Colombia - Panama 06.07.2024
-
06/07/24
18:00
|
Tứ kết
-
- 5 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
3:0
15
Rodriguez J.
45
Uribe M.
Hiệp 2
2:0
54
Welch J.
64
Farina E.
90 + 2
Cordoba J.
90 + 4
Borja M.
52
%
Sở hữu bóng
48
%
5
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
3 (8)
7
Tổng số mũi chích ngừa
14
2
Ảnh bị chặn
3
2
Thủ môn cứu thua
0
15
Fouls
18
1
Thẻ vàng
3
18
Đá phạt
17
4
Đá phạt góc
2
2
Ngoại vi
0
18
Ném biên
12
10
Diêm
9 - Thắng
1 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
+16
23
7
Ghi bàn
Thừa nhận
0
13
13
- 2.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 0.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 30
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 14
- Ghi bàn
- 4
- 1
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
06/07/24
18:00
Colombia
Panama
5
0
TTG
03/06/19
18:00
Colombia
Panama
3
0
TTG
09/05/07
21:00
Panama
Colombia
0
4
TTG
21/07/05
21:00
Colombia
Panama
2
3
TTG
06/07/05
19:00
Colombia
Panama
0
1
Resultados mais recentes: Colombia
TTG
19/11/24
18:00
Colombia
Écuador
0
1
TTG
15/11/24
19:00
Uruguay
Colombia
3
2
TTG
26/10/24
10:45
Brazil
Colombia
0
0
TTG
15/10/24
16:30
Colombia
Chile
4
0
TTG
10/10/24
16:00
Bolivia
Colombia
1
0
Resultados mais recentes: Panama
TTG
18/11/24
21:00
Panama
Costa Rica
2
2
TTG
14/11/24
21:00
Costa Rica
Panama
0
1
TTG
15/10/24
19:30
Canada
Panama
2
1
TTG
12/10/24
21:00
Mỹ
Panama
2
0
TTG
06/07/24
18:00
Colombia
Panama
5
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 4 | ||
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0:1 | -1 | 2 | ||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:3 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:1 | 5 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:1 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:7 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:5 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:3 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:10 | -9 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:2 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:2 | 3 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:8 | -5 | 0 |
|
- Playoffs