Sao Đỏ Chicago (Nữ) - NJ-NY Gotham (Nữ) 12.10.2024
-
12/10/24
16:00
|
Vòng 24
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
- Đặt cược
5 - Thắng
1 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
11
9
Ghi bàn
Thừa nhận
16
7
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 45.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 39.4'
- 2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.3
- 20
- Bàn thắng
- 23
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 8
- 3
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Sao Đỏ Chicago (Nữ)
Resultados mais recentes: NJ-NY Gotham (Nữ)
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 18 | 6 | 2 | 46:20 | 26 | 60 | |
2 | 26 | 18 | 2 | 6 | 51:28 | 23 | 56 | |
3 | 26 | 17 | 5 | 4 | 41:20 | 21 | 56 | |
4 | 26 | 16 | 7 | 3 | 57:31 | 26 | 55 | |
5 | 26 | 12 | 3 | 11 | 34:28 | 6 | 39 | |
6 | 26 | 10 | 4 | 12 | 37:35 | 2 | 34 | |
7 | 26 | 11 | 1 | 14 | 31:41 | -10 | 34 | |
8 | 26 | 10 | 2 | 14 | 31:38 | -7 | 32 | |
9 | 26 | 7 | 7 | 12 | 33:39 | -6 | 28 | |
10 | 26 | 6 | 7 | 13 | 24:35 | -11 | 25 | |
11 | 26 | 7 | 4 | 15 | 22:40 | -18 | 25 | |
12 | 26 | 7 | 6 | 13 | 29:42 | -13 | 24 | |
13 | 26 | 6 | 5 | 15 | 27:44 | -17 | 23 | |
14 | 26 | 5 | 5 | 16 | 20:42 | -22 | 20 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 3 | 0 | 27:7 | 20 | 33 | |
2 | 13 | 10 | 1 | 2 | 31:14 | 17 | 31 | |
3 | 13 | 9 | 3 | 1 | 37:19 | 18 | 30 | |
4 | 13 | 9 | 3 | 1 | 22:8 | 14 | 30 | |
5 | 13 | 9 | 3 | 1 | 23:11 | 12 | 30 | |
6 | 13 | 7 | 1 | 5 | 22:15 | 7 | 22 | |
7 | 13 | 6 | 2 | 5 | 20:16 | 4 | 20 | |
8 | 13 | 5 | 3 | 5 | 16:18 | -2 | 18 | |
9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 11:13 | -2 | 16 | |
10 | 13 | 5 | 0 | 8 | 13:19 | -6 | 15 | |
11 | 13 | 4 | 2 | 7 | 11:15 | -4 | 14 | |
12 | 13 | 3 | 3 | 7 | 15:22 | -7 | 12 | |
13 | 13 | 4 | 0 | 9 | 12:21 | -9 | 12 | |
14 | 13 | 2 | 4 | 7 | 9:16 | -7 | 10 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 3 | 2 | 19:13 | 6 | 27 | |
2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 18:9 | 9 | 26 | |
3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 20:12 | 8 | 25 | |
4 | 13 | 8 | 1 | 4 | 20:14 | 6 | 25 | |
5 | 13 | 6 | 2 | 5 | 19:17 | 2 | 20 | |
6 | 13 | 6 | 1 | 6 | 18:22 | -4 | 19 | |
7 | 13 | 4 | 3 | 6 | 14:20 | -6 | 15 | |
8 | 13 | 3 | 3 | 7 | 15:20 | -5 | 12 | |
9 | 13 | 3 | 2 | 8 | 11:25 | -14 | 11 | |
10 | 13 | 3 | 1 | 9 | 11:26 | -15 | 10 | |
11 | 13 | 3 | 0 | 10 | 12:20 | -8 | 9 | |
12 | 13 | 1 | 5 | 7 | 13:23 | -10 | 8 | |
13 | 13 | 1 | 4 | 8 | 8:17 | -9 | 7 | |
14 | 13 | 2 | 1 | 10 | 16:31 | -15 | 7 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Chicago Red Stars và Gotham FC là 1-2. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Chicago Red Stars chơi trên sân nhà, Chicago Red Stars đã thắng 6 trận, có 7 trận hòa trong khi Gotham FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 20-13 nghiêng về phía Chicago Red Stars.
Trong 37 lần gặp nhau gần đây, Chicago Red Stars đã thắng 15 trận, có 10 trận hòa trong khi Gotham FC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 54-36 nghiêng về phía Chicago Red Stars.
Mùa trước Gotham FC thắng cả hai trận gặp Chicago Red Stars (2-1 trên sân nhà và 2-1 trên sân khách)
- Toàn thời gian
- Hiệp 1
- Hiệp2