Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Câu lạc bộ Nacional Montevideo - Danubio 25.05.2024

Câu lạc bộ Nacional Montevideo NAC

Chi tiết trận đấu

Danubio DAN
Câu lạc bộ Nacional Montevideo NAC

Chi tiết trận đấu

Danubio DAN
3
Thẻ vàng
3
10 Diêm

7 - Thắng

1 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+7

22

15

Ghi bàn

Thừa nhận

-4

10

14

  • 2.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 24.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.5'
  • 3.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 37
  • Bàn thắng
  • 24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Câu lạc bộ Nacional Montevideo NAC

Số liệu thống kê H2H

Danubio DAN
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 3
  • 16
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 27/11/24 19:15
Danubio Danubio Câu lạc bộ Nacional Montevideo Câu lạc bộ Nacional Montevideo
0 0
TTG 13/07/24 14:00
Danubio Danubio Câu lạc bộ Nacional Montevideo Câu lạc bộ Nacional Montevideo
0 6
TTG 25/05/24 17:00
Câu lạc bộ Nacional Montevideo Câu lạc bộ Nacional Montevideo Danubio Danubio
1 0
TTG 15/11/23 19:30
Câu lạc bộ Nacional Montevideo Câu lạc bộ Nacional Montevideo Danubio Danubio
1 3
TTG 09/04/23 14:30
Danubio Danubio Câu lạc bộ Nacional Montevideo Câu lạc bộ Nacional Montevideo
0 0

Resultados mais recentes: Câu lạc bộ Nacional Montevideo

Resultados mais recentes: Danubio

Câu lạc bộ Nacional Montevideo NAC

Bảng xếp hạng

Danubio DAN
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 2 0 31:7 24 41
2 15 10 4 1 31:16 15 34
3 15 8 4 3 31:17 14 28
4 15 8 3 4 21:17 4 27
5 15 7 3 5 25:25 0 24
6 15 6 3 6 16:16 0 21
7 15 5 4 6 22:22 0 19
8 15 4 6 5 22:24 -2 18
9 15 5 3 7 15:20 -5 18
10 15 4 5 6 19:25 -6 17
11 15 4 3 8 14:19 -5 15
12 15 4 3 8 15:27 -12 15
13 15 3 5 7 20:25 -5 14
14 15 3 5 7 13:19 -6 14
15 15 3 4 8 11:17 -6 13
16 15 2 5 8 18:28 -10 11
  • Playoffs
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K
1 15 12 2 1 32:5 27 38
2 15 11 3 1 37:11 26 36
3 15 7 6 2 16:10 6 27
4 15 8 2 5 19:15 4 26
5 15 6 7 2 14:7 7 25
6 15 6 4 5 15:11 4 22
7 15 5 5 5 17:17 0 20
8 15 4 7 4 11:15 -4 19
9 15 4 6 5 15:16 -1 18
10 15 5 3 7 15:20 -5 18
11 15 4 5 6 15:20 -5 17
12 15 4 4 7 12:19 -7 16
13 15 4 2 9 14:28 -14 14
14 15 2 6 7 9:20 -11 12
15 15 2 3 10 12:24 -12 9
16 15 1 5 9 9:24 -15 8
  • Playoffs
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K
1 7 4 2 1 10:5 5 14
2 7 4 1 2 11:9 2 13
3 7 3 2 2 7:5 2 11
4 7 3 1 3 10:9 1 10
5 7 2 2 3 8:9 -1 8
6 7 2 2 3 8:11 -3 8
7 7 1 3 3 8:10 -2 6
8 7 1 3 3 5:9 -4 6
  • Finals
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 18:5 13 16
2 7 4 2 1 11:11 0 14
3 7 3 2 2 6:7 -1 11
4 7 3 1 3 8:5 3 10
5 7 3 1 3 7:10 -3 10
6 7 2 2 3 8:12 -4 8
7 7 2 1 4 6:8 -2 7
8 7 1 0 6 4:10 -6 3
  • Finals
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 14:1 13 19
2 8 6 1 1 18:9 9 19
3 8 5 2 1 19:9 10 17
4 7 5 0 2 15:12 3 15
5 8 3 3 2 13:9 4 12
6 8 3 2 3 15:14 1 11
7 7 3 1 3 7:7 0 10
8 10 2 4 4 12:16 -4 10
9 7 2 3 2 10:10 0 9
10 7 2 2 3 5:8 -3 8
11 5 2 1 2 5:4 1 7
12 8 1 3 4 9:11 -2 6
13 8 1 3 4 12:15 -3 6
14 8 2 0 6 7:10 -3 6
15 6 0 4 2 4:7 -3 4
16 8 1 1 6 5:12 -7 4
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K
1 8 7 0 1 15:5 10 21
2 8 6 2 0 15:1 14 20
3 10 6 2 2 15:5 10 20
4 7 6 1 0 19:6 13 19
5 9 5 3 1 9:2 7 18
6 7 4 0 3 12:8 4 12
7 7 3 2 2 5:4 1 11
8 8 3 2 3 8:9 -1 11
9 7 2 4 1 7:6 1 10
10 7 2 3 2 9:9 0 9
11 8 2 2 4 7:10 -3 8
12 8 1 4 3 5:11 -6 7
13 7 2 1 4 4:13 -9 7
14 5 1 3 1 6:6 0 6
15 7 1 2 4 7:10 -3 5
16 7 0 4 3 3:11 -8 4
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 8:5 3 9
2 4 2 2 0 5:2 3 8
3 4 2 1 1 6:4 2 7
4 4 2 0 2 4:5 -1 6
5 3 1 0 2 2:3 -1 3
6 3 0 2 1 2:3 -1 2
7 3 0 2 1 4:6 -2 2
8 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 8:2 6 10
2 4 2 1 1 7:2 5 7
3 4 2 0 2 5:5 0 6
4 3 2 0 1 4:6 -2 6
5 3 1 1 1 5:5 0 4
6 3 1 1 1 3:3 0 4
7 4 1 1 2 3:7 -4 4
8 3 1 0 2 1:2 -1 3
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 1 0 17:6 11 22
2 8 6 0 2 11:7 4 18
3 7 4 3 0 13:7 6 15
4 10 4 2 4 11:12 -1 14
5 7 4 1 2 13:11 2 13
6 7 3 2 2 12:8 4 11
7 9 3 1 5 9:12 -3 10
8 7 2 3 2 6:5 1 9
9 7 2 3 2 7:9 -2 9
10 8 2 3 3 10:13 -3 9
11 5 2 2 1 10:8 2 8
12 8 2 2 4 8:13 -5 8
13 8 2 1 5 10:19 -9 7
14 7 1 2 4 6:13 -7 5
15 7 1 2 4 6:16 -10 5
16 7 0 3 4 5:11 -6 3
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K
1 7 6 0 1 17:4 13 18
2 8 5 2 1 18:5 13 17
3 8 4 4 0 11:6 5 16
4 10 3 3 4 9:10 -1 12
5 7 2 3 2 8:10 -2 9
6 8 3 0 5 6:11 -5 9
7 8 2 3 3 4:9 -5 9
8 8 2 2 4 6:9 -3 8
9 8 1 5 2 5:9 -4 8
10 6 1 4 1 5:5 0 7
11 8 2 1 5 10:15 -5 7
12 7 1 2 4 4:10 -6 5
13 7 1 2 4 4:10 -6 5
14 8 1 1 6 5:14 -9 4
15 5 0 2 3 0:6 -6 2
16 7 0 1 6 4:13 -9 1
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 5:2 3 9
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 4 2 0 2 4:3 1 6
4 4 1 2 1 3:3 0 5
5 3 1 1 1 3:4 -1 4
6 4 0 3 1 6:7 -1 3
7 3 1 0 2 4:5 -1 3
8 3 0 2 1 4:6 -2 2
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 2 0 7:5 2 8
2 3 2 1 0 3:0 3 7
3 3 2 0 1 10:3 7 6
4 4 2 0 2 4:7 -3 6
5 4 1 1 2 3:7 -4 4
6 3 1 0 2 1:3 -2 3
7 3 0 1 2 1:3 -2 1
8 4 0 0 4 3:8 -5 0

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Club Nacional de Football và Danubio FC là 2-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi Club Nacional de Football chơi trên sân nhà, Club Nacional de Football đã thắng 11 trận, có 0 trận hòa trong khi Danubio FC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-14 nghiêng về phía Club Nacional de Football.

Trong 41 lần gặp nhau gần đây, Club Nacional de Football đã thắng 22 trận, có 3 trận hòa trong khi Danubio FC thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 50-45 nghiêng về phía Club Nacional de Football.

Bạn có biết rằng Club Nacional de Football ghi 44% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Năm 2024, 17:00
Trọng tài:
Burgos Javier, Uruguay
Sân vận động:
Parque Central, Montevideo, Uruguay
Dung tích:
34000