Monterrey - Atletico San Luis 02.12.2023
Trận đấu tiếp theo Monterrey - Atletico San Luis on 22/02/2025
-
02/12/23
22:10
|
Tứ kết
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
- Trận thứ 2. Trận đấu đầu tiên Kết quả: 0-1.
5 - Thắng
2 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
13
7
Ghi bàn
Thừa nhận
13
13
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 0.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 45'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 20
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
11
-
11
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 5
- 6
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Monterrey
Resultados mais recentes: Atletico San Luis
# | Tập đoàn Apertura | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 37:14 | 23 | 40 | |
2 | 17 | 10 | 3 | 4 | 27:15 | 12 | 33 | |
3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 32:18 | 14 | 30 | |
4 | 17 | 8 | 4 | 5 | 27:18 | 9 | 28 | |
5 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22:22 | 0 | 27 | |
6 | 17 | 7 | 4 | 6 | 24:25 | -1 | 25 | |
7 | 17 | 7 | 2 | 8 | 31:26 | 5 | 23 | |
8 | 17 | 6 | 5 | 6 | 23:22 | 1 | 23 | |
9 | 17 | 7 | 2 | 8 | 31:34 | -3 | 23 | |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 25:27 | -2 | 22 | |
11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 16:27 | -11 | 22 | |
12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 23:19 | 4 | 21 | |
13 | 17 | 6 | 2 | 9 | 23:26 | -3 | 20 | |
14 | 17 | 5 | 4 | 8 | 18:29 | -11 | 19 | |
15 | 17 | 5 | 3 | 9 | 24:34 | -10 | 18 | |
16 | 17 | 5 | 2 | 10 | 21:29 | -8 | 17 | |
17 | 17 | 4 | 5 | 8 | 14:24 | -10 | 17 | |
18 | 17 | 3 | 6 | 8 | 18:27 | -9 | 15 |
- Playoffs
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Apertura | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 7 | 2 | 1 | 25:9 | 16 | 23 | |
2 | 9 | 5 | 4 | 0 | 19:8 | 11 | 19 | |
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 20:11 | 9 | 19 | |
4 | 8 | 6 | 0 | 2 | 17:8 | 9 | 18 | |
5 | 9 | 5 | 3 | 1 | 14:7 | 7 | 18 | |
6 | 8 | 5 | 2 | 1 | 14:5 | 9 | 17 | |
7 | 9 | 5 | 1 | 3 | 18:9 | 9 | 16 | |
8 | 9 | 5 | 1 | 3 | 16:14 | 2 | 16 | |
9 | 9 | 5 | 1 | 3 | 13:11 | 2 | 16 | |
10 | 9 | 4 | 3 | 2 | 16:9 | 7 | 15 | |
11 | 9 | 4 | 2 | 3 | 14:12 | 2 | 14 | |
12 | 8 | 3 | 2 | 3 | 13:12 | 1 | 11 | |
13 | 8 | 3 | 1 | 4 | 13:14 | -1 | 10 | |
14 | 8 | 2 | 4 | 2 | 8:10 | -2 | 10 | |
15 | 7 | 2 | 2 | 3 | 7:8 | -1 | 8 | |
16 | 8 | 2 | 2 | 4 | 9:11 | -2 | 8 | |
17 | 8 | 1 | 4 | 3 | 7:9 | -2 | 7 | |
18 | 8 | 2 | 1 | 5 | 10:16 | -6 | 7 |
# | Tập đoàn Apertura | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 12:5 | 7 | 17 | |
2 | 9 | 4 | 3 | 2 | 10:7 | 3 | 15 | |
3 | 9 | 4 | 3 | 2 | 11:11 | 0 | 15 | |
4 | 9 | 4 | 0 | 5 | 11:20 | -9 | 12 | |
5 | 9 | 3 | 3 | 3 | 8:17 | -9 | 12 | |
6 | 8 | 3 | 2 | 3 | 13:10 | 3 | 11 | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 13:13 | 0 | 11 | |
8 | 8 | 3 | 2 | 3 | 9:11 | -2 | 11 | |
9 | 9 | 3 | 1 | 5 | 11:13 | -2 | 10 | |
10 | 10 | 2 | 3 | 5 | 7:16 | -9 | 9 | |
11 | 8 | 2 | 2 | 4 | 11:15 | -4 | 8 | |
12 | 8 | 2 | 1 | 5 | 13:17 | -4 | 7 | |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | 15:20 | -5 | 7 | |
14 | 9 | 1 | 4 | 4 | 9:16 | -7 | 7 | |
15 | 9 | 2 | 1 | 6 | 11:22 | -11 | 7 | |
16 | 8 | 1 | 3 | 4 | 7:10 | -3 | 6 | |
17 | 8 | 1 | 2 | 5 | 9:15 | -6 | 5 | |
18 | 8 | 0 | 1 | 7 | 3:15 | -12 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CF Monterrey và Atlético San Luis khi CF Monterrey chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CF Monterrey và Atlético San Luis là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi CF Monterrey chơi trên sân nhà, CF Monterrey đã thắng 6 trận, có 5 trận hòa trong khi Atlético San Luis thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-14 nghiêng về phía CF Monterrey.
Trong 27 lần gặp nhau gần đây, CF Monterrey đã thắng 10 trận, có 10 trận hòa trong khi Atlético San Luis thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 37-26 nghiêng về phía CF Monterrey.