Coxim MS - Operario MS 21.02.2024
Trận đấu tiếp theo Coxim MS - Operario MS on 02/02/2025
-
21/02/24
17:00
|
Vòng 1
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
7
16
Ghi bàn
Thừa nhận
9
8
- 0.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.8
- 39.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 52.9'
- 2.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.7
- 23
- Bàn thắng
- 17
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 11
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Coxim MS
Resultados mais recentes: Operario MS
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 14:3 | 11 | 20 |
|
|
2 | 8 | 3 | 3 | 2 | 12:10 | 2 | 12 | ||
3 | 8 | 3 | 3 | 2 | 10:9 | 1 | 12 | ||
4 | 8 | 3 | 2 | 3 | 8:7 | 1 | 11 | ||
5 | 8 | 0 | 0 | 8 | 6:21 | -15 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 5 | 2 | 1 | 10:4 | 6 | 17 |
|
|
2 | 8 | 4 | 3 | 1 | 13:8 | 5 | 15 | ||
3 | 8 | 2 | 3 | 3 | 12:13 | -1 | 9 | ||
4 | 8 | 2 | 1 | 5 | 12:16 | -4 | 7 | ||
5 | 8 | 1 | 3 | 4 | 7:13 | -6 | 6 |
- Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 12 |
|
|
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5:2 | 3 | 8 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4:4 | 0 | 6 | ||
4 | 4 | 1 | 3 | 0 | 7:5 | 2 | 6 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | 5:12 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 8:2 | 6 | 12 | ||
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7:2 | 5 | 10 |
|
|
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9:6 | 3 | 7 | ||
4 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 7 | ||
5 | 4 | 1 | 3 | 0 | 5:4 | 1 | 6 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 8:3 | 5 | 8 |
|
|
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5:5 | 0 | 6 | ||
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4:3 | 1 | 5 | ||
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5:7 | -2 | 4 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1:9 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 7 |
|
|
2 | 4 | 0 | 3 | 1 | 5:6 | -1 | 3 | ||
3 | 4 | 0 | 2 | 2 | 5:9 | -4 | 2 | ||
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 3:10 | -7 | 0 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2:9 | -7 | 0 |