Colombia U20 (Nữ) - Venezuela U20 (Nữ) 26.04.2024
-
26/04/24
17:00
|
Vòng 2
-
- 3 : 2
- Hoàn thành
0
Thẻ vàng
1
5
Diêm
5 - Thắng
0 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
5
Diêm
Thắng - 2
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
+10
12
2
Ghi bàn
Thừa nhận
+1
9
8
- 2.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 0.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 26.5'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.4
- 14
- Bàn thắng
- 17
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 12
- Ghi bàn
- 6
- 3
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
26/04/24
17:00
Colombia U20 (Nữ)
Venezuela U20 (Nữ)
3
2
TTG
16/04/24
19:30
Colombia U20 (Nữ)
Venezuela U20 (Nữ)
4
1
TTG
21/04/22
18:30
Colombia U20 (Nữ)
Venezuela U20 (Nữ)
3
0
TTG
10/04/22
17:00
Colombia U20 (Nữ)
Venezuela U20 (Nữ)
1
1
TTG
08/03/20
18:00
Venezuela U20 (Nữ)
Colombia U20 (Nữ)
2
1
Resultados mais recentes: Colombia U20 (Nữ)
DKT (HP)
15/09/24
17:30
Đội tuyển U20 (Nữ) Hà Lan
Colombia U20 (Nữ)
2
2
TTG
11/09/24
21:00
Colombia U20 (Nữ)
Đội tuyển U20 Hàn Quốc (Nữ)
1
0
TTG
06/09/24
18:00
Mexico U20 (Nữ)
Colombia U20 (Nữ)
0
1
TTG
03/09/24
21:00
Colombia U20 (Nữ)
Cameroon U20 (Nữ)
1
0
TTG
31/08/24
19:00
Colombia U20 (Nữ)
Australia U20 (Nữ)
2
0
Resultados mais recentes: Venezuela U20 (Nữ)
TTG
07/09/24
16:00
Venezuela U20 (Nữ)
Nigeria U20 (Nữ)
0
4
TTG
04/09/24
21:00
Đội tuyển U20 Hàn Quốc (Nữ)
Venezuela U20 (Nữ)
0
0
TTG
01/09/24
16:00
Đức U20 (Nữ)
Venezuela U20 (Nữ)
5
2
TTG
05/05/24
19:30
Venezuela U20 (Nữ)
Argentina U20 (Nữ)
2
2
TTG
02/05/24
22:00
Venezuela U20 (Nữ)
Brazil U20 (Nữ)
0
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 10 |
|
|
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6:4 | 2 | 7 |
|
|
3 | 4 | 1 | 3 | 0 | 3:2 | 1 | 6 |
|
|
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3:5 | -2 | 4 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | 3:7 | -4 | 0 |
- Finals
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 11:2 | 9 | 12 | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 10:4 | 6 | 9 | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 9:6 | 3 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 2:8 | -6 | 3 | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0:12 | -12 | 0 |
- Finals
# | Tập đoàn Final Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 10:0 | 10 | 15 |
|
|
2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 7:6 | 1 | 8 |
|
|
3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 6:5 | 1 | 8 |
|
|
4 | 5 | 1 | 2 | 2 | 8:7 | 1 | 5 |
|
|
5 | 5 | 1 | 1 | 3 | 10:10 | 0 | 4 |
|
|
6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 3:16 | -13 | 1 |
|
- Qualified