Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Aerostar - Viitorul Darab 02.12.2023

Aerostar

Số liệu thống kê đối sánh trước

Viitorul Darab
10 Diêm

1 - Thắng

4 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 0

Rút thăm - 7

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-6

5

11

Ghi bàn

Thừa nhận

-16

1

17

  • 0.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.1
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 56.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 50'
  • 1.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.8
  • 16
  • Bàn thắng
  • 18

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Aerostar

Số liệu thống kê H2H

Viitorul Darab
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Aerostar

Bảng xếp hạng

Viitorul Darab
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 5 2 26:13 13 32
2 16 10 1 5 25:14 11 31
3 16 9 1 6 27:20 7 28
4 16 7 3 6 25:19 6 24
5 16 5 6 5 23:21 2 21
6 16 5 5 6 23:26 -3 20
Thể thao Miroslava
7 16 4 3 9 15:22 -7 15
8 16 4 2 10 16:32 -16 14
9 16 5 2 9 19:32 -13 5
CSM Bucovina Radauti
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 16 1 1 66:6 60 49
2 18 14 0 4 58:16 42 42
3 18 11 2 5 38:28 10 35
4 18 9 3 6 41:27 14 30
CSM Ramnicu Sarat
5 18 9 2 7 47:34 13 29
6 18 7 1 10 26:36 -10 22
7 18 6 1 11 23:71 -48 19
8 18 4 3 11 24:47 -23 15
CS Thể thao Liesti
9 18 4 2 12 23:37 -14 14
10 18 2 1 15 14:58 -44 7
Viitorul Ianca
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 3 1 51:16 35 45
2 18 13 2 3 43:22 21 41
Đội thể thao Agricola Borcea
3 18 10 4 4 37:24 13 34
Dunărea Călărași
4 18 10 2 6 41:33 8 32
5 18 7 3 8 38:42 -4 24
Progresul Fundulea
6 18 6 2 10 29:37 -8 20
Voluntari II
7 18 5 1 12 33:39 -6 16
Progresul Fundulea
8 18 5 1 12 24:37 -13 16
CSA Axiopolis Thể Thao Cernavoda
9 18 4 3 11 11:37 -26 15
Voluntari II
10 18 3 5 10 22:42 -20 14
Progresul Fundulea
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 2 3 41:14 27 41
Ghiroda
2 18 10 7 1 29:16 13 37
3 18 10 3 5 35:25 10 33
4 18 9 2 7 30:29 1 29
5 18 7 4 7 24:27 -3 25
6 18 5 6 7 21:21 0 21
FC Pucioasa
7 18 6 3 9 26:32 -6 21
8 18 3 7 8 15:20 -5 16
Ramnicu Valcea
9 18 4 4 10 27:40 -13 16
10 18 2 4 12 21:45 -24 10
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 3 2 41:12 29 42
Ramnicu Valcea
2 18 12 4 2 55:23 32 40
3 18 11 4 3 38:19 19 37
4 18 9 6 3 27:15 12 33
5 18 8 5 5 28:14 14 29
6 18 5 4 9 16:29 -13 19
7 18 5 1 12 25:33 -8 16
8 18 4 4 10 26:36 -10 16
9 18 3 4 11 17:46 -29 13
10 18 2 1 15 11:57 -46 7
Odorheiu Secuiesc
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 4 3 39:13 26 37
2 18 11 2 5 26:16 10 35
3 18 10 3 5 31:18 13 33
4 18 9 5 4 34:28 6 32
5 18 8 2 8 29:27 2 26
6 18 8 2 8 32:27 5 24
7 18 5 5 8 15:20 -5 20
8 18 5 4 9 17:34 -17 19
9 18 4 4 10 17:28 -11 16
10 18 2 3 13 12:41 -29 9
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 4 2 53:21 32 40
CS Dinamo București
2 18 12 2 4 50:20 30 38
3 18 9 7 2 44:19 25 34
4 18 10 4 4 48:29 19 34
5 18 9 1 8 46:40 6 28
6 18 8 1 9 34:43 -9 25
7 18 6 3 9 30:37 -7 21
8 18 6 2 10 29:35 -6 20
9 18 3 2 13 22:59 -37 11
10 18 1 2 15 16:69 -53 5
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 4 0 51:12 39 46
2 18 12 3 3 40:14 26 39
CSC Peciu Nou
3 18 11 3 4 37:20 17 36
Bihor Oradea
4 18 9 5 4 35:26 9 32
5 18 9 4 5 36:24 12 31
6 18 7 2 9 30:40 -10 23
7 18 6 1 11 24:38 -14 19
8 18 3 3 12 15:32 -17 12
ACB Ineu
9 18 3 2 13 16:45 -29 11
10 18 1 3 14 13:46 -33 6
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 4 2 36:14 22 40
2 18 10 4 4 22:12 10 34
3 18 10 3 5 32:17 15 33
4 18 9 4 5 31:15 16 31
5 18 8 5 5 28:25 3 29
6 18 7 4 7 30:26 4 25
7 18 7 3 8 25:33 -8 24
8 18 3 6 9 20:27 -7 15
9 18 1 7 10 20:45 -25 10
10 18 1 4 13 9:39 -30 7
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 5 1 33:14 19 41
2 18 9 6 3 31:19 12 33
SCM Zalau
3 18 8 4 6 29:17 12 28
4 18 8 3 7 29:26 3 27
5 18 7 6 5 19:17 2 27
6 18 7 3 8 23:30 -7 24
7 18 5 3 10 21:28 -7 18
8 18 3 8 7 20:24 -4 17
Olimpia Satu Mare
9 18 4 5 9 22:39 -17 17
10 18 3 5 10 18:31 -13 14
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 9 2 5 2 10:11 -1 43
2 9 5 3 1 10:3 7 42
3 9 1 5 3 5:9 -4 39
4 9 1 5 3 9:11 -2 36
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 9 4 3 2 19:11 8 56
2 9 5 2 2 14:14 0 44
3 9 2 3 4 12:14 -2 42
4 9 3 0 6 8:14 -6 37
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 9 8 1 0 27:5 22 74
2 9 3 2 4 16:11 5 53
3 9 2 4 3 10:16 -6 40
4 9 0 3 6 6:27 -21 38
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K
1 9 7 2 0 26:5 21 68
2 9 3 2 4 10:12 -2 52
3 9 3 2 4 9:16 -7 45
4 9 1 2 6 12:24 -12 37
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K
1 9 6 0 3 20:13 7 59
2 9 3 2 4 12:11 1 48
3 9 4 2 3 18:18 0 47
4 9 2 2 5 15:23 -8 37
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 0 2 17:10 7 63
CS Paulesti
2 9 4 0 5 17:20 -3 52
3 9 4 0 5 16:13 3 49
4 9 3 0 6 12:19 -7 42
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 9 5 3 1 17:10 7 53
2 9 4 3 2 16:11 5 48
3 9 2 3 4 9:13 -4 46
4 9 2 1 6 9:17 -8 39
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K
1 9 5 3 1 25:16 9 58
2 9 3 1 5 13:21 -8 48
3 9 3 4 2 19:17 2 47
4 9 2 2 5 17:20 -3 42
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 18:3 15 69
CSC Peciu Nou
2 9 4 3 2 14:10 4 54
3 9 2 1 6 7:14 -7 43
4 9 1 2 6 9:21 -12 37
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K
1 9 5 3 1 19:7 12 58
2 9 5 2 2 15:10 5 50
3 9 2 1 6 9:15 -6 41
4 9 3 0 6 11:22 -11 40
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 17:3 14 36
2 5 3 1 1 13:3 10 31
3 6 2 0 4 9:8 1 21
4 5 0 0 5 1:26 -25 14
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 3 4 3 15:14 1 40
2 10 7 3 0 22:9 13 38
3 10 3 4 3 18:19 -1 37
4 10 4 2 4 21:16 5 32
5 10 4 3 3 18:13 5 32
6 10 1 0 9 3:26 -23 20
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 10 7 2 1 27:11 16 52
2 9 5 3 1 19:9 10 40
3 10 5 2 3 19:11 8 31
4 9 3 1 5 14:25 -11 29
5 10 3 2 5 15:21 -6 18
6 10 0 2 8 12:29 -17 17
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 5 1 4 17:13 4 40
2 10 6 1 3 12:10 2 39
3 10 5 3 2 19:15 4 34
4 10 3 3 4 12:15 -3 28
5 10 2 3 5 10:14 -4 24
6 10 2 3 5 16:19 -3 23
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 4 3 3 14:12 2 40
2 10 6 0 4 11:9 2 39
3 10 5 2 3 18:12 6 38
4 10 6 1 3 16:10 6 35
CS Paulesti
5 10 5 2 3 15:13 2 33
6 10 0 0 10 7:25 -18 10
AFC Campulung Muscel 2022
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 0 4 24:17 7 47
2 10 4 3 3 14:12 2 31
3 10 5 0 5 15:15 0 31
4 10 3 2 5 12:13 -1 30
5 10 5 3 2 20:14 6 25
Viitorul Onesti
6 10 2 2 6 13:27 -14 21
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 1 2 20:6 14 42
2 10 5 1 4 18:14 4 40
3 10 4 1 5 15:16 -1 39
4 10 6 0 4 23:16 7 37
5 10 5 1 4 15:18 -3 32
6 10 1 0 9 5:26 -21 12
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 0 2 40:15 25 52
2 10 5 1 4 25:18 7 41
3 10 3 3 4 17:28 -11 33
4 10 3 0 7 19:35 -16 29
5 10 5 2 3 16:19 -3 22
6 10 2 2 6 25:27 -2 19
Vointa Lupac
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 0 2 30:10 20 55
2 10 4 3 3 12:14 -2 38
3 10 5 3 2 18:12 6 37
4 10 2 4 4 14:16 -2 22
5 10 2 3 5 11:23 -12 20
6 10 1 3 6 12:22 -10 12
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 1 1 24:10 14 54
2 10 6 1 3 23:11 12 44
3 10 4 3 3 19:21 -2 39
Industria Galda
4 10 3 3 4 19:18 1 27
5 10 3 0 7 11:22 -11 16
6 10 1 2 7 9:23 -14 15
  • Relegation
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 1 2 15:8 7 16
2 8 5 0 3 13:8 5 15
3 8 4 1 3 15:10 5 13
4 8 3 4 1 10:9 1 13
CSM Bacau
5 8 3 3 2 7:7 0 12
6 8 4 0 4 15:17 -2 12
CSM Bucovina Radauti
7 8 2 4 2 12:10 2 10
8 8 3 1 4 9:9 0 10
9 8 3 0 5 9:16 -7 9
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 35:4 31 24
2 9 8 0 1 38:8 30 24
3 9 7 1 1 28:10 18 22
Viitorul Sutesti
4 9 7 1 1 24:13 11 22
5 9 6 1 2 28:11 17 19
6 9 6 0 3 17:25 -8 18
7 9 4 1 4 15:12 3 13
8 9 4 0 5 16:14 2 12
9 9 2 3 4 10:23 -13 9
CS Thể thao Liesti
10 9 2 1 6 9:20 -11 7
Viitorul Ianca
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 27:9 18 25
2 9 8 1 0 23:8 15 25
Đội thể thao Agricola Borcea
3 9 7 1 1 27:14 13 22
4 9 6 3 0 25:9 16 21
5 9 5 1 3 17:11 6 16
Voluntari II
6 9 5 1 3 22:19 3 16
Progresul Fundulea
7 9 4 0 5 17:15 2 12
Afumati
8 9 4 0 5 17:17 0 12
CSA Axiopolis Thể Thao Cernavoda
9 9 2 3 4 15:17 -2 9
Afumati
10 9 2 2 5 5:15 -10 8
Voluntari II
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 20:5 15 22
Ghiroda
2 9 5 2 2 14:10 4 17
3 9 4 4 1 13:8 5 16
4 9 5 0 4 17:15 2 15
5 9 5 0 4 14:15 -1 15
6 9 4 2 3 20:18 2 14
7 9 3 3 3 12:10 2 12
Blejoi
8 9 1 5 3 8:11 -3 8
9 9 2 1 6 9:21 -12 7
10 9 1 3 5 9:20 -11 6
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 31:6 25 27
2 9 7 2 0 28:10 18 23
3 9 6 2 1 19:5 14 20
4 9 6 2 1 16:7 9 20
5 9 5 4 0 11:3 8 19
6 9 4 2 3 19:15 4 14
7 9 3 1 5 10:21 -11 10
8 9 2 3 4 9:16 -7 9
9 9 2 1 6 12:11 1 7
10 9 1 1 7 8:27 -19 4
Odorheiu Secuiesc
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 29:4 25 25
2 9 6 1 2 15:6 9 19
3 9 6 1 2 14:6 8 19
4 9 5 3 1 22:15 7 18
5 9 5 1 3 17:8 9 16
6 9 4 2 3 19:14 5 14
7 9 4 2 3 11:7 4 14
8 9 4 2 3 8:10 -2 14
9 9 2 2 5 13:15 -2 8
10 9 2 2 5 6:13 -7 8
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 31:6 25 23
2 9 7 2 0 32:10 22 23
3 9 7 0 2 32:8 24 21
4 9 6 3 0 31:11 20 21
5 9 6 1 2 21:11 10 19
6 9 5 1 3 20:9 11 16
7 9 5 0 4 25:25 0 15
8 9 4 2 3 17:12 5 14
9 9 2 1 6 13:23 -10 7
10 9 0 2 7 8:27 -19 2
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 27:6 21 25
2 9 7 2 0 29:5 24 23
CSC Peciu Nou
3 9 6 2 1 23:11 12 20
4 9 5 1 3 18:14 4 16
5 9 4 3 2 19:9 10 15
6 9 4 0 5 14:20 -6 12
7 9 3 1 5 13:18 -5 10
8 9 2 2 5 11:14 -3 8
9 9 2 1 6 9:16 -7 7
10 9 0 2 7 2:19 -17 2
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 23:6 17 24
2 9 6 2 1 19:6 13 20
3 9 6 2 1 12:4 8 20
4 9 6 2 1 14:8 6 20
5 9 5 2 2 16:7 9 17
6 9 5 2 2 12:13 -1 17
7 9 2 4 3 12:13 -1 10
8 9 2 3 4 11:14 -3 9
9 9 1 2 6 5:18 -13 5
10 9 0 3 6 13:27 -14 3
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 22:9 13 23
2 9 6 0 3 12:7 5 18
3 9 5 2 2 17:12 5 17
4 9 4 3 2 15:12 3 15
Cluj Sanatatya
5 9 4 2 3 18:8 10 14
6 9 3 5 1 13:11 2 14
7 9 4 2 3 15:15 0 14
8 9 3 2 4 11:12 -1 11
9 9 2 3 4 7:11 -4 9
10 9 1 3 5 5:13 -8 6
# Tập đoàn Promotion Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 4 2 2 0 4:1 3 8
2 5 2 2 1 6:5 1 8
3 4 1 3 0 6:4 2 6
4 5 1 2 2 3:5 -2 5
# Tập đoàn Promotion Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 12:3 9 11
2 4 3 1 0 9:5 4 10
3 5 2 1 2 8:7 1 7
4 4 2 0 2 5:4 1 6
# Tập đoàn Promotion Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 18:3 15 15
2 5 3 1 1 13:3 10 10
3 4 1 3 0 5:4 1 6
4 4 0 1 3 3:10 -7 1
# Tập đoàn Promotion Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 16:2 14 15
2 5 3 0 2 7:6 1 9
3 4 0 2 2 6:8 -2 2
4 4 0 2 2 3:9 -6 2
# Tập đoàn Promotion Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 11:4 7 12
2 4 2 1 1 9:8 1 7
3 4 2 1 1 9:10 -1 7
4 5 1 1 3 6:8 -2 4
# Tập đoàn Promotion Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 11:4 7 15
CS Paulesti
2 4 3 0 1 8:4 4 9
3 5 3 0 2 9:9 0 9
4 4 1 0 3 5:12 -7 3
# Tập đoàn Promotion Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 5 1 3 1 8:8 0 6
2 4 1 1 2 4:7 -3 4
3 5 1 0 4 3:10 -7 3
4 4 0 1 3 2:9 -7 1
# Tập đoàn Promotion Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 15:8 7 11
2 4 1 2 1 10:9 1 5
3 5 1 1 3 6:12 -6 4
4 4 1 0 3 6:8 -2 3
# Tập đoàn Promotion Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 2 0 8:3 5 11
CSC Peciu Nou
2 5 2 2 1 8:6 2 8
3 4 0 0 4 2:10 -8 0
4 4 0 0 4 1:10 -9 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 14:2 12 11
2 4 2 1 1 8:6 2 7
3 4 2 0 2 7:6 1 6
4 5 2 0 3 6:5 1 6
# Tập đoàn Relegation Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:1 10 9
2 3 2 1 0 11:1 10 7
3 3 1 0 2 2:3 -1 3
4 2 0 0 2 1:10 -9 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 11:4 7 13
2 5 3 1 1 12:5 7 10
3 5 2 2 1 10:7 3 8
4 5 2 2 1 7:5 2 8
5 5 1 2 2 9:11 -2 5
6 5 0 0 5 0:16 -16 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 11:7 4 10
2 5 2 2 1 12:7 5 8
3 5 2 0 3 6:6 0 6
4 4 2 0 2 8:11 -3 6
5 5 1 1 3 5:14 -9 4
6 5 0 2 3 5:14 -9 2
# Tập đoàn Relegation Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 12:3 9 13
2 5 4 1 0 11:5 6 13
3 5 4 0 1 9:6 3 12
4 5 3 2 0 8:4 4 11
5 5 2 1 2 10:7 3 7
6 5 1 2 2 5:6 -1 5
# Tập đoàn Relegation Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 11:3 8 15
CS Paulesti
2 5 4 0 1 10:4 6 12
3 5 4 0 1 7:3 4 12
4 5 3 2 0 8:3 5 11
5 5 2 2 1 8:6 2 8
6 5 0 0 5 5:13 -8 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 15:5 10 15
2 5 3 2 0 11:5 6 11
Viitorul Onesti
3 5 3 0 2 10:6 4 9
4 5 3 0 2 7:6 1 9
5 5 2 2 1 7:4 3 8
6 5 2 1 2 10:12 -2 7
# Tập đoàn Relegation Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 11:3 8 12
2 5 4 0 1 14:7 7 12
3 5 3 0 2 11:6 5 9
4 5 2 1 2 6:5 1 7
5 5 1 1 3 7:11 -4 4
6 5 0 0 5 3:12 -9 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 24:8 16 12
2 5 3 1 1 11:6 5 10
3 5 2 2 1 11:11 0 8
4 5 2 0 3 11:11 0 6
5 5 1 1 3 13:15 -2 4
Vointa Lupac
6 5 1 0 4 5:16 -11 3
# Tập đoàn Relegation Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 21:6 15 12
2 5 4 0 1 11:5 6 12
3 5 2 3 0 5:2 3 9
4 5 2 1 2 12:9 3 7
5 5 1 2 2 5:6 -1 5
6 5 1 2 2 5:10 -5 5
# Tập đoàn Relegation Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 15:6 9 13
2 5 3 1 1 12:5 7 10
3 5 3 0 2 10:6 4 9
4 5 2 0 3 6:9 -3 6
5 5 1 2 2 10:11 -1 5
Industria Galda
6 5 1 1 3 6:9 -3 4
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 19:6 13 20
2 8 5 1 2 12:6 6 16
3 8 4 0 4 12:12 0 12
4 8 3 2 3 10:9 1 11
5 8 3 2 3 11:11 0 11
6 8 2 1 5 13:17 -4 7
Thể thao Miroslava
7 8 1 2 5 6:13 -7 5
8 8 1 2 5 7:16 -9 5
9 8 1 2 5 4:15 -11 5
Thể thao Miroslava
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 31:2 29 25
2 9 6 0 3 20:8 12 18
3 9 4 1 4 14:15 -1 13
4 9 3 1 5 19:23 -4 10
5 9 3 1 5 10:22 -12 10
6 9 2 2 5 13:17 -4 8
CSM Ramnicu Sarat
7 9 2 0 7 14:24 -10 6
Viitorul Ianca
8 9 0 1 8 8:25 -17 1
9 9 0 1 8 6:46 -40 1
10 9 0 0 9 5:38 -33 0
Unirea Branistea
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 24:7 17 20
2 9 5 1 3 20:14 6 16
3 9 4 1 4 12:15 -3 13
Dunărea Călărași
4 9 3 1 5 14:19 -5 10
5 9 2 2 5 16:23 -7 8
Afumati
6 9 2 1 6 6:22 -16 7
Afumati
7 9 1 2 6 7:25 -18 5
Progresul Fundulea
8 9 1 1 7 16:24 -8 4
Progresul Fundulea
9 9 1 1 7 7:20 -13 4
Đội thể thao Agricola Borcea
10 9 1 1 7 12:26 -14 4
Progresul Fundulea
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 16:8 8 21
2 9 6 1 2 21:9 12 19
3 9 5 3 1 18:10 8 18
4 9 5 0 4 17:12 5 15
5 9 4 2 3 16:14 2 14
6 9 2 3 4 9:11 -2 9
FC Pucioasa
7 9 2 2 5 7:9 -2 8
Ramnicu Valcea
8 9 2 2 5 10:17 -7 8
9 9 0 3 6 12:24 -12 3
10 9 0 2 7 7:22 -15 2
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 27:13 14 17
2 9 5 2 2 22:12 10 17
3 9 4 3 2 10:6 4 15
Ramnicu Valcea
4 9 4 2 3 16:12 4 14
5 9 3 1 5 7:13 -6 10
6 9 2 3 4 9:9 0 9
7 9 3 0 6 13:22 -9 9
8 9 0 3 6 7:25 -18 3
9 9 1 0 8 3:30 -27 3
10 9 0 2 7 7:21 -14 2
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 1 3 12:10 2 16
2 9 4 2 3 16:12 4 14
3 9 4 2 3 12:13 -1 14
4 9 3 3 3 10:9 1 12
5 9 4 0 5 13:13 0 12
6 9 3 1 5 12:19 -7 10
7 9 2 2 5 4:13 -9 8
8 9 1 3 5 4:13 -9 6
9 9 1 2 6 9:24 -15 5
10 9 0 1 8 6:28 -22 1
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 22:15 7 17
CS Dinamo București
2 9 5 2 2 18:12 6 17
3 9 4 1 4 21:15 6 13
4 9 3 4 2 13:8 5 13
5 9 3 2 4 16:19 -3 11
6 9 2 1 6 13:25 -12 7
7 9 2 0 7 13:32 -19 6
8 9 1 1 7 9:26 -17 4
9 9 1 1 7 9:36 -27 4
10 9 1 0 8 8:42 -34 3
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 24:6 18 21
2 9 4 4 1 17:12 5 16
3 9 5 1 3 14:9 5 16
Bihor Oradea
4 9 5 1 3 17:15 2 16
5 9 5 1 3 11:9 2 16
6 9 3 2 4 16:20 -4 11
7 9 3 0 6 11:20 -9 9
8 9 1 1 7 4:18 -14 4
ACB Ineu
9 9 1 1 7 11:27 -16 4
10 9 1 1 7 7:29 -22 4
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 1 3 19:12 7 16
2 9 4 4 1 13:8 5 16
3 9 4 2 3 15:8 7 14
4 9 4 2 3 10:8 2 14
5 9 4 1 4 13:11 2 13
6 9 2 3 4 14:17 -3 9
7 9 2 1 6 13:20 -7 7
8 9 1 4 4 7:18 -11 7
9 9 1 2 6 8:14 -6 5
10 9 0 2 7 4:21 -17 2
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 3 1 16:7 9 18
SCM Zalau
2 9 5 3 1 11:5 6 18
3 9 4 2 3 11:9 2 14
4 9 2 5 2 15:11 4 11
Olimpia Satu Mare
5 9 3 1 5 12:14 -2 10
6 9 3 1 5 8:15 -7 10
7 9 1 6 2 7:10 -3 9
8 9 2 1 6 10:16 -6 7
9 9 1 2 6 11:20 -9 5
10 9 1 0 8 9:28 -19 3
# Tập đoàn Promotion Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 6:2 4 10
2 4 0 3 1 4:6 -2 3
3 4 0 3 1 2:4 -2 3
4 5 0 2 3 3:7 -4 2
# Tập đoàn Promotion Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 5 2 1 2 5:9 -4 7
2 4 1 1 2 7:8 -1 4
3 5 1 0 4 3:10 -7 3
4 4 0 2 2 4:7 -3 2
# Tập đoàn Promotion Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 9:2 7 10
2 5 1 1 3 5:12 -7 4
3 5 0 2 3 3:17 -14 2
4 4 0 1 3 3:8 -5 1
# Tập đoàn Promotion Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 0 2 6:7 -1 9
2 4 2 2 0 10:3 7 8
3 5 1 0 4 6:16 -10 3
4 4 0 2 2 3:6 -3 2
# Tập đoàn Promotion Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K
1 4 2 1 1 6:3 3 7
2 5 2 1 2 9:8 1 7
3 4 2 0 2 9:9 0 6
4 5 0 1 4 6:15 -9 1
# Tập đoàn Promotion Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 0 3 7:7 0 6
2 4 2 0 2 6:6 0 6
3 5 1 0 4 8:9 -1 3
4 4 1 0 3 8:11 -3 3
# Tập đoàn Promotion Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 9:2 7 12
2 5 3 2 0 12:4 8 11
3 4 1 3 0 6:3 3 6
4 5 2 0 3 7:8 -1 6
# Tập đoàn Promotion Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K
1 5 2 2 1 9:8 1 8
2 4 2 1 1 10:8 2 7
3 4 2 0 2 7:9 -2 6
4 5 1 2 2 11:12 -1 5
# Tập đoàn Promotion Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 10:0 10 12
2 4 2 1 1 6:4 2 7
3 5 2 1 2 6:4 2 7
4 5 1 2 2 7:11 -4 5
# Tập đoàn Promotion Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 7:4 3 10
2 4 2 1 1 5:5 0 7
3 5 1 0 4 4:16 -12 3
4 4 0 1 3 3:10 -7 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:2 4 7
2 3 1 0 2 7:5 2 3
3 2 1 0 1 2:2 0 3
4 3 0 0 3 0:16 -16 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 2 0 11:5 6 11
2 5 2 2 1 9:8 1 8
3 5 2 1 2 11:8 3 7
4 5 1 2 2 5:7 -2 5
5 5 1 1 3 9:11 -2 4
6 5 1 0 4 3:10 -7 3
# Tập đoàn Relegation Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 16:4 12 13
2 5 3 2 0 13:5 8 11
3 4 3 1 0 7:2 5 10
4 5 2 1 2 10:7 3 7
5 5 1 1 3 6:14 -8 4
6 5 0 0 5 7:15 -8 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 1 2 3:4 -1 7
2 5 1 2 2 8:10 -2 5
3 5 1 1 3 5:8 -3 4
4 5 1 0 4 5:10 -5 3
5 5 0 2 3 6:12 -6 2
6 5 0 1 4 4:11 -7 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 0 2 7:7 0 9
2 5 2 0 3 4:6 -2 6
3 5 1 2 2 8:8 0 5
4 5 1 1 3 5:7 -2 4
5 5 1 1 3 6:9 -3 4
6 5 0 0 5 2:12 -10 0
AFC Campulung Muscel 2022
# Tập đoàn Relegation Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 1 2 9:9 0 7
2 5 1 3 1 7:6 1 6
3 5 2 0 3 5:9 -4 6
4 5 1 0 4 9:12 -3 3
5 5 1 0 4 5:9 -4 3
6 5 0 1 4 3:15 -12 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 1 1 9:3 6 10
2 5 3 0 2 8:5 3 9
3 5 3 0 2 12:10 2 9
4 5 3 0 2 9:13 -4 9
5 5 1 1 3 4:7 -3 4
6 5 1 0 4 2:14 -12 3
# Tập đoàn Relegation Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 16:7 9 12
2 5 3 0 2 5:8 -3 9
3 5 2 0 3 14:12 2 6
4 5 2 0 3 14:19 -5 6
5 5 1 3 1 6:17 -11 6
6 5 1 1 3 12:12 0 4
# Tập đoàn Relegation Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 9:4 5 12
2 5 1 3 1 7:7 0 6
3 5 2 0 3 7:12 -5 6
4 5 1 1 3 6:17 -11 4
5 5 0 3 2 2:7 -5 3
6 5 0 1 4 7:12 -5 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 9:4 5 12
2 5 3 1 1 9:10 -1 10
3 5 3 0 2 11:6 5 9
4 5 0 3 2 9:12 -3 3
5 5 1 0 4 5:13 -8 3
6 5 0 1 4 3:14 -11 1
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười Hai 2023, 07:00