Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng đá trung tâm Coast Mariners - Adelaide United 01.05.2024

Đội bóng đá trung tâm Coast Mariners CCM

Chi tiết trận đấu

Adelaide United ADU
Đội bóng đá trung tâm Coast Mariners CCM

Chi tiết trận đấu

Adelaide United ADU
37 %
Sở hữu bóng
63 %
7 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (6)
10
Tổng số mũi chích ngừa
14
0
Ảnh bị chặn
3
5
Thủ môn cứu thua
5
6
Fouls
13
2
Thẻ vàng
2
13
Đá phạt
7
5
Đá phạt góc
8
1
Ngoại vi
0
20
Ném biên
21
10 Diêm

7 - Thắng

2 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+14

20

6

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

22

20

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 21.4'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.2
  • 26
  • Bàn thắng
  • 42

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng đá trung tâm Coast Mariners CCM

Số liệu thống kê H2H

Adelaide United ADU
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 8
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/12/24 03:35
Đội bóng đá trung tâm Coast Mariners Đội bóng đá trung tâm Coast Mariners Adelaide United Adelaide United
0 4
TTG 26/10/24 02:00
Adelaide United Adelaide United Đội bóng đá trung tâm Coast Mariners Đội bóng đá trung tâm Coast Mariners
1 1
TTG 01/05/24 05:00
Đội bóng đá trung tâm Coast Mariners Đội bóng đá trung tâm Coast Mariners Adelaide United Adelaide United
2 0
TTG 03/02/24 03:45
Adelaide United Adelaide United Đội bóng đá trung tâm Coast Mariners Đội bóng đá trung tâm Coast Mariners
0 4
TTG 20/10/23 04:45
Adelaide United Adelaide United Đội bóng đá trung tâm Coast Mariners Đội bóng đá trung tâm Coast Mariners
3 0

Resultados mais recentes: Đội bóng đá trung tâm Coast Mariners

Resultados mais recentes: Adelaide United

Đội bóng đá trung tâm Coast Mariners CCM

Bảng xếp hạng

Adelaide United ADU
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 27 17 4 6 49:27 22 55
2 27 15 8 4 42:26 16 53
3 27 10 12 5 43:33 10 42
4 27 12 5 10 52:41 11 41
5 27 11 8 8 45:48 -3 41
6 27 11 6 10 50:38 12 39
7 27 11 4 12 44:48 -4 37
8 27 9 5 13 52:53 -1 32
9 27 8 6 13 42:55 -13 30
10 27 6 10 11 39:47 -8 28
11 27 7 5 15 36:55 -19 26
12 27 5 7 15 46:69 -23 22
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 13 10 2 1 23:10 13 32
2 14 9 2 3 28:16 12 29
3 13 8 2 3 29:15 14 26
4 14 7 5 2 35:10 25 26
5 13 6 4 3 22:15 7 22
6 14 5 5 4 22:25 -3 20
7 14 5 3 6 30:28 2 18
8 14 5 3 6 27:27 0 18
9 14 4 4 6 29:30 -1 16
10 13 4 3 6 18:20 -2 15
11 13 4 2 7 22:22 0 14
12 13 3 5 5 18:19 -1 14
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 13 8 2 3 21:11 10 26
2 14 7 2 5 22:26 -4 23
3 13 6 3 4 23:23 0 21
4 14 5 6 3 19:16 3 21
5 14 4 8 2 21:18 3 20
6 14 4 3 7 23:26 -3 15
7 13 4 2 7 22:25 -3 14
8 14 3 5 6 21:28 -7 14
9 13 4 1 8 15:28 -13 13
10 13 3 3 7 15:28 -13 12
11 14 3 2 9 18:35 -17 11
12 13 1 3 9 17:39 -22 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Central Coast Mariners FC và Adelaide United FC khi Central Coast Mariners FC chơi trên sân nhà là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Central Coast Mariners FC và Adelaide United FC là 2-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 29 lần gặp nhau gần đây khi Central Coast Mariners FC chơi trên sân nhà, Central Coast Mariners FC đã thắng 17 trận, có 2 trận hòa trong khi Adelaide United FC thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 46-32 nghiêng về phía Central Coast Mariners FC.

Trong 57 lần gặp nhau gần đây, Central Coast Mariners FC đã thắng 25 trận, có 5 trận hòa trong khi Adelaide United FC thắng 27 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 87-86 nghiêng về phía Central Coast Mariners FC.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Năm 2024, 05:00
Trọng tài:
King Alexander, Úc
Sân vận động:
Central Coast Stadium, Gosford, Úc
Dung tích:
20119