTG
26/05/24
01:05
Đội bóng đá nữ Keilor Park
Đội bóng nữ Casey Comets
5
4
Resultados mais recentes: Đội bóng nữ Casey Comets
TTG
15/09/24
01:20
Đội bóng nữ Casey Comets
Đội bóng đá nữ Keilor Park
2
0
TTG
08/09/24
01:05
Đội bóng nữ Casey Comets
Đội Nữ Spring Hills
0
0
TTG
01/09/24
01:05
Đội bóng đá nữ Banyule City
Đội bóng nữ Casey Comets
0
3
TTG
25/08/24
01:00
Đội bóng nữ Casey Comets
Đội bóng đá nữ Keilor Park
3
0
TTG
11/08/24
01:05
Đội bóng nữ Casey Comets
Đội bóng đá nữ Geelong Galaxy
5
0
Resultados mais recentes: Đội bóng đá nữ Keilor Park
TTG
22/09/24
01:00
Đội Nữ Spring Hills
Đội bóng đá nữ Keilor Park
2
1
TTG
15/09/24
01:20
Đội bóng nữ Casey Comets
Đội bóng đá nữ Keilor Park
2
0
TTG
08/09/24
01:00
Đội bóng đá nữ Keilor Park
Đội bóng đá nữ Ringwood City
3
0
TTG
01/09/24
01:30
Noble Hurricanes (Nữ)
Đội bóng đá nữ Keilor Park
0
6
TTG
25/08/24
01:00
Đội bóng nữ Casey Comets
Đội bóng đá nữ Keilor Park
3
0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 17 | 1 | 4 | 67:22 | 45 | 52 | ||
2 | 22 | 14 | 3 | 5 | 67:34 | 33 | 45 |
|
|
3 | 22 | 14 | 3 | 5 | 40:32 | 8 | 45 | ||
4 | 22 | 13 | 3 | 6 | 52:36 | 16 | 42 |
|
|
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 48:35 | 13 | 35 | ||
6 | 22 | 10 | 3 | 9 | 44:43 | 1 | 33 | ||
7 | 22 | 9 | 3 | 10 | 40:34 | 6 | 30 | ||
8 | 22 | 9 | 3 | 10 | 42:54 | -12 | 30 | ||
9 | 22 | 7 | 5 | 10 | 37:46 | -9 | 26 | ||
10 | 22 | 4 | 2 | 16 | 21:57 | -36 | 14 | ||
11 | 22 | 3 | 4 | 15 | 30:52 | -22 | 13 | ||
12 | 22 | 3 | 3 | 16 | 28:71 | -43 | 12 |
- Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 0 | 2 | 39:12 | 27 | 27 | ||
2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 21:10 | 11 | 26 | ||
3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 33:15 | 18 | 23 |
|
|
4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 28:15 | 13 | 23 |
|
|
5 | 11 | 7 | 2 | 2 | 26:14 | 12 | 23 | ||
6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 26:21 | 5 | 20 | ||
7 | 11 | 6 | 1 | 4 | 22:15 | 7 | 19 | ||
8 | 11 | 5 | 3 | 3 | 23:17 | 6 | 18 | ||
9 | 11 | 5 | 1 | 5 | 18:27 | -9 | 16 | ||
10 | 11 | 4 | 1 | 6 | 14:27 | -13 | 13 | ||
11 | 11 | 3 | 2 | 6 | 15:30 | -15 | 11 | ||
12 | 11 | 2 | 1 | 8 | 20:28 | -8 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 28:10 | 18 | 25 | ||
2 | 11 | 7 | 1 | 3 | 34:19 | 15 | 22 |
|
|
3 | 11 | 6 | 1 | 4 | 24:21 | 3 | 19 |
|
|
4 | 11 | 6 | 1 | 4 | 19:22 | -3 | 19 | ||
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 25:18 | 7 | 17 | ||
6 | 11 | 4 | 2 | 5 | 24:27 | -3 | 14 | ||
7 | 11 | 3 | 2 | 6 | 18:19 | -1 | 11 | ||
8 | 11 | 3 | 1 | 7 | 18:29 | -11 | 10 | ||
9 | 11 | 1 | 3 | 7 | 11:25 | -14 | 6 | ||
10 | 11 | 1 | 3 | 7 | 10:24 | -14 | 6 | ||
11 | 11 | 0 | 1 | 10 | 7:30 | -23 | 1 | ||
12 | 11 | 0 | 1 | 10 | 13:41 | -28 | 1 |