Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đại học Cesar Valle - Câu lạc bộ Cienciano Cusco 03.07.2023

Đại học Cesar Valle UCV

Chi tiết trận đấu

Câu lạc bộ Cienciano Cusco CIE
Đại học Cesar Valle UCV

Chi tiết trận đấu

Câu lạc bộ Cienciano Cusco CIE
45 %
Sở hữu bóng
55 %
1 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (2)
7
Tổng số mũi chích ngừa
8
2
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
1
12
Fouls
16
1
Thẻ vàng
4
17
Đá phạt
12
5
Đá phạt góc
5
0
Ngoại vi
1
19
Ném biên
18

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đại học Cesar Valle UCV

Số liệu thống kê H2H

Câu lạc bộ Cienciano Cusco CIE
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 9
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 18/10/24 18:30
Đại học Cesar Valle Đại học Cesar Valle Câu lạc bộ Cienciano Cusco Câu lạc bộ Cienciano Cusco
2 2
TTG 03/05/24 19:00
Câu lạc bộ Cienciano Cusco Câu lạc bộ Cienciano Cusco Đại học Cesar Valle Đại học Cesar Valle
1 1
TTG 03/07/23 19:00
Đại học Cesar Valle Đại học Cesar Valle Câu lạc bộ Cienciano Cusco Câu lạc bộ Cienciano Cusco
0 3
TTG 14/05/23 16:30
Câu lạc bộ Cienciano Cusco Câu lạc bộ Cienciano Cusco Đại học Cesar Valle Đại học Cesar Valle
1 1
TTG 09/07/22 19:00
Câu lạc bộ Cienciano Cusco Câu lạc bộ Cienciano Cusco Đại học Cesar Valle Đại học Cesar Valle
2 0

Resultados mais recentes: Đại học Cesar Valle

Resultados mais recentes: Câu lạc bộ Cienciano Cusco

Đại học Cesar Valle UCV

Bảng xếp hạng

Câu lạc bộ Cienciano Cusco CIE
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 0 4 37:16 21 42
2 18 9 8 1 33:18 15 35
3 18 11 1 6 29:14 15 34
4 18 10 2 6 24:22 2 32
5 18 8 3 7 30:25 5 27
6 18 7 6 5 25:23 2 27
7 18 8 3 7 17:18 -1 27
8 18 6 7 5 32:27 5 25
9 18 6 7 5 24:22 2 25
10 18 7 3 8 19:21 -2 24
11 18 7 3 8 23:28 -5 24
12 18 6 5 7 31:21 10 23
13 18 6 5 7 32:33 -1 23
14 18 5 6 7 23:23 0 21
15 18 5 6 7 16:22 -6 21
16 18 5 4 9 24:40 -16 19
17 18 5 3 10 28:34 -6 18
18 18 5 3 10 13:26 -13 18
19 18 2 3 13 9:36 -27 9
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 6 1 28:8 20 39
2 18 11 5 2 31:13 18 38
3 18 10 7 1 18:6 12 37
4 18 10 6 2 31:13 18 36
5 18 9 7 2 21:13 8 34
6 18 8 5 5 22:14 8 29
7 18 7 6 5 24:20 4 27
8 18 7 3 8 25:19 6 24
9 18 6 6 6 21:20 1 24
10 18 6 5 7 15:23 -8 23
11 18 3 10 5 21:23 -2 19
12 18 4 6 8 18:23 -5 18
13 17 4 5 8 16:22 -6 17
14 18 5 2 11 25:34 -9 17
15 18 4 5 9 18:32 -14 17
16 18 5 2 11 12:26 -14 17
17 18 4 4 10 14:25 -11 16
18 17 3 6 8 17:27 -10 15
19 16 4 0 12 17:33 -16 12
  • Playoffs
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 25:4 21 27
2 9 8 0 1 21:4 17 24
3 9 8 0 1 16:8 8 24
4 9 6 3 0 17:7 10 21
5 9 6 2 1 18:7 11 20
6 9 5 3 1 20:5 15 18
7 9 5 3 1 14:6 8 18
8 9 5 3 1 18:11 7 18
9 9 5 2 2 17:11 6 17
10 9 5 1 3 22:13 9 16
11 9 5 1 3 17:11 6 16
12 9 4 4 1 8:3 5 16
13 9 4 3 2 9:5 4 15
14 9 4 3 2 16:18 -2 15
15 9 3 5 1 18:13 5 14
16 9 4 2 3 13:10 3 14
17 9 4 1 4 11:12 -1 13
18 9 4 1 4 10:13 -3 13
19 9 2 2 5 7:11 -4 8
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 18:1 17 25
2 9 7 2 0 21:3 18 23
3 9 7 2 0 17:4 13 23
4 9 6 3 0 12:2 10 21
5 9 5 4 0 8:1 7 19
6 9 5 2 2 19:8 11 17
7 9 4 5 0 13:5 8 17
8 9 5 1 3 17:12 5 16
9 9 4 4 1 10:6 4 16
10 9 3 6 0 14:7 7 15
11 9 4 2 3 14:11 3 14
12 9 4 2 3 12:9 3 14
13 9 3 3 3 8:10 -2 12
14 9 3 2 4 13:11 2 11
15 8 3 2 3 9:8 1 11
16 9 3 2 4 11:14 -3 11
17 9 2 4 3 12:13 -1 10
18 9 2 1 6 5:15 -10 7
19 8 2 0 6 8:13 -5 6
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 0 4 12:12 0 15
2 9 3 5 1 16:11 5 14
3 9 4 0 5 8:13 -5 12
4 9 3 2 4 14:14 0 11
5 9 3 2 4 13:14 -1 11
6 9 3 2 4 8:9 -1 11
7 9 3 1 5 8:10 -2 10
8 9 1 5 3 7:11 -4 8
9 9 2 2 5 8:14 -6 8
10 9 1 4 4 10:13 -3 7
11 9 1 4 4 7:16 -9 7
12 9 2 0 7 9:22 -13 6
13 9 1 2 6 11:16 -5 5
14 9 1 2 6 14:22 -8 5
15 9 1 2 6 3:13 -10 5
16 9 1 2 6 8:19 -11 5
17 9 1 1 7 8:22 -14 4
18 9 0 2 7 6:21 -15 2
19 9 0 1 8 2:25 -23 1
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 12:5 7 21
2 9 5 3 1 10:5 5 18
3 9 3 5 1 10:7 3 14
4 9 4 1 4 12:8 4 13
5 9 3 4 2 10:9 1 13
6 9 3 4 2 10:10 0 13
7 9 3 4 2 9:11 -2 13
8 9 3 2 4 7:13 -6 11
9 9 3 1 5 7:11 -4 10
10 9 2 2 5 11:14 -3 8
11 9 1 3 5 5:10 -5 6
12 9 1 3 5 7:14 -7 6
13 8 2 0 6 9:20 -11 6
14 9 1 3 5 7:18 -11 6
15 8 1 2 5 5:14 -9 5
16 9 0 4 5 7:16 -9 4
17 9 0 2 7 2:16 -14 2
18 9 0 1 8 5:18 -13 1
19 9 0 1 8 8:22 -14 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CD Universidad Cesar Vallejo và CS Cienciano là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi CD Universidad Cesar Vallejo chơi trên sân nhà, CD Universidad Cesar Vallejo đã thắng 11 trận, có 3 trận hòa trong khi CS Cienciano thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-16 nghiêng về phía CD Universidad Cesar Vallejo.

Trong 39 lần gặp nhau gần đây, CD Universidad Cesar Vallejo đã thắng 14 trận, có 8 trận hòa trong khi CS Cienciano thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 47-41 nghiêng về phía CS Cienciano.

Yorleys Mena là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho CD Universidad Cesar Vallejo với 24 bàn. Carlos Garces đã ghi 23 bàn cho CS Cienciano.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Bảy 2023, 19:00
Trọng tài:
Haro Diego, Peru
Sân vận động:
Estadio Mansiche, Trujillo, Peru
Dung tích:
25036