Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội thể thao Tolima - Alianza Petrolera 06.05.2023

Đội thể thao Tolima TOL

Chi tiết trận đấu

Alianza Petrolera AP
Đội thể thao Tolima TOL

Phỏng đoán

Alianza Petrolera AP
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 58%
    1
  • 22%
    x
  • 20%
    2
  • Đội thể thao Tolima TOL

    Chi tiết trận đấu

    Alianza Petrolera AP
    47 %
    Sở hữu bóng
    53 %
    6 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (10)
    12
    Tổng số mũi chích ngừa
    16
    1
    Ảnh bị chặn
    1
    4
    Thủ môn cứu thua
    4
    17
    Fouls
    10
    4
    Thẻ vàng
    1
    11
    Đá phạt
    18
    5
    Đá phạt góc
    5
    1
    Ngoại vi
    1
    25
    Ném biên
    32

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Đội thể thao Tolima TOL

    Số liệu thống kê H2H

    Alianza Petrolera AP
    • 60% 3thắng
    • 0rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 3
    • 11
    • Thẻ vàng
    • 13
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 22/10/23 21:20
    Alianza Petrolera Alianza Petrolera Đội thể thao Tolima Đội thể thao Tolima
    0 1
    DKT (HP) 16/08/23 20:00
    Đội thể thao Tolima Đội thể thao Tolima Alianza Petrolera Alianza Petrolera
    2 0
    TTG 26/07/23 19:30
    Alianza Petrolera Alianza Petrolera Đội thể thao Tolima Đội thể thao Tolima
    2 0
    TTG 06/05/23 19:15
    Đội thể thao Tolima Đội thể thao Tolima Alianza Petrolera Alianza Petrolera
    2 1
    TTG 13/10/22 16:10
    Đội thể thao Tolima Đội thể thao Tolima Alianza Petrolera Alianza Petrolera
    2 0

    Resultados mais recentes: Đội thể thao Tolima

    Resultados mais recentes: Alianza Petrolera

    Đội thể thao Tolima TOL

    Bảng xếp hạng

    Alianza Petrolera AP
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 3 0 7:4 3 12
    2 6 2 4 0 8:5 3 10
    3 6 1 3 2 6:5 1 6
    4 6 0 2 4 4:11 -7 2
    • Finals
    # Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 11 6 3 32:21 11 39
    2 20 10 8 2 30:18 12 38
    3 20 9 8 3 26:14 12 35
    4 20 9 5 6 32:23 9 32
    5 20 7 9 4 24:18 6 30
    6 20 9 3 8 26:23 3 30
    7 20 8 5 7 29:24 5 29
    8 20 8 5 7 22:21 1 29
    9 20 7 7 6 17:17 0 28
    10 20 7 5 8 29:25 4 26
    11 20 5 11 4 20:17 3 26
    12 20 6 7 7 24:25 -1 25
    13 20 5 9 6 23:26 -3 24
    14 20 5 8 7 20:26 -6 23
    15 20 4 8 8 15:21 -6 20
    16 20 4 8 8 14:20 -6 20
    17 20 4 8 8 18:23 -5 20
    18 20 4 7 9 16:26 -10 19
    19 20 3 10 7 16:30 -14 19
    20 20 5 3 12 20:35 -15 18
    • Next group phase
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 9:6 3 13
    2 6 3 1 2 8:6 2 10
    3 6 2 2 2 6:6 0 8
    4 6 0 2 4 3:8 -5 2
    • Finals
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 6:3 3 7
    2 3 2 1 0 5:3 2 7
    3 3 1 2 0 4:1 3 5
    4 3 0 2 1 1:2 -1 2
    # Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 2 0 20:7 13 26
    2 10 7 3 0 19:9 10 24
    3 10 5 4 1 13:6 7 19
    4 10 6 3 1 17:7 10 21
    5 10 6 4 0 16:5 11 22
    6 10 8 0 2 19:9 10 24
    7 10 5 3 2 17:8 9 18
    8 10 5 3 2 13:8 5 18
    9 10 4 5 1 8:5 3 17
    10 10 6 1 3 17:6 11 19
    11 10 5 4 1 14:7 7 19
    12 10 4 4 2 16:13 3 16
    13 10 5 3 2 15:11 4 18
    14 10 3 6 1 10:7 3 15
    15 10 3 4 3 10:9 1 13
    16 10 3 4 3 9:9 0 13
    17 10 3 4 3 12:10 2 13
    18 10 4 4 2 13:9 4 16
    19 10 3 6 1 13:12 1 15
    20 10 3 3 4 11:14 -3 12
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 5:2 3 9
    2 3 2 1 0 4:2 2 7
    3 3 2 0 1 5:3 2 6
    4 3 0 2 1 2:3 -1 2
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 2 0 2:1 1 5
    2 3 0 3 0 2:2 0 3
    3 3 0 1 2 2:4 -2 1
    4 3 0 0 3 3:9 -6 0
    # Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 3 4 3 12:14 -2 13
    2 10 3 5 2 11:9 2 14
    3 10 4 4 2 13:8 5 16
    4 10 3 2 5 15:16 -1 11
    5 10 1 5 4 8:13 -5 8
    6 10 1 3 6 7:14 -7 6
    7 10 3 2 5 12:16 -4 11
    8 10 3 2 5 9:13 -4 11
    9 10 3 2 5 9:12 -3 11
    10 10 1 4 5 12:19 -7 7
    11 10 0 7 3 6:10 -4 7
    12 10 2 3 5 8:12 -4 9
    13 10 0 6 4 8:15 -7 6
    14 10 2 2 6 10:19 -9 8
    15 10 1 4 5 5:12 -7 7
    16 10 1 4 5 5:11 -6 7
    17 10 1 4 5 6:13 -7 7
    18 10 0 3 7 3:17 -14 3
    19 10 0 4 6 3:18 -15 4
    20 10 2 0 8 9:21 -12 6
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 1 1 4:4 0 4
    2 3 1 1 1 3:3 0 4
    3 3 0 1 2 2:4 -2 1
    4 3 0 0 3 1:5 -4 0

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CD Tolima và CD Alianza Petrolera khi CD Tolima chơi trên sân nhà là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CD Tolima và CD Alianza Petrolera là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi CD Tolima chơi trên sân nhà, CD Tolima đã thắng 8 trận, có 3 trận hòa trong khi CD Alianza Petrolera thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 24-12 nghiêng về phía CD Tolima.

    Trong 24 lần gặp nhau gần đây, CD Tolima đã thắng 14 trận, có 3 trận hòa trong khi CD Alianza Petrolera thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 42-27 nghiêng về phía CD Tolima.

    Thông tin thêm
    Bình luận mới

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    EveryGame $500 Thưởng
    2 Thưởng
    Bovada 750 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Busr 3000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    MyBookie 750 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Xbet 500 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    6 Tháng Năm 2023, 19:15
    Trọng tài:
    Ortiz Novoa Jose Alexander, Colombia
    Sân vận động:
    Estadio Manuel Murillo Toro, Ibague, Colombia
    Dung tích:
    28100