Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CF Montreal - Atlanta United 22.10.2024

Trận đấu tiếp theo Atlanta United - CF Montreal on 22/02/2025

CF Montreal MON

Loạt hình phạt

Atlanta United ATL
CF Montreal MON

Chi tiết trận đấu

Atlanta United ATL
CF Montreal MON

Chi tiết trận đấu

Atlanta United ATL
62 %
Sở hữu bóng
38 %
7 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (4)
13
Tổng số mũi chích ngừa
10
2
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
5
6
Fouls
6
1
Thẻ vàng
1
7
Đá phạt
6
7
Đá phạt góc
1
0
Ngoại vi
1
13
Ném biên
15
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-3

14

17

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

11

13

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 29'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.5'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 31
  • Bàn thắng
  • 24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CF Montreal MON

Số liệu thống kê H2H

Atlanta United ATL
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 9
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
DKT (HP) 22/10/24 19:30
CF Montreal CF Montreal Atlanta United Atlanta United
2 2
TTG 02/10/24 19:30
Atlanta United Atlanta United CF Montreal CF Montreal
1 2
TTG 13/07/24 19:30
CF Montreal CF Montreal Atlanta United Atlanta United
1 0
TTG 07/02/24 16:00
CF Montreal CF Montreal Atlanta United Atlanta United
1 2
TTG 23/09/23 19:30
Atlanta United Atlanta United CF Montreal CF Montreal
4 1

Resultados mais recentes: CF Montreal

Resultados mais recentes: Atlanta United

CF Montreal MON

Bảng xếp hạng

Atlanta United ATL
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 8 4 79:49 30 74
2 34 19 9 6 72:40 32 66
3 34 18 5 11 58:48 10 59
4 34 15 7 12 59:50 9 52
5 34 14 9 11 46:37 9 51
6 34 14 8 12 54:49 5 50
7 34 11 14 9 55:50 5 47
8 34 11 10 13 48:64 -16 43
9 34 10 10 14 46:49 -3 40
10 34 10 10 14 52:70 -18 40
11 34 11 4 19 40:61 -21 37
12 34 9 10 15 62:55 7 37
13 34 9 9 16 38:54 -16 36
14 34 9 4 21 37:74 -37 31
15 34 7 9 18 40:62 -22 30
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 8 4 79:49 30 74
2 34 19 9 6 72:40 32 66
3 34 19 7 8 63:43 20 64
4 34 19 7 8 69:50 19 64
5 34 18 5 11 58:48 10 59
6 34 16 11 7 65:48 17 59
7 34 16 9 9 51:35 16 57
8 34 15 9 10 47:39 8 54
9 34 15 7 12 59:50 9 52
10 34 15 7 12 58:49 9 52
11 34 14 9 11 46:37 9 51
12 34 15 5 14 61:60 1 50
13 34 14 8 12 54:49 5 50
14 34 13 8 13 52:49 3 47
15 34 12 11 11 65:56 9 47
16 34 11 14 9 55:50 5 47
17 34 11 10 13 48:64 -16 43
18 34 11 9 14 39:48 -9 42
19 34 11 8 15 54:56 -2 41
20 34 10 10 14 46:49 -3 40
21 34 10 10 14 52:70 -18 40
22 34 11 4 19 40:61 -21 37
23 34 9 10 15 62:55 7 37
24 34 8 13 13 50:63 -13 37
25 34 9 9 16 38:54 -16 36
26 34 9 4 21 37:74 -37 31
27 34 8 7 19 51:66 -15 31
28 34 7 9 18 40:62 -22 30
29 34 6 3 25 41:78 -37 21
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 19 7 8 63:43 20 64
2 34 19 7 8 69:50 19 64
3 34 16 11 7 65:48 17 59
4 34 16 9 9 51:35 16 57
5 34 15 9 10 47:39 8 54
6 34 15 7 12 58:49 9 52
7 34 15 5 14 61:60 1 50
8 34 13 8 13 52:49 3 47
9 34 12 11 11 65:56 9 47
10 34 11 9 14 39:48 -9 42
11 34 11 8 15 54:56 -2 41
12 34 8 13 13 50:63 -13 37
13 34 8 7 19 51:66 -15 31
14 34 6 3 25 41:78 -37 21
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 45:22 23 37
2 17 10 4 3 38:21 17 34
3 17 10 3 4 35:25 10 33
4 17 9 5 3 25:15 10 32
5 17 8 5 4 28:23 5 29
6 17 7 7 3 31:23 8 28
7 17 7 4 6 28:18 10 25
8 17 7 3 7 26:22 4 24
9 17 6 4 7 30:27 3 22
10 17 7 0 10 27:32 -5 21
11 17 5 6 6 24:25 -1 21
12 17 5 4 8 20:31 -11 19
13 17 5 4 8 19:30 -11 19
14 17 4 5 8 27:23 4 17
15 17 4 5 8 26:36 -10 17
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 43:25 18 42
2 17 11 4 2 45:22 23 37
3 17 11 4 2 36:18 18 37
4 17 11 3 3 38:20 18 36
5 17 10 4 3 38:21 17 34
6 17 10 3 4 33:22 11 33
7 17 10 3 4 35:25 10 33
8 17 10 2 5 34:25 9 32
9 17 9 5 3 39:25 14 32
10 17 9 5 3 25:15 10 32
11 17 8 7 2 25:14 11 31
12 17 8 5 4 28:23 5 29
13 17 7 7 3 31:23 8 28
14 17 7 7 3 22:15 7 28
15 17 7 5 5 27:25 2 26
16 17 7 5 5 23:21 2 26
17 17 7 4 6 28:18 10 25
18 17 7 4 6 30:23 7 25
19 17 7 3 7 26:22 4 24
20 17 6 4 7 30:27 3 22
21 17 6 4 7 33:32 1 22
22 17 6 4 7 26:26 0 22
23 17 7 0 10 27:32 -5 21
24 17 5 6 6 24:25 -1 21
25 17 5 4 8 20:31 -11 19
26 17 5 4 8 19:30 -11 19
27 17 4 5 8 27:23 4 17
28 17 4 5 8 26:36 -10 17
29 17 4 1 12 18:32 -14 13
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 43:25 18 42
2 17 11 4 2 36:18 18 37
3 17 11 3 3 38:20 18 36
4 17 10 3 4 33:22 11 33
5 17 10 2 5 34:25 9 32
6 17 9 5 3 39:25 14 32
7 17 8 7 2 25:14 11 31
8 17 7 7 3 22:15 7 28
9 17 7 5 5 27:25 2 26
10 17 7 5 5 23:21 2 26
11 17 7 4 6 30:23 7 25
12 17 6 4 7 33:32 1 22
13 17 6 4 7 26:26 0 22
14 17 4 1 12 18:32 -14 13
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 34:27 7 37
2 17 11 2 4 32:26 6 35
3 17 9 5 3 34:19 15 32
4 17 8 3 6 31:32 -1 27
5 17 6 5 6 26:34 -8 23
6 17 5 5 7 35:32 3 20
7 17 5 4 8 21:22 -1 19
8 17 4 7 6 24:27 -3 19
9 17 4 6 7 16:22 -6 18
10 17 4 5 8 19:24 -5 17
11 17 4 4 9 13:29 -16 16
12 17 4 3 10 14:29 -15 15
13 17 3 5 9 20:41 -21 14
14 17 4 0 13 18:44 -26 12
15 17 2 5 10 20:31 -11 11
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 34:27 7 37
2 17 11 2 4 32:26 6 35
3 17 9 5 3 34:19 15 32
4 17 8 3 6 28:26 2 27
5 17 8 3 6 27:25 2 27
6 17 8 3 6 31:32 -1 27
7 17 8 2 7 26:21 5 26
8 17 8 2 7 25:24 1 26
9 17 7 4 6 26:23 3 25
10 17 6 5 6 26:34 -8 23
11 17 5 8 4 27:28 -1 23
12 17 6 4 7 26:25 1 22
13 17 5 5 7 35:32 3 20
14 17 5 4 8 21:22 -1 19
15 17 4 7 6 24:27 -3 19
16 17 4 6 7 16:22 -6 18
17 17 5 2 10 28:38 -10 17
18 17 4 5 8 19:24 -5 17
19 17 4 4 9 12:23 -11 16
20 17 4 4 9 13:29 -16 16
21 17 4 3 10 14:29 -15 15
22 17 3 6 8 26:31 -5 15
23 17 3 5 9 20:41 -21 14
24 17 4 0 13 18:44 -26 12
25 17 2 5 10 20:31 -11 11
26 17 1 8 8 27:42 -15 11
27 17 2 3 12 18:34 -16 9
28 17 1 6 10 20:31 -11 9
29 17 2 2 13 23:46 -23 8
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 3 6 28:26 2 27
2 17 8 3 6 27:25 2 27
3 17 8 2 7 26:21 5 26
4 17 8 2 7 25:24 1 26
5 17 7 4 6 26:23 3 25
6 17 5 8 4 27:28 -1 23
7 17 6 4 7 26:25 1 22
8 17 5 2 10 28:38 -10 17
9 17 4 4 9 12:23 -11 16
10 17 3 6 8 26:31 -5 15
11 17 1 8 8 27:42 -15 11
12 17 2 3 12 18:34 -16 9
13 17 1 6 10 20:31 -11 9
14 17 2 2 13 23:46 -23 8

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CF Montreal và Atlanta United FC khi CF Montreal chơi trên sân nhà là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CF Montreal và Atlanta United FC là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi CF Montreal chơi trên sân nhà, CF Montreal đã thắng 4 trận, có 2 trận hòa trong khi Atlanta United FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 11-9 nghiêng về phía CF Montreal.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây, CF Montreal đã thắng 5 trận, có 3 trận hòa trong khi Atlanta United FC thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 28-20 nghiêng về phía Atlanta United FC.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Mười 2024, 19:30
Trọng tài:
Dickerson Joseph, Mỹ
Sân vận động:
Saputo Stadium, Montreal, Canada: Canada
Dung tích:
20801