Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Câu lạc bộ Cienciano Cusco - Đại học Kỹ thuật Cajamarca 06.04.2024

Câu lạc bộ Cienciano Cusco CIE

Chi tiết trận đấu

Đại học Kỹ thuật Cajamarca CAJ
Câu lạc bộ Cienciano Cusco CIE

Chi tiết trận đấu

Đại học Kỹ thuật Cajamarca CAJ
51 %
Sở hữu bóng
49 %
4 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (12)
8
Tổng số mũi chích ngừa
18
1
Ảnh bị chặn
1
4
Thủ môn cứu thua
3
12
Fouls
11
1
Thẻ đỏ
0
4
Thẻ vàng
3
11
Đá phạt
13
1
Đá phạt góc
2
1
Ngoại vi
0
17
Ném biên
23
10 Diêm

4 - Thắng

4 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+1

14

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

11

13

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.5'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 27
  • Bàn thắng
  • 24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Câu lạc bộ Cienciano Cusco CIE

Số liệu thống kê H2H

Đại học Kỹ thuật Cajamarca CAJ
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 9
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 13/09/24 14:00
Đại học Kỹ thuật Cajamarca Đại học Kỹ thuật Cajamarca Câu lạc bộ Cienciano Cusco Câu lạc bộ Cienciano Cusco
1 2
TTG 06/04/24 20:30
Câu lạc bộ Cienciano Cusco Câu lạc bộ Cienciano Cusco Đại học Kỹ thuật Cajamarca Đại học Kỹ thuật Cajamarca
1 1
TTG 08/07/23 16:30
Câu lạc bộ Cienciano Cusco Câu lạc bộ Cienciano Cusco Đại học Kỹ thuật Cajamarca Đại học Kỹ thuật Cajamarca
2 2
TTG 04/02/23 15:30
Đại học Kỹ thuật Cajamarca Đại học Kỹ thuật Cajamarca Câu lạc bộ Cienciano Cusco Câu lạc bộ Cienciano Cusco
3 0
TTG 07/10/22 16:30
Đại học Kỹ thuật Cajamarca Đại học Kỹ thuật Cajamarca Câu lạc bộ Cienciano Cusco Câu lạc bộ Cienciano Cusco
2 1

Resultados mais recentes: Câu lạc bộ Cienciano Cusco

Resultados mais recentes: Đại học Kỹ thuật Cajamarca

Câu lạc bộ Cienciano Cusco CIE

Bảng xếp hạng

Đại học Kỹ thuật Cajamarca CAJ
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 4 1 32:7 25 40
2 17 13 1 3 44:20 24 40
3 17 12 2 3 36:19 17 38
4 17 11 0 6 32:16 16 33
5 17 9 2 6 22:21 1 29
6 17 8 4 5 29:24 5 28
7 17 6 8 3 20:20 0 26
8 17 6 4 7 22:31 -9 22
9 17 6 3 8 25:26 -1 21
10 17 4 8 5 19:24 -5 20
11 17 4 7 6 19:17 2 19
12 17 5 4 8 18:20 -2 19
13 17 5 4 8 18:29 -11 19
14 17 4 4 9 21:29 -8 16
15 17 3 5 9 20:26 -6 14
16 17 3 5 9 11:19 -8 14
17 17 3 5 9 11:34 -23 14
18 17 1 6 10 17:34 -17 9
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 31:10 21 37
2 17 11 3 3 25:11 14 36
3 17 10 4 3 47:15 32 34
4 17 9 5 3 30:16 14 32
5 17 8 8 1 25:11 14 32
6 17 9 4 4 28:23 5 31
7 17 8 6 3 17:15 2 30
8 17 8 2 7 28:24 4 26
9 17 6 5 6 18:16 2 23
10 17 7 2 8 17:17 0 23
11 17 5 4 8 21:28 -7 19
12 17 4 6 7 17:21 -4 18
13 17 4 5 8 23:30 -7 17
14 17 4 4 9 14:31 -17 16
15 17 3 6 8 14:24 -10 15
16 17 3 4 10 14:29 -15 13
17 17 2 4 11 15:31 -16 10
18 17 2 2 13 13:45 -32 8
  • Playoffs
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 21:1 20 24
2 9 8 0 1 19:7 12 24
3 8 7 1 0 16:3 13 22
4 8 7 0 1 25:7 18 21
5 9 7 0 2 20:7 13 21
6 8 6 2 0 16:4 12 20
7 9 6 1 2 19:6 13 19
8 8 4 4 0 14:9 5 16
9 9 4 3 2 11:6 5 15
10 9 3 5 1 13:6 7 14
11 9 4 2 3 12:9 3 14
12 9 3 5 1 12:11 1 14
13 9 4 1 4 17:17 0 13
14 8 3 3 2 11:9 2 12
15 8 3 2 3 9:6 3 11
16 9 3 2 4 7:17 -10 11
17 8 1 4 3 11:16 -5 7
18 8 1 3 4 9:13 -4 6
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 22:4 18 27
2 9 8 1 0 27:3 24 25
3 8 6 2 0 15:3 12 20
4 9 5 3 1 10:6 4 18
5 9 6 0 3 10:6 4 18
6 8 5 2 1 11:4 7 17
7 9 5 2 2 14:10 4 17
8 8 5 1 2 18:5 13 16
9 8 4 4 0 16:6 10 16
10 9 5 1 3 13:9 4 16
11 8 3 4 1 10:7 3 13
12 8 3 3 2 11:8 3 12
13 9 3 3 3 9:10 -1 12
14 8 3 2 3 12:13 -1 11
15 8 3 2 3 9:14 -5 11
16 8 2 4 2 13:11 2 10
17 9 2 4 3 9:11 -2 10
18 9 2 1 6 11:27 -16 7
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 1 2 19:13 6 19
2 9 4 4 1 11:6 5 16
3 8 4 2 2 17:12 5 14
4 8 4 0 4 12:9 3 12
5 8 3 3 2 8:9 -1 12
6 9 3 1 5 11:22 -11 10
7 9 2 2 5 11:13 -2 8
8 9 2 2 5 13:20 -7 8
9 9 2 1 6 6:18 -12 7
10 8 1 2 5 6:11 -5 5
11 8 1 2 5 6:20 -14 5
12 8 1 1 6 7:14 -7 4
13 9 0 4 5 5:15 -10 4
14 8 0 3 5 4:12 -8 3
15 9 0 3 6 2:13 -11 3
16 8 0 3 5 4:17 -13 3
17 9 0 2 7 6:18 -12 2
18 8 0 2 6 6:20 -14 2
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 1 2 14:7 7 19
2 9 4 4 1 9:5 4 16
3 8 4 2 2 14:13 1 14
4 9 3 3 3 15:13 2 12
5 8 3 3 2 7:9 -2 12
6 8 2 4 2 9:6 3 10
7 9 3 1 5 10:19 -9 10
8 8 2 3 3 20:12 8 9
9 9 2 2 5 9:15 -6 8
10 8 1 4 3 5:7 -2 7
11 9 2 1 6 10:19 -9 7
12 8 1 2 5 7:11 -4 5
13 9 1 2 6 7:14 -7 5
14 9 1 2 6 5:17 -12 5
15 9 0 3 6 3:16 -13 3
16 8 0 1 7 5:19 -14 1
17 8 0 1 7 2:18 -16 1
18 8 0 0 8 6:20 -14 0

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CS Cienciano và UTC Cajamarca khi CS Cienciano chơi trên sân nhà là 2-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CS Cienciano và UTC Cajamarca là 2-2. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi CS Cienciano chơi trên sân nhà, CS Cienciano đã thắng 4 trận, có 6 trận hòa trong khi UTC Cajamarca thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 19-13 nghiêng về phía CS Cienciano.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây, CS Cienciano đã thắng 4 trận, có 8 trận hòa trong khi UTC Cajamarca thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 26-22 nghiêng về phía UTC Cajamarca.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Tư 2024, 20:30
Trọng tài:
Quiroz Julio Cesar, Peru
Sân vận động:
Estadio Inca Garcilaso de La Vega, Cusco, Peru
Dung tích:
45000