Đài Bắc Trung Hoa - Indonesia U23 21.09.2023
-
21/09/23
04:00
|
Vòng 2
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
90 + 1
Đài Bắc Trung Hoa
90 + 2
Đài Bắc Trung Hoa
90 + 2
Indonesia U23
90 + 3
Đài Bắc Trung Hoa
90 + 4
Đài Bắc Trung Hoa
1
Thẻ đỏ
0
2
Thẻ vàng
2
0
Đá phạt góc
3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 1
- Ghi bàn
- 13
- 2
- Thẻ vàng
- 2
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
21/09/23
04:00
Đài Bắc Trung Hoa
Indonesia U23
1
0
TTG
09/09/23
08:00
Indonesia U23
Đài Bắc Trung Hoa
9
0
TTG
12/08/18
08:00
Đài Bắc Trung Hoa
Indonesia U23
0
4
Resultados mais recentes: Đài Bắc Trung Hoa
TTG
24/09/23
04:00
Kyrgyzstan U23
Đài Bắc Trung Hoa
4
1
TTG
21/09/23
04:00
Đài Bắc Trung Hoa
Indonesia U23
1
0
TTG
19/09/23
04:00
Đội tuyển U23 Triều Tiên
Đài Bắc Trung Hoa
2
0
TTG
09/09/23
08:00
Indonesia U23
Đài Bắc Trung Hoa
9
0
TTG
06/09/23
08:00
Đài Bắc Trung Hoa
Turkmenistan
0
4
Resultados mais recentes: Indonesia U23
TTG
09/05/24
09:00
Indonesia U23
Guinea U23
0
1
DKT (HH)
02/05/24
11:30
Iraq U23
Indonesia U23
2
1
TTG
29/04/24
10:00
Indonesia U23
Uzbekistan U23
0
2
DKT (HP)
25/04/24
13:30
Đội tuyển U23 Hàn Quốc
Indonesia U23
2
2
TTG
21/04/24
11:30
Jordan U23
Indonesia U23
1
4
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:1 | 8 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:6 | -3 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:5 | -3 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:2 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:0 | 7 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:1 | 5 | 7 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:9 | -4 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:10 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 6 | |
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 6 |
|
|
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0:1 | -1 | 1 | ||
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:3 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 16:0 | 16 | 9 |
|
|
2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:5 | -3 | 2 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:6 | -4 | 2 | ||
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:11 | -9 | 2 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:4 | 0 | 3 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:2 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 3 |
|
- Playoffs
Sự kiện trận đấu
Đài Bắc Trung Quốc đã thua 5 trận liên tiếp.
Đài Bắc Trung Quốc đã không thể thắng trong 15 trận gần đây nhất.
Indonesia đã thắng 4 trận liên tiếp.
Đài Bắc Trung Quốc đã không thể ghi bàn trong 5 trận gần nhất.